Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
airline hàng không |
noun | /ˈerlaɪn/ | Airline provides regular flights to take passengers and goods to different places | ||
another (người hoặc vật) khác |
adj | /ə'nʌðə[r]/ | would you like another cup of tea? | ||
moon (số ít) (thường the moon) mặt trăng |
noun | /mu:n/ | explore the surface of themoon | ||
president chủ tịch, tổng thống |
noun | /ˈprezɪdənt/ | he was made president of the cricket club | ||
hair sợi tóc, mái tóc; lông, bộ lông (thú vật), |
Noun | /heə[r]/ | a cat with a fine coat of hair | ||
pretty xinh, xinh xinh, xinh xắn, hay hay,khá, kha khá,... |
adjective, adverb | /'priti/ | it's pretty cold outdoors today | ||
feel thấy, cảm thấy |
verb | /fi:l/ | I could feel the warmth of the sun. | ||
separate tách rời nhau; không dính với nhau; khác nhau |
adjective | /ˈseprət/ | Raw meat must be kept separate from cooked meat. | ||
good-looking ưa nhìn |
adj | /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ | He is good - looking | ||
clothes quần áo, trạng phục |
noun | /kləʊðz/ | I bought some new clothes for the trip. |
Bình luận (0)