Từ vựng miêu tả tranh bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh là nền tảng bắt buộc đối với những ai học đến loại ngôn ngữ mang tính quốc tế này. Ngày hôm nay chúng tôi xin giới thiệu các bạn một số từ vựng thường gặp trong phần nghe part 1 của bài thi TOEIC, những từ vựng này cũng thường dùng rất nhiều trong cuộc số hàng ngày, đó chính là những từ vựng miêu tả tranh bằng tiếng Anh. Cũng như những mẹo cơ bản để tăng kỹ năng nghe tiếng Anh part 1, những cụm từ thường gặp trong phần nghe tranh cũng được phân loại theo những kiểu tranh thường gặp: tranh một người, tranh nhiều người và tranh sự vật
Từ vựng miêu tả tranh bằng tiếng Anh trong kỳ thi TOEIC
1. Từ vựng miêu tả tranh bằng tiếng Anh – Tranh một người
Trong tranh 1 người cần lưu ý con người làm trọng tâm, đáp án thường miêu tả hành động của người đó nên động từ thường ở dạng V-ing. Có một số cụm từ thường gặp như sau:
Holding in a hand (cầm trên tay)
Opening the bottle’s cap (mở nắp chai)
Pouring something into a cup (rót gì đó vào một chiếc cốc)
Looking at the mornitor (nhìn vào màn hình)
Examining something (kiểm tra thứ gì)
Reaching for the item (với tới vật gì)
Carrying the chairs ( mang/vác những cái ghế)
Climbing the ladder (trèo thang)
Speaking into the microphone (nói vào ống nghe)
Conducting a phone conversation (Đang có một cuộc nói chuyện trên điện thoại)
Working at the computer (làm việc với máy tính)
Cleaning the street (quét dọn đường phố)
Standing beneath the tree ( đứng dưới bóng cây)
Crossing the street (băng qua đường)
2. Từ vựng miêu tả tranh bằng tiếng Anh – Tranh nhiều người:
Tương tự như tranh 1 người, tranh nhiều người cũng thường miêu tả hành động của con người nên cần chú ý một số cụm từ hay gặp sau:
Shaking hands (bắt tay)
Chatting with each other (nói chuyện với nhau)
Facing each other ( đối diện với nhau)
Sharing the office space ( cùng ở trong một văn phòng)
Attending a meeting ( tham gia một cuộc họp)
Interviewing a person ( phỏng vấn một người)
Addressing the audience (nói chuyện với thính giả)
Handing some paper to another ( đưa vài tờ giấy cho người khác)
Giving the directions ( chỉ dẫn)
Standing in line ( xếp hàng)
Sitting across from each other ( ngồi chéo nhau)
Looking at the same object ( nhìn vào cùng một vật)
Taking the food order ( gọi món ăn)
Passing each other ( vượt qua ai đó)
Examining the patient ( kiếm tra bệnh nhân)
Being gather together ( tập trung với nhau)
Having a converstation ( Có một cuộc nói chuyện)
3. Từ vựng miêu tả tranh bằng tiếng Anh – Tranh sự vật
Đối với tranh chỉ xuất hiện sự vật mà không xuất hiện người, trọng tâm thường miêu tả đồ vật nên thường xuất hiện động từ to be, hoặc động từ thường ở dạng bị động. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp:
Be placed on the table ( được đặt trên bàn)
Be being sliced ( được cắt lát)
Have been arranged in a case ( được sắp xếp trong 1 hộp)
Be being loaded onto the truck ( được đưa/ bốc/ xếp lên xe tải)
Have been opened ( được mở ra)
Be being weighed (được cân lên )
Be being repaired ( được sửa chữa)
Be in the shade ( ở trong bóng râm)
Have been pulled up on a beach ( được kéo lên trên biển)
Be being towed ( được lai dắt)
Be stacked on the ground ( được xếp chồng trên mặt đất)
Be covered with the carpet ( được trải thảm)
Từ vựng miêu tả tranh bằng tiếng Anh - Tranh phong cảnh
Một số cụm từ thường xuất hiện trong tranh phong cảnh (sự vật):
Overlooking the river ( bên kia sông)
Be floating on the water ( nổi trên mặt nước)
Look toward the mountain ( Nhìn về phía ngọn núi)
Walking into the forest ( đi bộ trong rừng)
Be planted in rows ( được trồng thành hàng)
Watering plants ( tưới cây)
Mowing the lawn ( xén cỏ)
Grazing in the field (Chăn gia súc trên đồng)
Being harvested (Lúa đã được gặt)
There is a flower bed ( có 1 luống hoa)
Weeding in the garden (nhổ cỏ trong vườn)
Raking leaves ( Cào lá)
There is a skyscraper ( Có một tòa nhà chọc trời)
Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh!
Phúc Nguyễn.