Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
’The Beano’ is a well-known children’s comic 'The Beano' là một truyện tranh của trẻ em nổi tiếng |
ðə ˈbiːnəʊ ɪz ə wɛl-nəʊn ˈʧɪldrənz ˈkɒmɪk | |
The brave who died in battle Những người dũng cảm đã chết trong trận chiến |
ðə breɪv huː daɪd ɪn ˈbætl | |
He is so patriotic that he refuses to buy anything made abroad Anh ta yêu nước quá đến nỗi anh ta từ chối mua bất cứ thứ gì ở nước ngoài |
hiː ɪz səʊ ˌpætrɪˈɒtɪk ðæt hiː ˌriːˈfjuːzɪz tuː baɪ ˈɛnɪθɪŋ meɪd əˈbrɔːd | |
I’m not very clever at maths Tôi không giỏi toán |
aɪm nɒt ˈvɛri ˈklɛvər æt mæθs | |
A novel feature for this healthcare application is the Medical ID record. Một tính năng mới cho ứng dụng chăm sóc sức khoẻ này là hồ sơ Medical ID. |
ə ˈnɒvəl ˈfiːʧə fɔː ðɪs ˈhɛlθkeər ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ɪz ðə ˈmɛdɪkəl aɪ-diː ˈrɛkɔːd | |
This uncle is a gentle person Chú này là một người nhẹ nhàng |
ðɪs ˈʌŋkl ɪz ə ˈʤɛntl ˈpɜːsn | |
We were cold, wet and thoroughly miserable Chúng tôi lạnh, ướt và hoàn toàn khốn khổ |
wiː wɜː kəʊld, wɛt ænd ˈθʌrəli ˈmɪzərəbl | |
Ground made hard by frost Đất bị cứng do băng giá |
Graʊnd meɪd hɑːd baɪ frɒst | |
The program encourages students to pursue a career in science Chương trình khuyến khích sinh viên theo đuổi sự nghiệp khoa học |
ðə ˈprəʊgræm ɪnˈkʌrɪʤɪz ˈstjuːdənts tuː pəˈsjuː ə kəˈrɪər ɪn ˈsaɪəns | |
He is an intelligent child Anh ấy là một đứa trẻ thông minh |
hiː ɪz ən ɪnˈtɛlɪʤənt ʧaɪld |
Bình luận (0)