Học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ thông dụng trong giao tiếp
Điều quan trọng nhất trong tiếng Anh có lẽ chính là giao tiếp tốt. Bạn có thể giao tiếp tiếng Anh hằng ngày qua những từ vựng tiếng Anh thông dụng là một cách học nhanh và hay của người học tiếng Anh giao tiếp. Những từ vựng tiếng Anh theo cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày sẽ cung cấp cho các bạn những mẫu cụm từ vựng tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả.
1. Những từ vựng tiếng Anh theo cụm từ ngắn gọn và dễ dùng
Absolutely: Đúng vậy, chắc chắn là vậy rồi.
Be careful: Cẩn thận, chú ý.
Thanks a lot: Cảm ơn nhiều.
Just let it be: Kệ nó đi.
It's up to you: Tùy bạn.
It's awful: Thật kinh khủng.
It's a deal: Nhất trí thế nhé.
I'm broke: Tôi viêm màng túi
Enjoy your meal: Ăn ngon miệng nhé.
Cheer up: Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào.
Exactly: Chính xác là vậy.
I got it: Tôi hiểu rồi.
My bad: Là lỗi của tôi.
I think so: Tôi nghĩ vậy.
That's it: Thế đấy, hết.
So do I: Tôi cũng vậy.
Indeed: Thật vậy.
(Các từ vựng tiếng Anh theo cụm từ ngắn gọn, dễ nhớ)
Let me see: Để tôi xem.
What about you?: Còn bạn thì sao?
Right on!: Chuẩn luôn!
I did it: Tôi thành công rồi.
Got a minute?: Có rảnh không?
About when?: Vào khoảng thời gian nào?
Speak up: Hãy nói lớn lên.
Come here: Đến đây.
Come over: Ghé chơi.
Bored to death: Chán chết.
Don't go yet: Đừng đi vội.
Go for it: Cứ thử đi.
Ask for it: Tự mình làm tự mình chịu đi.
2. Những từ vựng tiếng Anh theo cụm từ thông dụng trong giao tiếp
No problem: Dễ thôi
No offense: Không phản đối
Not long ago: cách đây không lâu
Out of order: Hư, hỏng
Out of luck: Không may
Out of question: Không thể được
Out of the blue: Gây ra sự bất ngờ bất thình lình
Out of touch: Không còn liên lạc
One way or another: Không cách này thì ta làm cách khác
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
Poor thing: Thật tội nghiệp
Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little: Từng li, từng tý
Let me go: Để tôi đi
Let me be: Kệ tôi
Long time no see: Lâu quá không gặp
Make yourself at home: Cứ tự nhiên
Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
My pleasure: Hân hạnh
Make best use of: tận dụng tối đa
Nothing: Không có gì
Nothing at all: Không có gì cả
No choice: Không có sự lựa chọn
No hard feeling: Thực sự không giận chứ
Not a chance: Có lẽ chẳng bao giờ như vậy
Now or never: Bây ngay giờ hoặc là không bao giờ
No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
No more: Không hơn
No more, no less: Không hơn, không kém
No kidding?: Không đùa đấy chứ?
Never say never: Không bao giờ nói chẳng bao giờ
None of your business: Đó không phải là việc của anh
No way: Còn lâu
So so: Thường thôi
So what?: Vậy thì sao?
Stay in touch: Giữ liên lạc
Step by step: Từng bước một
See?: Thấy chưa?
Sooner or later: Sớm hay muộn
That’s all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
(Tất tần tật từ vựng tiếng Anh theo cụm từ thông dụng trong giao tiếp)
Too good to be true: Thiệt khó tin
Too bad: Ráng chiụ
The sooner the better: Càng sớm càng tốt
Take it or leave it: Chịu hay không
There is no denial that…: không thể chối cãi là…
Viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
What is more dangerous,…: nguy hiểm hơn là
Well?: Sao hả?
Well then: Vậy thì
Who knows: Ai biết
Way to go: Khá lắm, được lắm
Why not ?: Sao lại không?
You see: Anh thấy đó
Những từ vựng tiếng Anh theo cụm từ thông dụng trong giao tiếphàng ngày vô cùng quan trọng. Các bạn hãy học những từ vựng tiếng Anh theo cụm từ để giao tiếp một cách hiệu quả nhé!
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân