"Chỉ Số Điện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Chỉ số điện” trong tiếng Anh nhé!
1. Chỉ số điện trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, người ta gọi Chỉ số điện là Electricity dial meter index. Nhiều khi người ta cũng sử dụng Electricity index để nói về Chỉ số điện
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: danh từ ghép
Phiên âm: /iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i ˈmiː.t̬ɚ ɪn.deks/
Ý nghĩa: chỉ số của đồng hồ đo điện; chỉ số của công tơ điện
Hình ảnh minh hoạ Chỉ số điện
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- An electricity dial meter index is a series of numbers present on an electric meter and is usually recorded by an electrician once a month to calculate how much electricity a person or family uses during a month.
- Chỉ số công tơ điện là một dãy số có trên đồng hồ đo điện và thường được thợ điện ghi mỗi tháng một lần để tính lượng điện mà một người hoặc gia đình sử dụng trong một tháng.
- This morning my dad received a notification about my home's electricity index for the past month. After my dad told my mom, she was shocked because she didn't understand why the number was so high.
- Sáng nay bố tôi nhận được thông báo về chỉ số điện của nhà tôi trong tháng qua. Sau khi bố tôi nói với mẹ tôi, bà đã rất sốc vì không hiểu tại sao con số lại cao như vậy.
- Electricity index don't always tell the truth about a certain household's electricity use. However, we have not found a better solution than it.
- Chỉ số điện không phải lúc nào cũng nói lên sự thật về việc sử dụng điện của một hộ gia đình nào đó. Tuy nhiên, chúng ta chưa không tìm ra được một giải pháp tốt hơn nó cả.
- Electricity index does not have to be recorded and billed monthly. If there is a need, one can record and pay for 2 months or more and any month is fine as long as one follows the commitment.
- Chỉ số điện không nhất thiết phải được ghi lại và lập hóa đơn hàng tháng. Nếu có nhu cầu, người ta có thể ghi lại và thanh toán từ 2 tháng trở lên và bao nhiêu tháng cũng được miễn là người ta làm theo cam kết.
- There are now electric meters in electronic form. When it wasn't available, employees used to have to manually record the electricity index.
- Hiện nay đã có đồng hồ đo điện dưới dạng điện tử. Trước khi chưa có nó, các nhân viên thường phải đi ghi đo chỉ số điện một cách thủ công.
Hình ảnh minh hoạ cho Chỉ số điện
3. Từ vựng liên quan đến Chỉ số điện
Từ vựng |
Ý nghĩa |
heat index |
chỉ số nhiệt (phép đo mức độ nóng của không khí và mức độ khó chịu của mọi người dựa trên nhiệt độ kết hợp với độ ẩm (= lượng nước trong không khí)) |
index card |
thẻ chỉ mục (một thẻ nhỏ dùng để ghi thông tin như địa chỉ, số điện thoại, v.v. được giữ trong mục lục thẻ (= một hộp nhỏ có các thẻ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái)) |
index case |
trường hợp chỉ mục (trường hợp đầu tiên được biết đến trong một nhóm người mắc bệnh hoặc tình trạng y tế có thể truyền cho người khác, thông qua nhiễm trùng hoặc do gen) |
index fossil |
một hóa thạch được tìm thấy ở nhiều nơi và có cùng thời điểm trong lịch sử, do đó các nhà khoa học có thể sử dụng nó để quyết định xem một số tảng đá cũ bao nhiêu tuổi |
electric blanket |
chăn điện (một tấm phủ phẳng cho giường với các dây điện bên trong để sưởi ấm và làm ấm giường) |
green electricity |
điện xanh (điện được sản xuất theo cách bảo vệ môi trường tự nhiên, chẳng hạn bằng cách sử dụng gió, nước hoặc mặt trời) |
electricity substation |
trạm biến áp điện (nơi cho phép điện đi từ bộ phận này của hệ thống sản xuất điện sang bộ phận khác) |
static electricity |
tĩnh điện (Điện tụ vào hoặc trong một vật không phải là vật dẫn điện) |
electric razor |
Một công cụ điện để loại bỏ lông bằng cách cạo râu |
electrician |
thợ điện (Một người có công việc là kết nối, sửa chữa, v.v. thiết bị điện) |
electric eel |
Một loài cá lớn sống ở các con sông ở Nam Mỹ và sản xuất điện để giết thức ăn của nó và giúp chúng tìm đường |
electric fence |
hàng rào điện (Một hàng rào dây mà dòng điện có thể chạy qua, gây điện giật cho bất kỳ người hoặc động vật nào chạm vào nó) |
electric chair |
ghế điện (một chiếc ghế trong đó tội phạm bị giết bằng cách có một dòng điện mạnh đi qua cơ thể của họ; phương pháp thực hiện sử dụng chiếc ghế này) |
electrical storm |
bão điện (Một cơn bão dữ dội trong đó điện được tạo ra trong khí quyển) |
Hình ảnh minh họa cho Chỉ số điện
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Chỉ số điện” nhé.