Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông mà bạn cần biết!

  Bạn thích đi du lịch, vậy chắc hẳn việc đầu tiên bạn phải biết được tên từ vựng tiếng Anh của các phương tiện giao thông mình sẽ dùng là gì? Trong bài viết này hôm nay, Studytienganh.vn sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đơn giản nhất. Cùng theo dõi nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đơn giản nhất

  Ở Việt Nam trong cuộc sống hằng ngày thông thường chúng ta chỉ gặp một số phương tiện phổ biến như: xe đạp(bicycle), xe máy(Motorbike), oto(car) và một số phương tiện khác như máy bay, tàu, thuyền... Ngoài ra cũng còn rất nhiều phương tiện giao thông khác có thể bạn chưa biết.

Phương tiện Đường bộ

Bicycle: xe đạp

Motorbike/Motorcycle: xe gắn máy

Bus: xe buýt

Car: xe hơi, ô tô

Coach: xe buýt đường dài, xe khách

Lorry: xe tải lớn

Van: xe tải nhỏ

Train: tàu

Truck: xe tải

Minicab/Cab: xe cho thuê

Taxi: xe taxi

Tram: xe điện

Dưới mặt đất

Tube: tàu điện ngầm ở London (như ‘London Underground’).

Underground: tàu điện ngầm

Phương tiện Đường thủy

Boat: thuyền.

Ferry: phà

Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí

Speedboat: tàu siêu tốc

Motorboat: Cano

(Những từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đơn giản nhất)

Phương tiện Đường hàng không

Airplane/Plane: máy bay

Airplane/Plane: máy bay

Glider: tàu lượn

Helicopter: trực thăng

Jet: máy bay phản lực.

2. Những từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ biến khác

accident: tai nạn

breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

bypass: đường vòng

car hire: thuê xe

car park: bãi đỗ xe

car wash: rửa xe ô tô

corner: góc phố

crossroads: ngã tư

diesel: dầu diesel

driver: tài xế

driving instructor: giáo viên dạy lái xe

driving lesson: buổi học lái xe

driving licence: bằng lái xe

driving test: thi bằng lái xe

dual carriageway: xa lộ hai chiều

flat tyre: lốp sịt

fork: ngã ba

garage: gara

hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừngxe

icy road: đường trơn vì băng

jack: đòn bẩy

jump leads: dây sạc điện

junction: ngã tư, nơi các con đường giao nhau

kerb: mép vỉa hè

lay-by: chỗ tạm dừng xe trên đường

learner driver: người tập lái

level crossing: đoạn đường ray giao thoa với đoạn đường ray cái

mechanic: thợ sửa máy

motorway: xalộ

multi-storey car park: bãi đỗ xe cao tầng

oil: dầu

one-way street: đường một chiều

parking meter: máy tính tiền đỗ xe

parking space: chỗ đỗ xe

parking ticket: vé đỗ xe

passenger: hành khách

pavement (tiếng Anh Mỹ: sidewalk): vỉa hè

pedestrian crossing: vạch sang đường

petrol pump: bơm xăng

petrol station: trạm bơm xăng

petrol: xăng

puncture: thủng xăm

reverse gear: số lùi

ring road: đường vành đai

road map: bản đồ đường đi

road sign: biển chỉ đường

road: đường

roadside: lề đường

roadworks: công trình sửa đường

roundabout: bùng binh

second-hand: đồ cũ

services: dịch vụ

signpost: biển báo

speed limit: giới hạn tốc độ

(Những từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ biến)

speed: tốc độ

speeding fine: phạt tốc độ

spray: bụi nước

T-junction: ngã ba

to accelerate: tăng tốc

to brake: phanh (động từ)

to change gear: chuyển số

to drive: lái xe

to skid: trượt bánh xe

to slow down: chậm lại

to stall: làm chết máy

to swerve: ngoặt

toll road: đường có thu lệ phí

toll: lệ phí qua đường hay qua cầu

traffic jam: tắc đường

traffic light: đèn giao thông

traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

traffic: giao thông

turning: chỗ rẽ, ngã rẽ

tyre pressure: áp suất lốp

unleaded: không chì

vehicle: phương tiện

  Công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển giúp phương tiện giao thông ngày càng mở rộng, số lượng từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đơn giản nhất trong tiếng anh du lịch cũng ngày càng mở rộng hơn. Bạn hãy tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ biến khácđể thực hiện các chuyến đi an toàn và hiệu quả nhé!

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !