"Blue Chip" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
“Blue chip” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất ở lĩnh vực kinh tế trong Tiếng Anh. “Blue chip” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. “Blue chip” là gì?
Hình ảnh minh họa cho “Blue chip” là gì
- Blue chip chỉ một công ty được công nhận trên toàn quốc, có uy tín và tài chính vững chắc. Các blue-chip thường bán các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, được chấp nhận rộng rãi. Các công ty blue-chip được biết đến với khả năng vượt qua khó khăn và hoạt động có lãi trong điều kiện kinh tế bất lợi, giúp đóng góp vào kỷ lục tăng trưởng ổn định và đáng tin cậy trong thời gian dài của họ.
- Blue chip chỉ một công ty được thành lập, ổn định và được công nhận.
- Cổ phiếu blue-chip được coi là khoản đầu tư tương đối an toàn hơn, với thành tích đã được chứng minh là thành công và tăng trưởng ổn định.
- Cổ phiếu blue-chip dù sao vẫn chịu nhiều biến động và thất bại, chẳng hạn như sự sụp đổ của Lehman Brothers hay ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính đối với General Motors.
Ví dụ:
-
Blue-chip stocks were sharply higher by the end of the week.
-
Cổ phiếu blue-chip tăng mạnh vào cuối tuần.
-
-
Rolls-Royce và Mercedes are two blue chip clients.
-
Rolls-Royce và Mercedes là hai khách hàng blue chip.
2. Những điều cần biết về blue chip
- Thuật ngữ "blue chip" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các cổ phiếu có giá cao vào năm 1923 khi Oliver Gingold, một nhân viên tại Dow Jones, quan sát thấy một số cổ phiếu giao dịch ở mức 200 đô la trở lên trên mỗi cổ phiếu.
- Người chơi poker đã đặt cược bằng các mã màu xanh có giá trị cao hơn cả các mã màu đỏ và trắng. Ngày nay, cổ phiếu blue-chip không nhất thiết đề cập đến các cổ phiếu có giá cao, mà chính xác hơn là cổ phiếu của các công ty chất lượng cao đã chịu đựng được thử thách của thời gian.
- Công ty blue-chip là một công ty đa quốc gia đã hoạt động được một số năm. Hãy nghĩ đến các công ty như Coca-Cola, Disney, PepsiCo, Walmart, General Electric, IBM và McDonald’s, là những công ty dẫn đầu trong các ngành công nghiệp tương ứng của họ. Các công ty blue-chip đã xây dựng một thương hiệu có uy tín trong những năm qua và thực tế là họ đã sống sót qua nhiều thời kỳ suy thoái của nền kinh tế khiến họ trở thành những công ty ổn định có trong danh mục đầu tư.
3. Từ vựng liên quan đến cổ phiếu, chứng khoán
Hình ảnh minh họa cho cổ phiếu, chứng khoán
Từ vựng |
Nghĩa |
Prospectus |
bản cáo bạch (tài liệu pháp lý chào bán cổ phiếu của công ty và cung cấp thông tin chi tiết về công ty và các hoạt động của công ty
|
Equity carve out |
bán cổ phần khơi mào
|
Financial statement |
bản báo cáo tài chính
|
Weighted index |
chỉ số quân bình (một chỉ số có tính đến tầm quan trọng của những thứ cụ thể, ví dụ như lượng thương mại giữa mỗi quốc gia có liên quan.)
|
Margin of safety |
biên độ an toàn. (Biên độ an toàn là chênh lệch giữa mức sinh lời kỳ vọng và điểm hòa vốn. Biên của công thức an toàn bằng doanh số bán hàng hiện tại trừ đi điểm hòa vốn, chia cho doanh số bán hàng hiện tại.)
|
Stock on hand |
hàng có sẵn, hàng tồn kho. (số lượng hàng hóa, chẳng hạn như các bộ phận, vật liệu và thành phẩm, mà một công ty có sẵn tại một thời điểm cụ thể)
|
Government stock |
chứng khoán nhà nước
|
Preferred stock/preference stock |
cổ phiếu ưu tiên (là một thành phần của vốn cổ phần có thể có bất kỳ sự kết hợp nào của các đặc điểm mà cổ phiếu phổ thông không sở hữu bao gồm các đặc tính của cả vốn chủ sở hữu và công cụ nợ, và thường được coi là một công cụ kết hợp)
|
Retail price index |
chỉ số giá bán lẻ
|
Volume index of exports |
chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu (Tỷ lệ giữa sự thay đổi tương đối của giá trị xuất khẩu với chỉ số giá trị đơn vị Fisher.)
|
Derivatives |
chứng khoán phái sinh, là những công cụ được phát hành trên cơ sở những công cụ đã có như cổ phiếu, hoặc trái phiếu, nhằm nhiều mục tiêu khác nhau như phân tán rủi ro, bảo vệ lợi nhuận hoặc tạo lợi nhuận
|
Share |
cổ phần (một trong những phần bằng nhau mà quyền sở hữu của một công ty được chia thành và có thể được mua bởi các thành viên của công chúng)
|
Common stock/ordinary stock |
cổ phiếu thông thường (là loại cổ phần của công ty cung cấp cho chủ sở hữu quyền biểu quyết, quyền bỏ phiếu tại các cuộc họp cổ đông và nhận một phần lợi nhuận của công ty dưới dạng cổ tức)
|
security |
chứng khoán ( là các loại giấy tờ có giá và có thể mua bán trên thị trường, gọi là thị trường chứng khoán.)
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản nghĩa của từ “blue chip” và các từ vựng khác liên quan đến chứng khoán, cổ phiếu rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng “blue chip” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng anh.