Bend Down là gì và cấu trúc cụm từ Bend Down trong câu Tiếng Anh
Khái niệm Bend down là gì và cách sử dụng trong câu như thế nào vẫn là câu hỏi được nhiều bạn học quan tâm và tìm hiểu nhiều nhất hiện nay. Đây là một cụm từ được sử dụng để diễn tả một hành động hằng ngày của con người đó chính là cúi xuống. Vậy để hiểu rõ hơn về cụm từ này thì bạn đừng bỏ lỡ những thông tin thú vị và bổ ích ngay trong bài viết sau đây nhé!
1. Bend Down nghĩa là gì?
Bend down được dịch nghĩa tiếng việt là cúi xuống.
Bend down là gì trong tiếng anh?
Bend down được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ bend daun]
Theo Anh - Mỹ: [ bend daʊn]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Bend Down trong câu tiếng anh
Bend down đóng vai trò là một cụm động từ trong câu tiếng anh được dùng để chỉ hành động di chuyển cơ thể hoặc một phần của cơ thể sao cho nó không thẳng, chẳng hạn như cúi xuống.
Ví dụ:
- She bent down to pick it up from the floor.
- Cô ấy cúi xuống nhặt nó lên từ sàn nhà.
Trong quá trình sử dụng, một số người dùng sẽ thắc mắc về ngữ nghĩa của “Bend down” và “Bend over”. Thực chất hai cụm từ này đều mang ý nghĩa cúi xuống. Tuy nhiên, Ben over được dùng để diễn tả hành động nghiêng người xuống từ vùng thắt lưng trở lên.
Cách dùng từ Bend down trong câu như thế nào?
Ngoài Bend down thì Bend còn được sử dụng với các cụm từ khác dưới đây:
Cụm từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
bend to something |
không sẵn sàng chấp nhận ý kiến hoặc quyết định của người khác |
They were bent to public pressure. Họ đã phải chịu áp lực của dư luận. |
bend over backwards |
cố gắng rất nhiều để làm điều gì đó tốt hoặc hữu ích |
He bent over backwards to be objective in his presentation of the story. Anh cúi người về phía sau để khách quan khi trình bày câu chuyện. |
3. Ví dụ Anh Việt về Bend down
Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu sâu hơn về cụm từ Bend down là gì cũng như cách dùng từ trong câu như thế nào thông qua các ví dụ cụ thể dưới đây:
- Even though her back hurt, she bent down to pick up her towel.
- Dù đau lưng nhưng cô ấy vẫn cúi xuống nhặt chiếc khăn của mình lên.
- He bent down and helped her pick up the pen that fell in the yard.
- Anh ấy cúi xuống và giúp cô ấy nhặt cây bút rơi ngoài sân.
- With this dance you have to bend down to be able to do it.
- Với điệu nhảy này bạn phải cúi xuống mới có thể thực hiện được.
- In order for the movement to be fluid and to accentuate the expression you have to bend down.
- Để chuyển động trôi chảy và làm nổi bật biểu cảm, bạn phải cúi xuống.
- This altitude is too low for us, so to pass we have to bend down.
- Độ cao này quá thấp đối với chúng tôi, vì vậy để vượt qua chúng tôi phải cúi xuống.
- You raise your hands to the sky, then slowly bend down until your hands touch the tips of your toes.
- Bạn đưa hai tay lên trời, sau đó từ từ cúi xuống cho đến khi hai tay chạm vào các đầu ngón chân.
- The second move, you bring your hands to the side, then bend down, put your right hand on the tip of your left toe, and your left hand straight up.
- Động tác thứ hai, bạn đưa hai tay sang ngang, sau đó cúi xuống, đặt tay phải lên đầu ngón chân trái, tay trái đưa thẳng lên trên.
- Instead of sitting down she bent down to get what she wanted.
- Thay vì ngồi xuống, cô ấy cúi xuống để lấy thứ mình muốn.
- If you don't bend down, the movement will be very indifferent and uncertain.
- Nếu bạn không cúi xuống, động tác sẽ rất hờ hững và không chắc chắn.
- Because he's so tall, he has to bend down every time he goes through the door or he'll hit his head.
- Vì quá cao nên anh ấy phải cúi xuống mỗi khi đi qua cửa nếu không sẽ bị đập đầu.
- We bend down and salute the heroes who have contributed to our country.
- Chúng tôi cúi xuống và kính chào những anh hùng đã có công với đất nước chúng tôi.
Ví dụ cụ thể về cụm từ Bend down trong tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan đến Bend
Dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ thêm cho bạn những cụm từ khác của Bend:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
on bended knee |
ở tư thế đầu gối của một chân chạm sàn |
bend the law/rules |
để thay đổi các quy tắc theo cách được coi là không quan trọng hoặc không có hại |
bend somebody's ear |
để nói chuyện với ai đó trong một thời gian dài, đặc biệt là về một vấn đề hoặc để yêu cầu một cái gì đó |
the bends |
một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng mà thợ lặn mắc phải khi lên mặt nước quá nhanh |
around the bend |
tinh thần bối rối hoặc không thể hành động một cách hợp lý |
drive somebody around the bend |
để làm cho ai đó rất buồn chán hoặc rất tức giận |
Bài viết trên là toàn bộ những kiến thức liên quan đến Bend down là gì. Studytienganh mong rằng với những thông tin này bạn sẽ có thể sử dụng cụm từ một cách dễ dàng trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều từ vựng và các chủ đề khác thú vị hơn nhé!