Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 2: At school - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 16
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
this
này, đây
determiner /ðis/ This classroom is where I learned to read and write.
that
đó, kia, ấy
determiner /'ðæt/ That book is a good read.
classroom
phòng học ask
noun ˈklæsruːm Because he was in the classroom a lot, I started to get to know him more.
desk
bàn viết, bàn làm việc, bàn học sinh
noun desk I sit at my desk and work.
clock
đồng hồ
Noun /klɒk/ The clock has just struck three.
student
sinh viên, (Mỹ) học sinh
noun /ˈstjuːdnt/ He was a student at the University of Chicago.
Close
Đóng
Verb /kləʊs/ The doors open and close automatically
Door
cửa ra vào dạng đóng mở
noun /dɔː/ The door closed behind him
pen
bút máy
Noun pɛn My pen is run out
eraser
cục tẩy
Noun ɪˈreɪzə This is my eraser
Do
Làm
verb /du/ There's nothing we can do about it
Does
Làm
verb /dʌz/ She does her work
Did
Đã làm
verb /dɪd/ I did it last year
Done
Đã làm xong trong quá khứ
verb /dɪd/ He done his home work.
Doesn't
Không làm
verb /ˈdʌzənt/ He doesn't his home work.
Don't
Không làm
Verb /doʊnt/ I don't like you.

Bình luận (0)