Từ vựng tiếng Anh về trang phục trong cuộc sống thường ngày
Để giúp các bạn nắm được vốn từ vựng tiếng Anh phong phú, trong bài viết này Studytienganh.vn xin gửi đến các bạn những từ vựng tiếng Anh về trang phục trong cuộc sống thường ngày. Để việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và đơn giản nhất đó là liên hệ với những đồ vật thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Nào hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu ngay nhé!
1. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trang phục
1. Dress: váy liền
2. Skirt: chân váy
3. Miniskirt: váy ngắn
4. Blouse: áo sơ mi nữ
5. Btockings: tất dài
6. Tights: quần tất
7. Socks: tất
8. High heels: giày cao gót
9. Sandals: dép xăng-đan
10. Stilettos: giày gót nhọn
11. Trainers: giầy thể thao
12. Wellingtons: ủng cao su
13. Slippers: dép đi trong nhà
14. Shoelace: dây giày
15. Boots: bốt
(Những từ vựng tiếng Anh về trang phục hằng ngày)
16. Leather jacket: áo khoác da
17. Gloves: găng tay
18. Vest: áo lót ba lỗ
19. Underpants: quần lót nam
20. Knickers: quần lót nữ
21. Bra: áo lót nữ
22. Blazer: áo khoác nam dạng vét
23. Swimming costume: quần áo bơi
24. Pyjamas: bộ đồ ngủ
25. Nightie (nightdress) : váy ngủ
26. Dressing gown: áo choàng tắm
27. Bikini: bikini
28. Hat: mũ
29. Baseball cap: mũ lưỡi trai
30. Scarf: khăn
31. Overcoat: áo măng tô
32. Jacket: áo khoác ngắn
33. Trousers (a pair of trousers): quần dài
34. Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
35. Shorts: quần soóc
36. Jeans: quần bò
37. Shirt: áo sơ mi
38. Tie: cà vạt
39. T-shirt: áo phông
40. Raincoat: áo mưa
41. Anorak: áo khoác có mũ
42. Pullover: áo len chui đầu
43. Sweater: áo len
44. Cardigan: áo len cài đằng trước
45. Jumper: áo len
46. Boxer shorts: quần đùi
47. Top: áo
48. Thong: quần lót dây
49. Dinner jacket : com lê đi dự tiệc
50. Bow tie: nơ thắt cổ áo nam
51. Collar: cổ áo
52. Sleeve: tay áo
53. Buckle: khóa quần áo
54. Shoe lace: dây giày
55. Sole: đế giày
56. Flip slops: tông
57. Tuxedo: lễ phục buổi tối
58. Bathrobe: áo choàng tắm
2. Một số từ vựng tiếng Anh về trang phục bổ sung về chủ đề đồ dùng cá nhân
1. Bracelet: vòng tay
2. Comb: lược
3. Earrings: khuyên tai
4. Engagement ring: nhẫn đính hôn
5. Glasses: kính
6. Handbag: túi
7. Handkerchief: khăn tay
8. Hair tie/hair band: dây buộc tóc
9. Hairbrush: lược chùm
10. Keys: chìa khóa
11. Keyring: móc chìa khóa
12. Lighter: bật lửa
13. Lipstick: son môi
14. Makeup: đồ trang điểm
15. Mirror: gương
16. Necklace : vòng cổ
17. Purse: ví nữ
18. Ring : nhẫn
19. Sunglasses: kính râm
20. Umbrella: cái ô
21. Walking stick: gậy đi bộ
22. Wallet: ví nam
23. Watch: đồng hồ
24. Wedding ring: nhẫn cưới
3. Một số từ vựng tiếng Anh về trang phục liên quan khác
(Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trang phục liên quan khác)
1. size: kích cỡ
2. loose: lỏng
3. tight: chật
4. to wear: mặc/đeo
5. to put on: mặc vào
6. to take off: cởi ra
7. to get dressed: mặc đồ
8. to get undressed: cởi đồ
9. button: khuy
10. pocket: túi quần áo
11. zip: khóa kéo
12. to tie: thắt/buộc
13. to untie: tháo/cởi
14. to do up: kéo khóa/cài cúc
15. to undo: cởi khóa/cởi cúc
4. Từ vựng tiếng Anh về trang phục mô tả tính chất, chất liệu của quần áo
1. short ː ngắn tay
2. long : dài tay
3. tight : chặt
4. loose : lỏng
5. dirty : bẩn
6. clean : sạch
7. small : nhỏ
8. big : to
9. light : sáng màu
10. dark : tối màu
11. high : cao
12. low : thấp
13. new ː mới
14. old : cũ
15. open : mở
16. closed/shut (adj) : đóng
17. striped/stripy ; vằn, sọc
18. checked : kẻ ô vuông, kẻ caro
19. polka dot : chấm tròn, chấm bi
20. solid : đồng màu
21. print : in hoa, vải in hoa
22. plaid : sọc vuông, kẻ sọc ô vuông
Từ vựng tiếng Anh về trang phục hằng ngày rất phong phú và đa dạng. Nắm được những từ vựng cơ bản trên là các bạn có thể bổ sung thêm cho mình vốn từ vựng của bản thân rồi đó.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân