Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
jump nhảy |
verb | dʒʌmp | Can you jump over the fence? | ||
animal động vật |
noun | /ˈænɪml/ | People should protect wild animals | ||
walk đi bộ |
verb | /wɔːk/ | The baby is just learning to walk | ||
ride đi, cưỡi, lái |
verb | /raɪd/ | I learnt to ride as a child | ||
monkey con khỉ |
noun | /ˈmʌŋki/ | There are several types of monkey | ||
look nhìn |
verb | /lʊk/ | He looked at me | ||
lion con sư tử |
noun | /ˈlaɪən/ | lion is very cute | ||
tiger con hổ |
noun | /ˈtaɪɡə(r)/ | She fought like a tiger to be able to keep her children | ||
elephant con voi |
noun | /ˈelɪfənt/ | Elephant is very big | ||
picture bức tranh |
noun | /ˈpɪkʧə/ | I can’t see you in the picture |
Bình luận (0)