
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
He did it as a special favour Ông đã làm nó như một đặc ân đặc biệt |
hiː dɪd ɪt æz ə ˈspɛʃəl ˈfeɪvə | |
It's my birthday, let's celebrate Đó là sinh nhật của tôi, chúng ta hãy ăn mừng |
ɪts maɪ ˈbɜːθdeɪ, lɛts ˈsɛlɪbreɪt | |
He sent me a card for my birthday. Anh ấy đã gửi cho tôi một tấm thiệp chúc mừng sinh nhật của tôi. |
hiː sɛnt miː ə kɑːd fɔː maɪ ˈbɜːθdeɪ | |
The plant has a beautiful bright red flower Cây có hoa màu đỏ tươi đẹp |
ðə plɑːnt hæz ə ˈbjuːtəfʊl braɪt rɛd ˈflaʊə | |
He had a long memory for people who had disappointed him Ông đã có một bộ nhớ lâu dài cho những người đã thất vọng với ông |
hiː hæd ə lɒŋ ˈmɛməri fɔː ˈpiːpl huː hæd ˌdɪsəˈpɔɪntɪd hɪm | |
We sang a song together. Chúng tôi hát một bài hát với nhau. |
wiː sæŋ ə sɒŋ təˈgɛðə | |
I wish I knew what was going to happen Tôi ước gì tôi biết điều gì sẽ xảy ra |
aɪ wɪʃ aɪ njuː wɒt wɒz ˈgəʊɪŋ tuː ˈhæpən | |
Please give generously. Xin vui lòng cho một cách rộng lượng. |
pliːz gɪv ˈʤɛnərəsli | |
I am grateful to you for your help Tôi biết ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn |
aɪ æm ˈgreɪtfʊl tuː juː fɔː jɔː hɛlp | |
What is the author's poem? Bài thơ của tác giả là gì? |
wɒt ɪz ði ˈɔːθəz ˈpəʊɪm? |

Bình luận (0)