Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa, cách sử dụng
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng studytienganh tìm hiểu về đại từ sở hữu trong tiếng Anh ngay sau đây nhé!
1. Định nghĩa đại từ sở hữu tiếng Anh
Đại từ sở hữu dùng để tránh lỗi lặp từ trong câu
Đại từ là một bộ phận chính của lời nói thay thế cho danh từ và có tất cả chức năng trong câu giống như danh từ.
Đại từ sở hữu là một đại từ được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu hoặc chiếm hữu, thường được dùng để tránh lặp lại quá nhiều lần một từ nào đó.
Ví dụ:
- Từ “hers” trong câu “Charlotte noticed that Seth’s dog was bigger than hers.” (Charlotte nhận thấy rằng con chó của Seth lớn hơn của cô ấy) là một đại từ sử hữu.
- Nó chỉ ra rằng “Charlotte’s dog” (con chó của Charlotte) (cụm danh từ được thay thế bằng hers) thuộc về Charlotte.
2. Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Tiếng Anh có những đại từ sở hữu sau đây:
Đại từ |
Đại từ sở hữu |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
I |
mine |
That is his umbrella and this one here is my umbrella. => That is his umbrella and this one here is mine. |
Kia là cái ô của anh ấy và cái này là ô của tôi. |
He |
his |
Let's test whether your arm is longer than Dave’s arm. => Let's test whether your arm is longer than his. |
Hãy thử xem liệu cánh tay bạn có dài hơn của Dave không. |
She |
hers |
Penelope said we could stay at her house, but I'm not sure which one is her house. => Penelope said we could stay at her house, but I'm not sure which one is hers. |
Penelope nói rằng chúng ta có thể ở lại nhà cô ấy nhưng tôi không chắc cái nào mới là của cô ấy. |
You |
yours |
This is my cookie stack, and that one is for all of you. => This is my cookie stack, and that one is yours. |
Đây là ngăn xếp cookie của tôi, và kia là của bạn. |
We |
ours |
Emilia's party was fantastic, but wait till she comes to our party. => Emilia's party was fantastic, but wait till she comes to ours. |
Bữa tiệc của Emilia thật tuyệt vời, nhưng hãy đợi cho đến khi cô ấy đến với chúng ta. |
They |
theirs |
We do not believe our squad will be able to defeat their squad. => We do not believe our squad will be able to defeat theirs. |
Chúng tôi không tin rằng đội của chúng tôi sẽ có thể đánh bại đội của họ. |
It |
its |
The tree’s leaves were different from all of the others. The tree’s leaves were made of gold. => The tree’s leaves were different from all of the others. They were made of gold. |
Lá của cây này khác với tất cả những lá khác. Chúng được làm bằng vàng. |
3. Cách sử dụng của đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu có cách sử dụng giống như tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu cũng có những cách sử dụng giống như tính từ sở hữu. Chúng có thể được sử dụng để thể hiện nguồn gốc hoặc một mối quan hệ đặc biệt.
Ví dụ:
- + Thể hiện nguồn gốc: Chicago is Will’s home and Atlanta is ours. (Chicago là nhà của Will còn Atlanta là của chúng tôi)
- “Ours” ở đây thay thế cho “our home.” ám chỉ rằng chúng tôi là người sống ở thành phố Atlanta.
- + Thể hiện mối quan hệ đặc biệt: I brought my younger sister to the party and Mila brought hers, too. (Tôi đưa em gái của mình đến bữa tiệc và Mila cũng mang theo em gái của cô ấy.)
- “Hers” ở đây thay thế cho “her sister.” Mila không sở hữu em gái mình nhưng em gái cô ấy có quan hệ với cô ấy, cụ thể ở đây là quan hệ chị em ruột.
Ngoài ra, Đại từ thay thế cho danh từ và cụm danh từ. Điều này có nghĩa là, về mặt ngữ pháp, đại từ tuân theo các quy tắc tương tự như danh từ và có thể được sử dụng ở bất cứ đâu mà một danh từ có thể (tức là làm chủ ngữ hoặc tân ngữ).
Ví dụ:
- + Khi làm chủ ngữ: Bill package has been delivered. Mine isn’t here yet.
- (Món hàng của Bill đã được chuyển tới. Còn của tôi thì chưa.)
- + Khi làm tân ngữ: Diana found my backpack, but we still haven’t found hers.
- (Diana đã tìm thấy cặp sách của tôi nhưng chúng tôi vẫn chưa tìm ra cặp sách của cô ấy.)
4. Lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ/ cụm danh từ trong câu
- Phải làm rõ danh từ / cụm danh từ nào đang được thay thế bằng đại từ sở hữu. Hoặc dùng ngữ cảnh phù hợp để giúp người đọc có thể sử dụng ngữ cảnh xác định người hoặc sự vật đang được đề cập đến ngay cả khi không được nêu rõ ràng.
Ví dụ:
- + Không rõ ràng: We found ours. (Chúng tôi tìm thấy của chúng tôi. Vậy người đọc không thể biết “của chúng tôi” là đang đề cập đến cái gì.)
- + Rõ ràng: Scott found his cat and we found ours. (Sott tìm thấy mèo của anh ấy và chúng tôi tìm thấy của chúng tôi. Dù không nói rõ “của chúng tôi” là gì nhưng đọc toàn bộ câu người đoc vẫn xác định được “ours” thay thế cho “our cat”.)
- Khi đại từ sở hữu được sử dụng như một chủ ngữ, động từ sẽ ở dạng số ít hoặc số nhiều dựa trên số lượng người hoặc sự vật đang được thảo luận và không phải là chủ ngữ.
Ví dụ:
- Janet’s favorite movie is a romantic comedy. Mine is a horror film. (Một bộ phim)
- (Bộ phim yêu thích của Janet là một bộ phim hài lãng mạn. Của tôi là một bộ phim kinh dị.)
- Janet’s favorite pizza toppings are pepperoni and sausage. Mines are ham and pineapple. (Nhiều loại topping)
- (Lớp phủ trên bánh pizza yêu thích của Janet là pepperoni và xúc xích. Của tôi là giăm bông và dứa.)
Như vậy, studytienganh đã giới thiệu đến các bạn những đại từ sở hữu trong tiếng Anh và cách dùng của chúng trong. Hy vọng với những ví dụ thú vị này các bạn đã nắm rõ được cách sử dụng đại từ sở hữu trong câu tiếng Anh và đạt được thật nhiều điểm tốt.
Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo của studytienganh!