"Mạch Máu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Mạch máu là một hệ thống có liên kết chặt chẽ với nhau và là một phần không thể thiếu trong cơ thể để duy trì sự sống. Nếu hệ thống mạch máu bị tổn thương dù nhỏ hay lớn đều gây ảnh hưởng đến mọi hoạt động trong cơ thể của chúng ta. Vậy mạch máu là gì? Mạch máu trong Tiếng Anh được gọi như thế nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây với Studytienganh bạn nhé!
1. Mạch máu trong tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Mạch máu được gọi là Blood vessel.
Hình ảnh minh họa Mạch máu trong Tiếng Anh
2. Thông tin chi tiết về từ vựng
Nghĩa Tiếng Anh
- Blood vessels are a system that is directly involved in the process of providing important and necessary substances to cells in the body to sustain life. Blood vessels are tubular in shape and are part of the circulatory system.
Nghĩa Tiếng Việt
- Mạch máu là một hệ thống tham gia trực tiếp vào quá trình cung cấp các chất quan trọng và cần thiết cho các tế bào trong cơ thể để duy trì sự sống. Mạch máu có dạng hình ống và là một phần của hệ tuần hoàn.
Phát âm: / blʌd 'vesl/
Loại từ: Danh từ
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- The vascular system in the body is made up of three types of blood vessels: arteries, veins, and capillaries.
- Hệ thống mạch máu trong cơ thể có cấu tạo gồm có ba loại mạch máu là động mạch, tĩnh mạch và mao mạch.
Hệ thống mach máu gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch.
- Tubular blood vessels combine to form a closed system that carries blood from the heart to the organs in the body and from there back to the heart.
- Các mạch máu có dạng ống kết hợp thành một hệ thống kín dẫn máu từ tim đến các cơ quan trong cơ thể rồi lại từ đó trở lại tim.
- The blood vessels in our body are closely linked with each other to transport water, oxygen, CO2 and nutrients to the organs in the body.
- Mạch máu trong cơ thể của chúng ta liên kết chặt chẽ với nhau với chức năng vận chuyển nước, oxy, CO2 và các chất dinh dưỡng đến với các cơ quan trong cơ thể.
- Arteries are blood vessels that carry blood from the heart to the tissues at high pressure. From the aorta, the arteries divide into smaller branches called arterioles.
- Động mạch là những mạch máu có nhiệm vụ vận chuyển máu từ tim đến các mô với áp suất cao. Từ động mạch chủ, các động mạch được phân chia thành các nhánh nhỏ hơn được gọi là tiểu động mạch.
Động mạch trong mạch máu
- From the capillaries, blood flows to thin-walled blood vessels called venules. These venules will gather together to form one large vein.
- Từ mao mạch, máu sẽ đổ về những mạch máu có thành mỏng gọi là tiểu tĩnh mạch. Những tiểu tĩnh mạch sẽ tập trung với nhau tạo thành một tĩnh mạch lớn.
- Fats will gradually accumulate and stick to the walls of blood vessels, thereby causing plaque, narrowing blood vessels and leading to blood vessel blockage.
- Các chất béo lâu dần sẽ tích tụ và bám vào thành lòng mạch từ đó gây ra các mảng xơ vữa, gây hẹp mạch máu và dẫn đến tình trạng tắc nghẽn mạch máu.
- Regular health checkups, a balanced and healthy diet, and daily exercise are all simple ways for each person to fight against blood vessel blockage.
- Thường xuyên khám sức khỏe định kỳ, cân đối chế độ ăn khoa học và lành mạch, tập thể dục mỗi ngày là những cách đơn giản để mỗi người có thể chống lại việc tắc nghẽn mạch máu.
- Small vessel disease, also known as coronary arterioles, is a condition in which the walls of the small arteries that feed the heart are damaged. This is one of the dangerous and difficult-to-treat vascular diseases.
- Bệnh mạch máu nhỏ hay còn gọi với cái tên là bệnh tiểu động mạch vành là tình trạng thành động mạch nhỏ nuôi tim bị tổn thương. Đây là một trong những căn bệnh về mạch máu nguy hiểm và khó chữa trị.
4. Một số từ vựng tiếng anh về liên quan đến mạch máu
Từ vựng Tiếng Anh về Cấu tạo của mạch máu
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Artery |
Động mạch |
Capillaries |
Mao mạch |
Vein |
Tĩnh mạch |
Arterioles |
Tiểu động mạch |
Arterial wall |
Thành động mạch |
Aorta |
Động mạch chủ |
Pulmonary artery |
Động mạch phổi |
Ductus arteriosus |
Ống động mạch |
Capillaries |
Mao mạch |
Varicose veins |
Tiểu tĩnh mạch |
Endothelial cell layer |
Lớp tế bào nội mạch |
Link yarn |
Sợi liên kết |
Muscle fibers |
Sợi cơ |
Cross-section |
Thiết diện |
Capillary wall |
Thành mao mạch |
Từ vựng Tiếng Anh về các hệ cơ quan
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Motor system |
Hệ vận động |
Skeleton |
Bộ xương |
Skull mass |
Khối xương sọ |
Facial bone mass |
Khối xương mặt |
Body bones |
Upper limb bones |
Xương thân mình |
Xương chi trên |
Lower limb bones |
Xương chi dưới |
Musculoskeletal system |
Hệ cơ |
Head and neck muscles |
Cơ đầu mặt cổ |
Body |
Cơ thân mình |
Quadriceps |
Cơ tứ chi |
Circulatory system |
Hệ tuần hoàn |
Heart |
Tim |
Blood |
Máu |
Circulation |
Vòng tuần hoàn |
Hệ miễn dịch |
Immune system |
White blood cells |
Bạch cầu |
Mechanism |
Cơ chế |
Lymphatic system |
Hệ bạch huyết |
Subsystem |
Phân hệ |
Lymphatic Path |
Đường dẫn bạch huyết |
Respiratory system |
Hệ hô hấp |
Air conduit |
Đường dẫn khí |
Lung |
Phổi |
Respiratory |
Hô hấp |
Digestive |
Hệ tiêu hóa |
Gastrointestinal tract |
Ống tiêu hóa |
Digestive gland |
Tuyến tiêu hóa |
Excretory system |
Hệ bài tiết |
Urinary system |
Hệ tiết niệu |
Sweat excretory system |
Hệ bài tiết mồ hôi |
Carbon dioxide (CO2) excretory system |
Hệ bài tiết cac-bô-níc (CO2) |
Sheath system |
Hệ vỏ bọc |
Skin |
Da |
Nerve system |
Hệ thần kinh |
Central neutral system |
Thần kinh trung ương |
Peripheral nerves |
Thần kinh ngoại biên |
Sense system |
Hệ giác quan |
Eye |
Mắt |
Ear |
Tai |
Nose |
Mũi |
Tongue |
Lưỡi |
Endocrine system |
Hệ nội tiết |
Brain Endocrine |
Nội tiết não |
Breast Endocrine |
Nội tiết ngực |
Abdominal Endocrine |
Nội tiết bụng |
Reproductive system |
Hệ sinh dục |
Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi và ủng hộ bài viết này của Studytienganh. Mong rằng bài biết có thể mang lại cho bạn những kiến thức Tiếng Anh bổ ích về lĩnh vực y học trong Tiếng Anh!