
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
table tennis bóng bàn |
noun | ˈteɪbl ˈtɛnɪs | my father are playing table tennis | ![]() |
|
karate môn võ Ka ra te |
noun | /kəˈrɑːti/ | She has a brown belt in karate | ![]() |
|
swimming môn bơi lội |
noun | /ˈswɪmɪŋ/ | Swimming is a good form of exercise | ![]() |
|
basketball môn bóng rổ |
noun | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | How often do you play basketball? | ![]() |
|
volleyball bóng chuyền |
noun | /ˈvɒlibɔːl/ | i can play volleyball | ||
chess môn cờ |
noun | /tʃes/ | Alex plays chess as a hobby | ![]() |
|
badminton môn cầu lông |
noun | /ˈbædmɪntən/ | Have you ever played badminton? | ![]() |
|
rollerskating môn trượt pa tanh |
noun | /ˈrəʊlə skeɪtɪŋ/ | playing rollerskating is very hard | ![]() |
|
once 1 lần |
noun | /wʌns/ | I've only been there once | ![]() |
|
sometimes thỉnh thoảng |
adverb | /ˈsʌmtaɪmz/ | Sometimes I go by car | ![]() |

Bình luận (0)