Danh sách từ vựng tiếng Anh về thành phố thông dụng
Với bài viết từ vựng tiếng Anh về thành phố ngày hôm nay, Studytienganh.vn sẽ cung cấp cho các bạn vốn từ vựng tiếng Anh đủ để hướng dẫn cho người nước ngoài nhận biết được những tuyến đường, biển hiệu trong thành phố. Nào, giờ hãy bắt đầu ngay thôi.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thành phố
avenue (n) đại lộ
bus shelter (n) mái che chờ xe buýt
bus stop (n) điểm dừng xe buýt
high street (n) phố lớn
lamppost (n) cột đèn đường
parking meter (n) đồng hồ dùng để tính tiền đỗ xe
pavement (n) vỉa hè
pedestrian crossing (n) vạch sang đường
pedestrian subway (n) đường hầm đi bộ
side street (n) phố nhỏ
signpost (n) cột biển báo
square (n) quảng trường
street (n) phố
taxi rank (n) bãi đỗ taxi
telephone box/ telephone booth (n) quầy điện thoại
(Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về thành phố)
2. Từ vựng tiếng Anh về thành phố vị trí các cửa hàng
antique shop (n) cửa hàng đồ cổ
bakery (n) cửa hàng bán bánh
barbers (n) hiệu cắt tóc
beauty salon (n) cửa hàng làm đẹp
betting shop/ bookmakers (n) cửa hàng ghi cá cược hợp pháp
bookshop (n) hiệu sách
butchers (n) cửa hàng bán thịt
car showroom (n) phòng trưng bày ô tô
charity shop (n) cửa hàng từ thiện
chemists/ pharmacy (n) cửa hàng thuốc
clothes shop (n) cửa hàng quần áo
delicatessen (n) cửa hàng đồ ăn sẵn
department store (n) cửa hàng bách hóa
DIY store (n) cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
dress shop (n) cửa hàng quấn áo
dry cleaners (n) cửa hàng giặt khô
electrical shop (n) cửa hàng đồ điện
estate agents (n) phòng kinh doanh bất động sản
fishmongers (n) của hàng bán cá
florists (n) cửa hàng bán hoa
garden centre (n) trung tâm bán cây cảnh
general store (n) cửa hàng tạp hóa
gift shop (n) hàng lưu niệm
greengrocers (n) cửa hàng rau quả
hairdressers (n) hiệu uốn tóc
hardware shop (n) cửa hàng bán phần cứng
kiosk (n) ki ốt
launderette (n) hiệu giặt tự động
newsagents (n) quầy bán báo
off licence (n) (tiếng Anh Mỹ: liquor store) cửa hàng bán rượu
second-hand bookshop (n) cửa hàng sách cũ
second-hand clothes shop (n) cửa hàng quần áo cũ
shoe repair shop (n) cửa hàng sửa chữa giầy dép
shoe shop (n) cửa hàng giầy
sports shop (n) cửa hàng đồ thể thao
stationers (n) cửa hàng văn phòng phẩm
supermarket (n) siêu thị
tailors (n) hàng may
tattoo parlour/ tattoo studio (n) hàng xăm
toy shop (n) cửa hàng đồ chơi
3. Từ vựng tiếng Anh về thành phố vị trí các tòa nhà
apartment block (n) tòa nhà chung cư
art gallery (n) triển lãm nghệ thuật
bank (n) ngân hàng
bar (n) quán bar
block of flats (n) tòa chung cư
building society (n) công ty cho vay tiền mua nhà
café (n) quán café
cathedral (n) nhà thờ lớn
church (n) nhà thờ
cinema (n) rạp chiếu phim
concert hall (n) nhà hát
dentists (n) phòng khám răng
doctors (n) phòng khám
fire station (n) trạm cứu hỏa
fish and chip shop (n) cửa hàng cá rán ăn kèm khoai tây chiên
garage (n) ga ra ô tô
(Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thành phố thông dụng)
gym (n) (viết tắt của gymnasium) phòng tập thể dục
health centre (n) trung tâm y tế
hospital (n) bệnh viện
hotel (n) khách sạn
internet cafe (n) quán internet
leisure centre/ sports centre (n) trung tâm giải trí/ trung tâm thể thao
library (n) thư viện
mosque (n) nhà thờ Hồi giáo
museum (n) bảo tàng
office block (n) tòa nhà văn phòng
petrol station (n) trạm xăng
police station (n) đồn cảnh sát
post office (n) bưu điện
pub (n) (viết tắt của public house) quán rượu
restaurant (n) nhà hàng
school (n) trường học
shopping centre (n) trung tâm mua sắm
skyscraper (n) nhà cao trọc trời
swimming baths (n) bể bơi
synagogue (n) giáo đường Do thái
theatre (n) nhà hát
tower block (n) tòa tháp
town hall (n) tòa thị chính
university (n) trường đại học
vets (n) bác sĩ thú y
wine bar (n) quán bar
Những từ vựng tiếng Anh về thành phố phổ biến này gắn liền với cuộc sống hằng ngày của bạn vì vậy việc học sẽ càng dễ dàng hơn.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân