"REQUIRE": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
Hôm nay chúng ta sẽ học những kiến thức cơ bản về từ REQUIRE, một từ khá thông dụng trong tiếng Anh.
(Minh họa cách dùng của Require)
1, Định nghĩa Require
Require nghĩa là “yêu cầu” một điều gì đó hoặc yêu cầu ai làm một việc gì đó.
2, Cấu trúc Require
Có bốn cấu trúc require cơ bản mà người học cần nắm rõ:
Require + danh từ |
Require + tân ngữ trực tiếp + to V-inf |
Require that + mệnh đề |
Require + V-ing |
3, Cách dùng Require
Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng các cấu trúc trên vào câu tiếng Anh của bạn, sau đây chúng mình sẽ giới thiệu cách dùng require theo bốn cấu trúc nêu trên:
Require + danh từ |
Khi sau require là một danh từ thì cấu trúc này có nghĩa là “yêu cầu” một thứ gì đó. |
Require + tân ngữ trực tiếp + to V-inf |
Cấu trúc require này có nghĩa là “yêu cầu” ai làm một thứ gì đó. |
Require that + mệnh đề |
Cấu trúc require này có nghĩa tương tự cấu trúc trên, chỉ việc “yêu cầu” ai làm một thứ gì đó. |
Require + V-ing |
Khi sau require là một V-ing thì câu sẽ mang nghĩa bị động, nghĩa là chủ từ yêu cầu được làm một việc gì đó cho chủ từ. |
4, Ví dụ về cách dùng Require
Đây là một số ví dụ về cách dùng require theo các cấu trúc đã giới thiện ở trên. Sau bài học này các bạn hãy thử đặt câu với require để quen với cách dùng.
Require + danh từ
Ví dụ:
- Children under 18 require an accompanying parent or guardian to see this film because it deals with violence.
- Trẻ em dưới 18 tuổi phải có cha mẹ hoặc người giám hộ đi cùng mới được xem phim này vì phim đề cập đến bạo lực.
- If you require assistance with your luggages, I will be glad to get someone to help you.
- Nếu bạn cần sự hỗ trợ với hành lý của mình, tôi sẽ rất vui khi nhờ ai người nào đó giúp bạn.
Require + tân ngữ trực tiếp + to V-inf
Ví dụ:
- Health and safety regulations against COVID-19 require all staff to wear protective clothing.
- Các quy định về sức khỏe và an toàn chống lại COVID-19 yêu cầu tất cả nhân viên phải mặc quần áo bảo hộ.
- The United Nations now requires member nations to submit crime statistics on a regular basis; otherwise, they will be given penalty.
- Liên hợp quốc hiện yêu cầu các quốc gia thành viên gửi số liệu thống kê tội phạm một cách thường xuyên; nếu không, họ sẽ bị phạt.
Require that + mệnh đề
Ví dụ:
- The contract requires that we notify our sponsors of all changes in project specification.
- Hợp đồng yêu cầu chúng tôi thông báo cho các nhà tài trợ của mình về tất cả các thay đổi trong chi tiết của dự án.
- The rules require that you bring only one guest to the dinner.
- Các quy tắc yêu cầu bạn chỉ được đưa một khách đến dự bữa tối.
Require + V-ing
Ví dụ:
- Cactuses do not require watering as much as other plants because of some of their special features
- Xương rồng không đòi hỏi việc tưới nước nhiều như các loài cây khác nhờ một số đặc điểm đặc biệt của nó.
- According to the chefs, chickpeas require soaking for a long time before cooking.
- Theo như các đầu bếp, đậu gà đòi hỏi phải được ngâm lâu trước khi nấu.
5, Cụm từ với Require
Bên cạnh các cấu trúc kể trên thì chúng mình sẽ giới thiệu một cụm từ với require được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh.
Be required of + danh từ
Require nghĩa là “yêu cầu” những công việc, vai trò cho một vị trí, chức vụ nào đó khi ở dạng bị động và sau nó là of cùng một danh từ.
Ví dụ:
- What exactly is required of an accountant?
- Vị trí kế toán viên chính xác đòi hỏi những (kỹ năng, nhiệm vụ) gì?
- Speed is required of firefighters.
- Tốc độ là một yêu cầu đối với lính cứu hỏa.
Chúc các bạn có một buổi học tiếng Anh thật hiệu quả.