Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bảo hiểm cơ bản và thường gặp nhất
Bảo hiểm là một trong những chuyên ngành hot nhất hiện nay. Với những ai đang làm trong chuyên ngành này sẽ tiếp xúc với nhiều đối tượng khác nhau kể cả người nước ngoài. Để giao tiếp tốt với người nước ngoài, đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ bản. Với mong muốn giúp bạn làm tốt công việc này, sau đây Studytienganh.vn sẽ giới thiệu những từ vựng tiếng Anh về bảo hiểm cơ bản và thường gặp nhất.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bảo hiểm cơ bản và thường gặp
– Absolute assignment: Chuyển nhượng hoàn toàn
– Accelerated death benefit rider: Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm
– Accumulated value: Giá trị tích luỹ
– Aleatory contract Hợp đồng may rủi
– Allowable expensive: Xin phí hợp lý
– Annual return: Doanh thu hàng năm
– Annual statement: Báo cáo năm
– Assets: Tài sản
– Assignee: Người được chuyển nhượng
– Assignment: Chuyển nhượng
– Beneficiary: Người thụ hưởng
– Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng
– Benefit schdule: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
– Bilateral contract unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phương
– Blended rating: Định phí theo phương pháp tổng hợp
– Block of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhất
– Business continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
– Business overhead expense ceverage: Bảo hiểm chi phí kinh doanh
– Buysell agreement: Thoả thuận mua bán
– Capital: Vốn
– Capitation: Phí đóng theo đầu người
– Case management Quản lý theo trường hợp
– Cash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền
(Các từ vựng tiếng Anh về bảo hiểm cơ bản và thường gặp nhất)
– Cash refund annunity: Niên kim hoàn phí
– Coinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểm
– Collateral assigmenent: Thế chấp
– Common disaster clause: Điều khoản đồng tử vong
– Copayment: Cùng trả tiền
– Corporation: Công ty
– Declined risk: Rủi ro bị từ chối
– Decreasing term life insurance: Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dần
– Deductible: Mức miễn thường
– Deferred annunity: Niên kim trả sau
– Deferred compensation plan: Chương trình phúc lợi trả sau.
– Dividend options: Các lựa chọn về sử dụng lãi chia
– Divisible surplus: Lợi nhuận đem chia
– Evidence of insurability: Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm
– Exclusion: Điều khoản loại trừ
– Exclution rider: Điều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định)
– Expected mortality: Tỷ lệ tử vong dự tính
– Experience: Phí tính theo kinh nghiệm
– Face amount: Số tiền bảo hiểm
– Face value: Số tiền bảo hiểm
– Facility of payment clause: Điều khoản về lựa chọn thanh toán
– Family income coverage: Bảo hiểm thu nhập gia đình
– Family policy: Đơn bảo hiểm gia đình
– Gatekeeper: Người giám sát
– General investment account: Tài khoản đầu tư tổng hợp
– Head office: Trụ sở chính
– Health insurance policy: Đơn bảo hiểm sức khoẻ
– Immediate annunity: Niên kim trả ngay
– Impairment rider: Điều khoản riêng loại trừ bệnh
– Income protection insurance: Bảo hiểm bảo đảm thu nhập
– Key person: Người chủ chốt
– Key person disability coverage Bảo hiểm thương tật cho nguời chủ chốt
– Lapse: Huỷ bỏ hợp đồng
– Last survivor life insurance: Bảo hiểm nhân thọ cho người còn sống
– Law of large numbers: Qui luật số lớn
– Maturity date: Ngày đáo hạn
– Medical expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế
– Minimum premium plan: Chương trình phí bảo hiểm tối thiểu
– Minor: Người vị thành niên
– Misrepresentation: Kê khai sai
2. Định nghĩa về một số từ vựng tiếng Anh về bảo hiểm thường gặp
Accident frequency – tần số tai nạn:
Số lần tai nạn xảy ra, được sử dụng để dự đoán tổn thất và dựa vào đó để tính phí bảo hiểm phù hợp.
Accident insurance – bảo hiểm tai nạn:
Bảo hiểm thương tổn thân thể hoặc chết vì lực tác động bất ngờ (không phải vì những nguyên nhân tự nhiên). Ví dụ như: một người được bảo hiểm bị thương nặng trong một vụ tai nạn. Nếu sau đó nạn nhân bị chết, bảo hiểm tai nạn có thể trợ cấp về thu nhập và/hoặc chi trả số tiền bảo hiểm.
(Định nghĩa một số từ vựng tiếng Anh về bảo hiểm thường gặp)
Accident severity – mức độ nghiêm trọng của tai nạn:
Tính trên mức độ thiệt hại do tai nạn gây ra, dùng để dự đoán số tiền phải bồi thường, trên cơ sở đó tính phí bảo hiểm phù hợp.
Act of god – thiên tai:
Những thảm họa thiên nhiên nằm ngoài tầm kiểm soát hay chi phối của con người, ví dụ những thiên tai như động đất, bão và lũ lụt.
Agent – đại lý:
Đại diện cho ít nhất hai công ty bảo hiểm trên mặt lý thuyết là phục vụ khách hàng bằng cách tìm kiếm thị trường có mức giá tốt nhất trong phạm vi bảo hiểm rộng nhất. Hoa hồng của đại lý là một tỷ lệ phần trăm của mỗi khoản phí bảo hiểm đã thu được và bao gồm một khoản phí theo dõi đơn bảo hiểm của người được bảo hiểm.
Với hệ thống từ vựng tiếng Anh về bảo hiểm phong phú, bạn có thể luyện và học tiếng Anh hàng ngày một cách hiệu quả.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân