Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
my father are playing table tennis Bố của tôi đang chơi bóng bàn |
maɪ ˈfɑːðər ɑː ˈpleɪɪŋ ˈteɪbl ˈtɛnɪs | |
She has a brown belt in karate Cô ấy có một đai nâu trong karate |
ʃiː hæz ə braʊn bɛlt ɪn kəˈrɑːti | |
Swimming is a good form of exercise Bơi là hình thức tập thể dục tốt |
ˈswɪmɪŋ ɪz ə gʊd fɔːm ɒv ˈɛksəsaɪz | |
How often do you play basketball? Bạn chơi bóng rổ như thế nào? |
haʊ ˈɒft(ə)n duː juː pleɪ ˈbɑːskɪtˌbɔːl? | |
i can play volleyball Tôi có thể chơi bóng chuyền |
aɪ kæn pleɪ ˈvɒlɪˌbɔːl | |
Alex plays chess as a hobby Alex chơi cờ vua như một sở thích |
ˈæləks pleɪz ʧɛs æz ə ˈhɒbi | |
Have you ever played badminton? Bạn đã từng chơi cầu lông chưa |
hæv juː ˈɛvə pleɪd ˈbædmɪntən? | |
playing rollerskating is very hard Chơi trượt pa tanh rất khó |
ˈpleɪɪŋ ˈrəʊləskeɪtɪŋ ɪz ˈvɛri hɑːd | |
I've only been there once Tôi chỉ ở đó một lần |
aɪv ˈəʊnli biːn ðeə wʌns | |
Sometimes I go by car Thỉnh thoảng tôi đi bằng ô tô |
ˈsʌmtaɪmz aɪ gəʊ baɪ kɑː |
Bình luận (0)