Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Sinh Học
Sinh học là một đề tài rất được mội người trong thời điểm hiện nay. Thế giới sinh vật chúng ta đang sống rất phong phú, đa dạng.
Hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu về chủ đề sinh học này nhé!!!
(SINH HỌC)
1. Từ vựng tiếng anh chủ đề sinh học
Nhóm A
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Acquired Immune Deficiency Syndrome ( AIDS ): |
Hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người |
Additive: |
phép tính cộng hay còn gọi là biểu thị hoạt động các alen đồng hợp tử |
Additive x additive: |
sự tương tác giữa các phép tính cộng x tính cộng, biểu thị hoạt động tương tác không alen giữa những cặp alen đồng hợp tử |
Allele: |
gen tương ứng |
Alveoli: |
phế nang |
Amylase: |
men phân giải tinh bột |
Analyze : |
phân tích |
Anaphase: |
kì sau |
Antibiotic : |
chất kháng sinh |
Antibody : |
kháng thể |
Antigen: |
kháng nguyên |
Antiseptic : |
thuốc sát trùng |
Artery: |
động mạch |
Artificial selection: |
chọn lọc nhân tạo |
Asexual reproduction: |
sinh sản vô tính |
Asymmetrical: |
không đối xứng |
Atrium: |
tâm nhĩ |
Autosomal : |
nhiễm sắc thể thường |
Autogamy: |
tự phối |
Axon: |
sợi, trục tế bào |
Nhóm B
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Bacteria : |
vi khuẩn |
Blood : |
máu |
Blood detoxification: |
giải độc máu |
Bond : |
sự liên kết |
Brain: |
não |
Breeding season: |
mùa giao cầu |
Nhóm D
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Daughter cells: |
tế bào chị em (kết quả của nguyên phân) |
Detoxify: |
khử độc |
Deviation: |
độ chênh lệch, giá trị chênh lệch so với trung bình mẫu |
Diffusion: |
sự khuếch tán |
Digestive system: |
hệ tiêu hóa |
Diploid: |
lưỡng bội |
Diploid cell: |
tế bào lưỡng bội |
Disruptive selection: |
chọn lọc đột phá |
Divergence : |
sự phân kỳ |
Diversity: |
đa dạng |
DNA fingerprint : |
dấu tay DNA |
DNA ligation : |
sự kết nối DNA |
DNA replication : |
sự tái tạo DNA |
Dominant trait: |
tính trạng trội |
Dominance: |
tính trội. biểu thị hoạt động alen dị hợp trong di truyền số lượng |
Dominance hypothesis: |
lý thuyết về tính trội trong giải thích hiện tượng ưu thế lai |
Dominance of linked genes: |
thể hiện tính trội của các loại gen liên kết |
Dominance x additive: |
hoạt động tương tác không alen giữa tính trội x tính cộng |
Dominant epistasis: |
hiện tượng epistasis có tính trội |
Double cross: |
lai kép |
Duodenum: |
tá tràng |
(SINH HỌC)
Nhóm E
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ecological niche: |
ô sinh thái |
Ecology: |
sinh thái học |
Ecosystem: |
hệ sinh thái |
Embryo: |
phôi |
Embryo sac: |
túi phôi |
Endoplasmic reticulum: |
lưới nội chất |
Epithelium: |
biểu mô |
Exon: |
vùng mã hóa |
Experimental error : |
sai sót thí nghiệm |
Extinction: |
tuyệt chủng |
Nhóm F
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Facilitated diffusion: |
khuếch tán được làm dễ |
Fatty acid: |
axit béo |
Fermentation: |
sự lên men |
Fertilization: |
thụ tinh |
Flu virus: |
vi trùng cúm |
Fluid : |
chất lỏng |
Food chain: |
chuỗi thức ăn |
Food web: |
lưới thức ăn |
Fossil : |
hóa thạch |
Functional unit : |
đơn vị chức năng |
Nhóm G
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Gamete: |
giao tử |
Gel electrophoresis: |
điện di trong dung dịch đặc |
Gene: |
gen |
Gene code: |
mã số di truyền |
Gene expression: |
biểu hiện gen |
Gene frequency: |
tần suất gen |
Gene mutation: |
đột biến gen |
General combining ability: |
khả năng phối hợp chung |
Genetic constitution: |
nền tảng di truyền |
Genetic material: |
vật chất di truyền |
Genome: |
bộ di truyền |
Glycogen: |
gly- co-zen |
Golgi body: |
bộ máy Golgi |
Greenhouse effect: |
hiệu ứng nhà kính |
Nhóm H
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Haploid: |
thể đơn bội |
Haploid cell: |
tế bào đơn bội |
Heterotrophic organism: |
sinh vật dị dưỡng |
Heterozygous: |
dị hợp tử |
Homologous structure: |
cấu trúc tương đồng |
Homozygous: |
đồng hợp tử |
Host cell: |
tế bào chủ |
Nhóm I
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Immunity: |
sự miễn nhiễm |
Inbred line: |
dòng cận giao, đồng huyết |
Inbreeding: |
tạo dòng cận giao, dòng đồng hợp tử |
Incomplete dominance: |
trội không hoàn toàn |
Infection: |
sự nhiễm trùng |
Inflammatory response: |
sự kháng cự viêm nhiễm |
Inter Allelic interaction: |
tương tác giữa các alen |
Intermediate heterozygous: |
dị hợp tử trung gian |
Interneuron: |
neuron trung gian |
Interphase: |
kỳ trung gian |
Intron: |
vùng không mã hóa |
Invertebrate: |
động vật không xương sống |
Isogenic line: |
dòng đẳng gen |
Isolution: |
sự cô lập, cách li |
Nhóm L
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Larger intestine: |
ruột già |
Lysosome: |
lysosom (tiêu thể) |
Nhóm M
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Macroevolution: |
tiến hóa lớn |
Macromolecule: |
đại phân tử |
Mammalian: |
động vật hữu nhũ |
Marrow cell: |
tế bào tủy xương |
Mean: |
giá trị trung bình |
Meiosis: |
giảm phân |
Mendelian law: |
định luật Mendel |
Meristem: |
mô phân sinh |
Messenger ARN: |
ARN thông tin |
Metabolism: |
sự trao đổi chất |
Metaphase: |
kỳ giữa |
Microevolution: |
tiến hóa nhỏ |
Mitochondria: |
ti thể |
Mitosis : |
nguyên phân |
Molecule: |
phân tử |
Mutation: |
đột biến |
Multiple allele: |
đa alen |
Mutualism: |
thuyết hỗ sinh |
Nhóm N
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Natural selection: |
chọn lọc tự nhiên |
Nervous system: |
hệ thần kinh |
Neuron: |
tế bào thần kinh |
Neutral character: |
tính trạng trung tính |
Non-allelic interaction: |
tương tác không alen |
Non-selective inbreeding: |
cận giao không có tính chất chọn lọc |
Nuclear envelope : |
màng nhân |
Nucleic acid: |
acid nucleic |
Nucleotide: |
nucleotide |
Nucleus: |
nhân |
Nhóm O
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Oncogene: |
gen tiền ung thư |
Organ: |
cơ quan |
Organ system: |
hệ cơ quan |
Organelle: |
bào quan |
Osmosis: |
thẩm thấu |
Nhóm P
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Pancreas: |
tuyến tụy |
Panmitic: |
có tính chất giao phối ngẫu nhiên |
Panmixia: |
quần thể giao phối ngẫu nhiên |
Parasite: |
sinh vật kí sinh |
Partial dominance: |
tính trội từng phần, không hoàn toàn |
Passive transport: |
vận chuyển bị động |
Path analysis: |
phân tích theo đường dẫn |
Pedigree: |
gia phả, phả hệ, phương pháp chọn giống theo gia phả |
Phloem: |
mạch rây |
Photoautotrophic organisms: |
sinh vật tự dưỡng |
Photosynthesis: |
quang hợp |
Plasma membrane: |
màng tế bào |
Pleiotropy: |
xem đa tính trạng |
Pollen grain: |
hạt phấn |
Pollination: |
thụ phấn |
Polygenes |
đa gen |
Polymorphism: |
xem đa hình |
Population: |
quần thể |
Primary consumer: |
sinh vật tiêu thụ sơ cấp |
Primary producer: |
sinh vật sản xuất sơ cấp |
Prophase: |
kì đầu |
Protist: |
nguyên sinh vật |
Nhóm R
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Random drift: |
chuyển dịch ngẫu nhiên |
Random mating: |
giao phối ngẫu nhiên |
Random model: |
mô hình ngẫu nhiên |
Random selection: |
chọn lọc ngẫu nhiên |
Receptor: |
thụ quan |
Recessive epistasis: |
hiện tượng epistasis có tính lặn |
Recessive trait: |
tính trạng lặn |
Reciprocal cross: |
lai đảo, lai thuận nghịch HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ |