"Bustling" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Trong quá trình học và tìm hiểu tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc Bustling trong tiếng Anh là gì chưa? Cho dù từ vựng này cũng đã khá quen thuộc với mọi người nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này, mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Bustling nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, Bustling có nghĩa là rộn ràng, nhộn nhịp, hối hả, ồn ào, náo nhiệt. Nếu một nơi được miêu tả với từ “bustling”, thì đó là nơi có nhiều hoạt động bận rộn.
(Hình ảnh minh họa cho Bustling trong tiếng Anh)
2. Thông tin chi tiết từ vựng Bustling trong tiếng Anh
Bustling (adjective): náo nhiệt, hối hả, đông đúc.
Phát âm: /ˈbʌs.lɪŋ/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
3. Ví dụ minh họa của Bustling trong tiếng Anh
-
This used to be a bustling area but a lot of people have moved away in recent years.
-
Đây từng là một khu vực sầm uất nhưng đã có rất nhiều người chuyển đi nơi khác trong những năm gần đây.
-
The house, normally bustling with activity, was unusually quiet today.
-
Căn nhà, bình thường nhộn nhịp sinh hoạt, hôm nay yên tĩnh lạ thường.
-
The bustling pace of city life sometimes makes me feel exhausted.
-
Nhịp sống hối hả của thành phố đôi khi khiến tôi cảm thấy kiệt sức.
-
I sat in a small café, looking at the bustling street outside.
-
Tôi ngồi trong một quán cafe nhỏ, nhìn đường phố nhộn nhịp bên ngoài.
-
I was fascinated by the bustling business district of the city center.
-
Tôi bị mê hoặc bởi khu buôn bán sầm uất của trung tâm thành phố.
-
My family was bustling around the kitchen to get ready for the Tet holiday dinner.
-
Gia đình tôi đang tất bật quanh bếp để chuẩn bị cho bữa cơm chiều ngày Tết.
-
This marketplace is always bustling with tourists and locals.
-
Khu chợ này luôn nhộn nhịp khách du lịch và người dân địa phương.
-
Every year on Tet holiday my house is bustling with family members.
-
Tết năm nào nhà tôi cũng nhộn nhịp đoàn viên.
(Hình ảnh minh họa cho Bustling trong tiếng Anh)
4. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng đồng nghĩa với Bustling
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Hectic |
Đầy đủ hoạt động, hoặc rất bận rộn và nhanh chóng |
|
Busy |
Một nơi bận rộn có nhiều hoạt động hoặc nhiều người |
|
Frenetic |
Liên quan đến nhiều chuyển động hoặc hoạt động hào hứng; cực kỳ tích cực, phấn khích hoặc không kiểm soát được |
|
Full |
Liên quan đến rất nhiều hoạt động |
|
Lively |
Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết, thú vị |
|
Flutter |
Một khoảng thời gian ngắn của hoạt động hào hứng |
|
Humming |
Bận rộn và tràn ngập hoạt động, sự phấn khích, âm thanh hoặc giọng nói |
|
Fuss |
Biểu hiện tức giận, lo lắng hoặc phấn khích không cần thiết hoặc lớn hơn tình huống đáng có |
|
Animated |
Tràn đầy quan tâm và năng lượng |
|
Buzzing |
Bận rộn và tràn đầy năng lượng |
|
Scurry |
Khoảng thời gian hoặc tình huống của hoạt động bận rộn |
|
Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Bustling trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng các bạn có thể tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức mới cho bản thân qua bài viết vừa rồi. Hãy tiếp tục theo dõi và đồng hành cùng Studytienganh để lĩnh hội thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn thành công và thật chăm chỉ học tiếng Anh mỗi ngày nhé!