
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Where do you live? Bạn sống ở đâu vậy? |
weə duː juː lɪv? | |
What languages do you speak? Bạn nói ngôn ngữ gì? |
wɒt ˈlæŋgwɪʤɪz duː juː spiːk? | |
What food do you like? Bạn thích món ăn nào? |
/wɒt fuːd duː jʊ laɪk/ | |
What sports do you play? Bạn chơi những môn thể thao nào? |
/wɒt spɔːts duː jʊ pleɪ/ | |
Do you live with your mother? Bạn có sống với mẹ của bạn không? |
/duː jʊ lɪv wɪð jə ˈmʌðə/ | |
When do you go to the cinema ? Khi nào bạn đi xem phim ? |
/wen duː jʊ gəʊ tə ðə ˈsɪnəmə ()/ | |
Do you listen to the radio in the morning? Bạn có nghe đài vào buổi sáng không? |
/duː jʊ ˈlɪsn tə ðə ˈreɪdɪəʊ ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ/ | |
When do you have lunch ? Bao giờ bạn ăn trưa ? |
/wen duː jʊ həv lʌnʧ ()/ | |
Do they work in an office ? Họ làm việc trong văn phòng ? |
/duː ðeɪ wɜːk ɪn ən ˈɒfɪs ()/ |

Bình luận (0)