Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
People should protect wild animals Con người nên bảo vệ động vật hoang dã |
ˈpiːpl ʃʊd prəˈtɛkt waɪld ˈænɪməlz | |
The baby is just learning to walk Em bé đang học cách đi bộ |
ðə ˈbeɪbi ɪz ʤʌst ˈlɜːnɪŋ tuː wɔːk | |
I learnt to ride as a child Tôi đã học đạp xe khi là một đứa trẻ |
aɪ lɜːnt tuː raɪd æz ə ʧaɪld | |
There are several types of monkey Có một vài loài khỉ |
ðeər ɑː ˈsɛvrəl taɪps ɒv ˈmʌŋki | |
He looked at me Anh ấy nhìn tôi |
hiː lʊkt æt miː | |
lion is very cute Sư tử rất dễ thương |
ˈlaɪən ɪz ˈvɛri kjuːt | |
She fought like a tiger to be able to keep her children Cô ấy đã chiến đấu như một con hổ để bảo vệ con của cô ấy |
ʃiː fɔːt laɪk ə ˈtaɪgə tuː biː ˈeɪbl tuː kiːp hɜː ˈʧɪldrən | |
Elephant is very big con voi rất to |
ˈɛlɪfənt ɪz ˈvɛri bɪg | |
I can’t see you in the ~picture~ Tôi không thể nhìn thấy bạn trong hình |
aɪ kɑːnt siː juː ɪn ðə ˈpɪkʧə | |
Can you jump over the fence? Bạn có thể nhảy qua hàng rào? |
kæn juː ʤʌmp ˈəʊvə ðə fɛns? |
Bình luận (0)