Top đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay
Bạn là sinh viên, học sinh hay người phỏng vấn xin việc, bạn muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh nhưng không biết bố cục gồm những gì? Đừng quá lo lắng, bởi bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ tất tần tật cho bạn, bao gồm top đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay nhất. Cùng theo dõi nhé!
1. Bố cục của bài giới thiệu bản thân
Bố cục của một bài giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh gồm 7 nội dung cơ bản sau:
1 - Chào hỏi: Tùy thuộc vào mỗi hoàn cảnh mà bạn sử dụng các mẫu câu khác nhau, ví dụ:
Hoàn cảnh |
Mẫu câu |
Nghĩa tiếng Việt |
Trong hoàn cảnh giao tiếp bình thường chẳng hạn chào hỏi bạn bè |
|
|
Trong hoàn cảnh trang trọng, ví dụ các cuộc thi hay các buổi phỏng vấn |
|
|
Top đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay nhất
2- Giới thiệu tên: Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
-
My name is / I’m + Tên
-
Please call me/ You can call me/ Everyone calls me
-
My nickname is + tên thường gọi của bạn
Ví dụ: My name is Hoa. My full name is Le Thi Kim Hoa.
3 - Giới thiệu tuổi: Một số mẫu câu thông dụng được dùng để giới thiệu tuổi như sau:
-
I’m + tuổi + years old.
-
I’m over/ almost/ nearly + tuổi
4 - Giới thiệu về nơi sinh sống : Ở phần này, bạn có thể giới thiệu về quê quán và nơi ở hiện tại với các mẫu câu sau:
-
I’m from + quê của bạn
-
I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống của bạn
-
I live at + địa chỉ bạn sinh sống
5 - Giới thiệu về học vấn: Đây là một phần bạn không thể bỏ qua trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, đặc biệt đối với những bạn phỏng vấn xin việc. Cùng theo dõi những mẫu câu giới thiệu học vấn phổ biến dưới đây nhé!
-
I’m a student at + tên trường (school)
-
My major is … Majoring in accounting, arts, biology, advertising, economics, marketing, journalism, humanities,…
6 - Giới thiệu về sở thích: Bạn có thể sử dụng các dạng câu sau để giới thiệu về sở thích của bản thân:
-
I love/ enjoy/ like …
-
I am interested in …
-
I am interested in …/ My hobby is …
-
I don’t like/ dislike/ hate …
7 - Phần kết thúc: Để tạo ấn tượng cho người nghe, bạn hãy kết thúc bằng một câu cảm ơn lịch sự, thể hiện sự mong muốn có thể tiếp tục giữ liên lạc hay có cơ hội hợp tác trong tương lai. Dưới đây là một số mẫu câu mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn:
-
Thank you so much for taking the time to listen to my introduction.
-
Rất cảm ơn vì đã dành thời gian nghe phần giới thiệu của tôi.
-
Thanks for listening. I hope you enjoy your day.
-
Cảm ơn vì lắng nghe. Tôi chúc bạn một ngày thật vui vẻ.
-
That’s my introduction. Thanks for listening.
-
Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
Kết thúc bài giới thiệu bằng những câu cảm ơn
2. Một số mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay nhất
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn không biết nên viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh như thế nào thì hãy tham khảo 2 dạng được sử dụng phổ biến hiện nay dưới đây nhé!
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh:
Hi everybody. My name's Hoa. I am 17 years old. I'm a high school student. Physically, I'm a bit fat and quite tall. I wish I became more beautiful every day. I am quite hot-tempered, reserved, calm, and a bit arrogant.
I like listening to music, watching cartoons and being alone. Also, I like to hang out with my friends, I like to make jokes with them to make them laugh because I have a sense of humor. That’s my introduction. Thanks for listening.
Dịch nghĩa: Chào mọi người. Tôi tên là Hoa. Tôi 17 tuổi. Tôi là học sinh cấp 3. Về ngoại hình, tôi hơi mập và khá cao. Tôi ước mình trở nên xinh đẹp hơn từng ngày. Tôi khá nóng tính, dè dặt, điềm đạm và có một chút tự cao.
Tôi thích nghe nhạc, xem phim hoạt hình và ở một mình. Ngoài ra, tôi còn thích đi chơi với bạn bè của mình, tôi thích pha trò với họ để làm họ cười vì tôi có khiếu hài hước. Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh
Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dành cho người phỏng vấn, xin việc:
Hi, my name is Minh. I come from Hai Phong city. I graduated with a Bachelor's degree in Marketing from the University of Commerce. Before applying for this position, I used to run an advertisement for a famous shoe trading company.
I have learned profound knowledge about Marketing in the process of working from a novice and becoming a manager. I find that my qualifications and work experience make me the right candidate for the company. I hope to be a part and join your organization to explore new sides and to further develop my skills. I would like to thank everyone who listened to my introduction.
Dịch nghĩa: Xin chào, tôi tên là Minh. Tôi đến từ thành phố Hải Phòng. Tôi tốt nghiệp bằng Cử nhân Marketing tại Trường Đại học Thương Mại. Trước khi ứng tuyển vào vị trí này, tôi đã từng chạy quảng cáo cho một công ty thương mại chuyên giày nổi tiếng.
Tôi đã học được những kiến thức sâu sắc về hoạt động Marketing trong quá trình làm việc từ một người mới và trở thành một nhà quản lý. Tôi nhận thấy, bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi khiến tôi trở thành ứng viên phù hợp của công ty. Tôi hy vọng sẽ được trở thành một phần và tham gia vào tổ chức của bạn để khám phá các khía cạnh mới và để phát triển thêm các kỹ năng của tôi. Tôi xin cảm ơn mọi người đã lắng nghe bài giới thiệu của tôi.
3. Một số từ vựng thường dùng khi giới thiệu
Để bạn dễ dàng sử dụng trong đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, Studytienganh sẽ chia sẻ thêm cho bạn về một số từ vựng thường dùng sau:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Name |
Tên |
Address |
Địa chỉ |
Like |
Sở thích |
From |
Đến từ |
Student |
Học sinh |
Favorite |
Sở thích |
Interested |
Quan tâm đến |
Hobby |
Sở thích |
Profile |
Sơ yếu lý lịch |
Work |
Công việc |
Old |
Tuổi |
Experience |
Kinh nghiệm |
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hoàn thiện đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Từ đó, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người khác. Nếu những thông tin này bổ ích với bạn thì đừng quên chia sẻ cho bạn bè mình nữa nhé!