"Quả Dừa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.
Bạn là người thích học từ vựng tiếng anh qua các ví dụ chi tiết. Hôm nay bạn muốn học từ vựng chủ đề hoa quả. Hãy để chúng tôi giới thiệu đến bạn "Quả Dừa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.
Cùng tìm hiểu về từ tiếng anh của quả dừa qua định nghĩa và ví dụ
1.Quả Dừa trong tiếng anh là gì
Dừa là loại quả được khá nhiều người ưa thích vì uống vô rất mát. Quả Dừa trong tiếng anh có tên là “coconut”. Coconut là một danh từ và nó có phiên âm như sau: /ˈkoʊ.kə.ˌnət/.
Ngoài có nghĩa là trai dừa, “Coconut” còn có nghĩa khác. Thuộc từ lóng thì từ này còn có nghĩa là cái sọ, cái đầu người; Và nghĩa khác là thể hiện sự đùa cợt.
Định nghĩa về trái dừa trong tiếng anh và cách sử dụng chúng
2. Cách dùng từ “Coconut”
Coconut có một từ loại duy nhất là danh từ nên có cách dùng đơn giản. Chỉ cần biết cách sắp xếp từ ngữ đúng theo ngữ pháp của một câu, bạn đã biết cách sử dụng từ này.
Ex:
- Quynh wants to drink coconut milk because the weather is so hot.
- (Quỳnh muốn uống nước dừa bởi vì thời tiết rất nóng)
Ngoài ra trong một số cụm từ, “coconut” còn được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau.
3. Một vài ví dụ của từ “Coconut” trong tiếng anh
Để trả lời cho câu hỏi Quả Dừa tiếng anh là gì, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn qua 10 ví dụ bên dưới.
-
VD 1: Same story, different teller only coconut milk added.
-
Dịch nghĩa: Cùng một câu chuyện, người kể khác nhau cốt truyện được thêm bớt.
-
-
VD 2: These have a full complement of hot peppers, garlic, lime, and lemongrass, as well as rich coconut milk or coconut itself
-
Dịch nghĩa: Những món này có đầy đủ ớt cay, tỏi, chanh và cỏ chanh, cũng như nước cốt dừa hoặc cốt dừa đậm đà.
-
-
VD 3: There are several specialist ice-cream manufacturers who make good quality coconut ice-cream.
-
Dịch nghĩa: Có một vài nhà sản xuất kem chuyên nghiệp tạo ra kem dừa chất lượng tốt.
-
-
VD 4: Stir in fish sauce, coconut milk, sugar, and lime juice and bring to a simmer.
-
Dịch nghĩa: Cho nước mắm, nước cốt dừa , đường, nước cốt chanh vào khuấy đều rồi tiếp tục đun nhỏ lửa.
-
-
VD 5: The coconut palm trees planted after the war added to the beauty of the city.
-
Dịch nghĩa: Những cây dừa được trồng sau chiến tranh đã làm vẻ đẹp của thành phố tăng thêm.
-
-
VD 6: Nga puts 2 cups of bread cubes in a greased dish; top with banana slices, coconut, and remaining bread cubes.
-
Dịch nghĩa: Nga đặt 2 cốc khối bánh mì vào đĩa đã bôi mỡ; trên cùng để những lát chuối, dừa và những viên bánh mì còn lại.
-
-
VD 7: Split the coconut in half
-
Dịch nghĩa: Tách đôi trái dừa.
-
-
VD 8: Luong broke open the coconut and drank its sweet milk.
-
Dịch nghĩa: Lượng bổ và uống nước dừa.
-
-
VD 9: Ben Tre’s coconut tree is so beautiful.
-
Dịch nghĩa: Cây dừa Bến Tre trông rất đẹp.
-
-
VD 10: I bought a coconut in Dong Xuan’s market.
-
Dịch nghĩa: Tôi mua một quả dừa ở chợ Đồng Xuân.
Một số ví dụ của từ coconut trong tiếng anh giúp bạn hình dung cụ thể hơn
4. Cụm từ và cụm danh từ thông dụng của từ “Coconut”
Coconut khi đứng một mình là quả dừa nhưng khi nó kết hợp với một vài từ, no sẽ mang một ý nghĩa khác. Hãy tham khảo một vài nghĩa khác của từ “coconut” qua bảng bên dưới đây:
Cụm từ (Phrase) và cụm danh từ (Noun phrase) |
Nghĩa (Meaning) |
Coconut meat |
Thịt dừa, cùi dừa |
Coconut-like flavour |
Vị hạt dừa |
Coconut shy |
Chỉ loại trò chơi ném bóng qua vòng trên cao sao cho các quả dừa lọt vào vòng đó và rơi xuống đất |
Coconut oil |
Dầu dừa |
Coconut matting |
Chỉ thảm được làm từ xơ dừa |
Coconut-tree |
Cây dừa |
Coconut milk |
Nước dừa, nước cốt dừa |
Coconut fiber |
Nhằm chỉ sợi dây được làm từ xơ dừa |
Một số cụm từ thông dụng của Quả Dừa trong tiếng anh
Bên trên là những chia sẻ chi tiết của chúng tôi về Quả Dừa tiếng anh là gì. Thông qua định nghĩa, cách dùng và một vài ví dụ của từ “coconut” hy vọng chúng hữu ích cho bạn. Chúc bạn có những giây phút học từ vựng tiếng anh chủ đề hoa quả vui vẻ.