Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm sad. Tôi buồn. |
aɪm sæd. | |
Cathy is a rich boyfriend Cathy là một người bạn trai giàu có |
/(Cathy) ɪz ə rɪʧ ˈbɔɪfrend/ | |
He drives an expensive car Anh ta lái một chiếc xe đắt tiền |
/hiː draɪvz ən ɪksˈpensɪv kɑː/ | |
She wears red lipstick Cô ấy đánh son màu đỏ |
/ʃiː weəz red ˈlɪpstɪk/ | |
My parents live in a very big house Bố mẹ tôi sống trong một ngôi nhà rất lớn |
/maɪ ˈpeərənts lɪv ɪn ə ˈverɪ bɪg haʊs/ | |
I don't like wet days tôi không thích những ngày ẩm ướt |
/aɪ dəʊnt laɪk wet ˈdeɪz/ | |
My grandfather's quite old Ông tôi khá già |
/maɪ ˈgrændˌfɑːðəz kwaɪt əʊld/ | |
I'm quite hungry tôi khá đói |
/aɪm kwaɪt ˈhʌŋgrɪ/ | |
i'm not thirsty tôi không khát |
/aɪm nɒt ˈθɜːstɪ/ | |
i'm very tired Tôi rất mệt |
/aɪm ˈverɪ ˈtaɪəd/ | |
it's an easy exercise đó là một bài tập dễ |
/ɪts ən ˈiːzɪ ˈeksəsaɪz/ |
Bình luận (0)