Những từ vựng tiếng Anh chào hỏi giới thiệu quan trọng nhất
Từ vựng rất cần thiết trong việc học tiếng Anh. Đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chào hỏi quan trọng nhất và thông dụng nhất cần dùng khi bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mà bạn có thể dùng khi phỏng vấn trong tiếng Anh, hoặc hội thoại đời thường. Những từ vựng tiếng Anh này bao gồm: Chào hỏi, Tên, Tuổi, Nghề nghiệp, Sở thích.
1. Từ vựng tiếng Anh chào hỏi xã giao
1. Hello/Hi: Xin chào
2. Good morning: Chào buổi sáng
3. Good afternoon: Chào buổi chiều
4. Good evening: Chào buổi tối
5. Know: biết
Ví dụ: Nice to know you (Vui được biết bạn)
6. Meet: gặp
Ví dụ: Nice to meet you (Vui được gặp bạn)
7. Pleasure: hân hạnh
Ví dụ: My pleasure (rất hân hạnh)
It’s a pleasure to meet you (Hân hạnh được gặp bạn.)
(Những từ vựng tiếng Anh chào hỏi xã giao trong giao tiếp)
2. Từ vựng tiếng Anh chào hỏi giới thiệu tên tuổi
1. Introduce: giới thiệu
2. Myself: bản thân
Ví dụ: Let me introduce myself. (Cho tôi tự giới thiệu mình)
3. Name: tên
Full name: tên đầy đủ
First name: tên cuối trong tiếng việt
Last name: họ
Ví dụ: My full name is Nguyen Dinh Giang. My first name is Giang. My last name is Nguyen.
(Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Đình Giang. Tên Giang, họ Nguyễn.)
4. Call: gọi
Ví dụ: You can call me Giang. (Bạn có thể gọi tôi là Giang.)
5. Age: tuổi
Ví dụ: Can I know your age? (Tôi có thể biết tuổi bạn được không?)
3. Từ vựng tiếng Anh chào hỏi giới thiệu quê quán
1. Come: đến
come from: đến từ
Ví dụ: I come from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
2. Born: được sinh ra.
VD: I was born in Dong Nai. I was born in 1995.
(Tôi sinh ra ở Đồng Nai. Tôi sinh năm 1995.)
3. Grow up: lớn lên.
Ví dụ: I grow up in Ho Chi Minh City. (Tôi lớn lên ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
4. Live: sống
Ví dụ: I live in Ho Chi Minh City. (Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
4. Từ vựng tiếng Anh chào hỏi giới thiệu nghề nghiệp
1. Job: nghề
Ví dụ: What is your job? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
2. Teacher: giáo viên
Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
3. Doctor: bác sĩ
Ví dụ: I am a doctor (Tôi là bác sĩ.)
4. Student: sinh viên/ học sinh
Ví dụ: I am a student. (Tôi là sinh viên.)
5. Work: làm việc
Work for: làm việc cho công ty nào.
Ví dụ: I work for a Japanese company. (Tôi làm việc cho một công ty Nhật Bản.)
(Từ vựng tiếng Anh chào hỏi giới thiệu thông dụng)
5. Từ vựng tiếng Anh chào hỏi giới thiệu sở thích
1. Hobby: sở thích
Ví dụ: What is your hobby? My hobby is … (Sở thích của bạn là gì? Sở thích của tôi là …)
2. Interest (có thể thay thế cho hobby): sở thích, sự hứng thú
Ví dụ: My interest is listening to music. (Sở thích của tôi là nghe nhạc)
be interested in: hứng thú về
Ví dụ: I am interested in listening to music. (Tôi hứng thú việc nghe nhạc.)
3. Like: thích
Ví dụ: I like comics. (Tôi thích truyện tranh)
4. Love: yêu
Ví dụ: I love going out. (Tôi yêu việc ra ngoài.)
5. Hate: ghét
6. Read: đọc
7. Book: sách
a book: một quyển sách
Books: nhiều quyển sách
Ví dụ: I hate reading books (Tôi ghét đọc sách)
8. Play: chơi
9. Chess: cờ (cờ tướng, cờ vua...)
Ví dụ: My hobby is playing chess. (Sở thích của tôi là chơi cờ.)
10. football/ soccer: bóng đá
Ví dụ: I like playing football (Tôi thích chơi bóng đá.)
11. Travel: du lịch
Ví dụ: I love travelling (Tôi yêu du lịch)
Một số lưu ý khi dùng từ vựng tiếng Anh chào hỏi giới thiệu trong giao tiếp
Trong tiếng Anh - Mỹ, khi gặp nhau người ta thường đặt ra những câu hỏi có ý nghĩa như là hỏi thăm sức khoẻ "How are you?", nhưng điều này không phải để thể hiện mức độ quan tâm đến sức khoẻ của người đối diện mà chủ yếu là để tỏ ra lịch sự. Nếu bạn đã quen với cách nghĩ này, bạn chỉ đơn giản chào đáp lại "Hello / Hi".
Bên cạnh đó, khi được hỏi câu hỏi "What's up", bạn thậm chí cũng không cần trả lời lại, mà chỉ cần lặp lại câu hỏi "What's up" để chào đáp lại người đối diện.
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Kim Ngân