Cà khịa tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa
Dạo gần đây cà khịa trở thành từ hot trend với giới trẻ đặc biệt trên mạng xã hội. Vậy bạn đã biết cà khịa tiếng Anh là gì chưa? Từ nào sẽ dịch ra sát nghĩa nhất? Hãy cùng xem ngay bài viết sau đây của studytienganh để tìm ra đáp án chính xác nhất bạn nhé!
1. Cà khịa tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, Cà khịa có thể được dịch là provoke hoặc taunt
Cà khịa trong tiếng Việt là một từ khẩu ngữ thực chất bắt nguồn từ tiếng Khmer thể hiện hành động hoặc tính cách của ai đó thường thích trêu chọc, chỉ chích nói ddeur hay xem vào chuyện của người khác, khiến người ấy khó chịu hoặc tức giận.
Vậy nên có nhiều phiên bản dịch khác nhau của từ cà khịa sang tiếng Anh, nhưng ở bài viết này studytienganh dùng từ provoke để phân tích chi tiết cụ thể.
Provoke có thể dịch là cà khịa trong tiếng Anh
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Cách viết: Provoke
Phát âm Anh - Anh: /prəˈvəʊk/
Phát âm Anh - Việt: /prəˈvoʊk/
Từ loại: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: to try to make a person or an animal angry or upset, to interfere in other people's affairs to provoke them
Nghĩa tiếng Việt: cố gắng làm cho một người hoặc một con vật tức giận hoặc khó chịu, xen vào chuyện của người khác để khiêu khích, chọc tức họ
Cà khịa là từ mới được dùng nhiều trong khẩu ngữ
3. Ví dụ Anh Việt
Những ví dụ Anh Việt chân thực sau đây có sử dụng từ cà khịa và Provoke sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng trong nhiều tình huống khác nhau của cuộc sống.
-
He was trying to provoke me into a fight.
-
Anh ta đang cố cà khịa tôi đánh nhau.
-
It was a vicious-looking dog and I didn't want to provoke it.
-
Đó là một con chó trông hung ác và tôi không muốn cà khịa nó.
-
He was clearly trying to get at me but I refused to be provoked.
-
Anh ta rõ ràng đang cố gắng để có được tôi nhưng tôi từ chối để bị cà khịa
-
The real-time heat of live performing is an especially handy crucible for raising awareness and provoking people to action.
-
Sức nóng thời gian thực của biểu diễn trực tiếp là một yếu tố đặc biệt tiện dụng để nâng cao nhận thức và cà khịa mọi người hành động.
-
Indeed, wage competition and glaring disparities in working conditions not only quickened labor mobility but also provoked industrial action.
-
Thật vậy, cạnh tranh về tiền lương và chênh lệch rõ rệt về điều kiện làm việc không chỉ làm tăng nhanh sự dịch chuyển lao động mà còn cà khịa các hoạt động công nghiệp.
-
In some villages, one candidacy was so weak that its supporters refrained from provoking any fight.
-
Ở một số làng, một ứng cử viên quá yếu nên những người ủng hộ nó không thể kích động bất kỳ cuộc chiến nào.
Cà khịa là cách mỉa mai làm người khác tức giận
4. Một số từ vựng liên quan
Sau đây là một số từ có cụm từ có liên quan đến cà khịa mà bạn nên theo dõi để mở rộng vốn từ của mình nhanh chóng.
Từ/ Cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
mock |
mỉa mai |
|
angry |
tức giận |
|
cheerfulness |
vui vẻ |
|
upset |
khó chịu |
|
personality |
tính cách |
|
Sau bài viết này, bạn đã biết thêm một từ mới để giải thích cà khịa tiếng Anh là gì. Hy vọng, với những thông tin kiến thức trên bạn có thể ghi nhớ và sử dụng trong thực tế. Đừng quên học thêm nhiều từ và ngữ pháp mới trên studytienganh bạn nhé!