"Ông Táo" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Việc chuyển đổi từ nghĩa tiếng Việt sang tiếng Anh để học từ mới hay sử dụng trong các cuộc hội thoại, bài luận tiếng Anh thường được nhiều người sử dụng. Bạn đang thắc mắc từ ông táo tiếng Anh là gì? Vậy thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây, Studytienganh sẽ đưa ra những thông tin và giải thích chi tiết, dễ hiểu về từ vựng cho bạn.
1. Ông Táo trong Tiếng Anh là gì?
Ông táo được dịch nghĩa sang tiếng anh là Kitchen Gods hoặc Stove Gods.
Ông Táo tiếng anh là gì?
Ông táo là chỉ thần bếp, vị thần chuyên cai quản việc bếp núc trong mỗi gia đình. Bên cạnh đó, ông Táo còn là vị thần quyết định sự may rủi của cả gia đình.
Theo văn hoá của người Việt Nam thì cứ vào ngày 23 tháng Chạp, các gia đình sẽ thường tổ chức cúng lễ để tiễn ông Táo về trời, đồng thời cầu mong ông báo cáo những điều tốt đẹp về gia đình trong năm qua. Theo truyền thuyết thì ông Táo chỉ lên trời gặp Ngọc Hoàng với phương tiện là cá chép.
2. Thông tin chi tiết từ vựng về ông táo trong tiếng anh
Kitchen Gods được phát âm trong tiếng anh là: [ ˈkɪtʃɪn 'ɡɒdz]
Trong tiếng anh, Kitchen Gods đóng vai trò là một danh từ trong câu. Vì vậy, từ vựng này có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ bổ ngữ cho động từ tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và cách diễn đạt của mỗi người để câu có ý nghĩa dễ hiểu.
Ví dụ:
- Carp is a vehicle for the Kitchen Gods to ride to heaven.
- Cá chép là phương tiện để các ông Táo cưỡi về trời.
Cách sử dụng từ vựng ông Táo trong tiếng anh như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng ông táo trong tiếng anh
Với những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã hiểu về ông Táo tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu sâu hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng từ trong câu thì bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- The custom of worshiping the Kitchen Gods has the meaning of praying for the fullness and prosperity of all family members.
- Tục cúng ông Táo mang ý nghĩa cầu mong sự ấm no, sung túc cho mọi thành viên trong gia đình.
- In the North, offerings to Kitchen Gods include votive paper, carp, sticky rice,...
- Ở miền Bắc, mâm cỗ cúng ông Công ông Táo gồm có vàng mã, cá chép, xôi chè, …
- The Kitchen Gods who return to heaven will tell the jade emperor about the business and gestures of each family on earth.
- Ông Táo về trời sẽ bẩm với Ngọc Hoàng về việc làm ăn, cử chỉ của mỗi gia đình dưới hạ giới.
- The Kitchen Gods festival is considered an important day at the end of the year for Vietnamese families
- Lễ cúng ông Công ông Táo được coi là ngày quan trọng cuối năm của các gia đình Việt.
- According to legend, Kitchen Gods only go to heaven with the help of carp, because carp are animals of the heavens.
- Theo truyền thuyết, Táo quân chỉ lên trời với sự giúp đỡ của cá chép, vì cá chép là động vật của trời.
- The New Year of Kitchen Gods with the custom of releasing carp is one of the cultural beauties that has been handed down from time immemorial to the Vietnamese people.
- Tết ông Công ông Táo với tục thả cá chép là một trong những nét đẹp văn hóa được lưu truyền từ xa xưa cho người dân Việt Nam.
- According to folklore tradition, the altar of Kitchen Gods is placed in the kitchen, namely next to or above the stove.
- Theo truyền thống dân gian, bàn thờ ông Táo được đặt trong bếp, cụ thể là bên cạnh hoặc phía trên bếp nấu.
- Currently, the image of Kitchen Gods riding a copy is appearing a lot in movies or comedies on Tet holiday.
- Hiện nay, hình ảnh ông Táo cưỡi chép đang xuất hiện rất nhiều trong các bộ phim hay phim hài Tết.
- The release of carp on the day of Kitchen Gods is not only a cultural beauty, but also shows the precious compassion of the Vietnamese people.
- Việc thả cá chép trong ngày ông Táo không chỉ là một nét đẹp văn hóa, mà còn thể hiện tấm lòng nhân ái đáng quý của người Việt.
- The worshiping ceremony of Kitchen Gods is one of the important worshiping ceremonies in the occasion before the Lunar New Year
- Lễ cúng ông Táo là một trong những lễ cúng quan trọng trong dịp trước Tết Nguyên Đán.
- According to legend, Kitchen Gods will return to the lower world to continue his job of looking after the family's fire.
- Theo truyền thuyết, Táo quân sẽ về hạ giới để tiếp tục công việc trông coi bếp lửa của gia đình.
Một số ví dụ cụ thể về từ vựng ông Táo trong câu
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến ông Táo
- golden carp: cá chép vàng
- set free: phóng sinh
- cook: nấu ăn
- Land Genie: ông công
- clean altar: lau dọn bàn thờ
- making offering and pray: thắp hương
- worship: Thờ cúng
- kitchen guardians: ngày ông công ông táo
- ride carp: cưỡi cá chép
- legend: truyền thuyết
- jade emperor: ngọc hoàng
- heaven: thiên đình
- ritual: lễ nghi
- feast: mâm cỗ
- incense: hương trầm
Trên đây là tất cả những thông tin liên quan đến ông Táo tiếng Anh là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Đừng quên lưu lại những thông tin này và chia sẻ cùng những người bạn cũng đang học tiếng Anh. Bạn hãy thường xuyên theo dõi Studytienganh vì chúng tôi sẽ luôn cập nhật những thông tin từ mới liên tục mỗi ngày bạn nhé!