"Temp" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Trong quá trình học và tìm hiểu tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc Temp trong tiếng Anh là gì chưa? Cho dù cụm từ này cũng đã khá quen thuộc với mọi người nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này, mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Temp nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, Temp /temp/ thường được dịch với 2 nghĩa phổ biến như sau:
1.1. Temp (Noun): Một người được tuyển dụng để làm việc trong thời gian ngắn, đặc biệt là tại văn phòng khi người khác vắng mặt hoặc khi có việc thêm.
1.2. Temp (Verb): Làm việc tạm thời cho một công ty hoặc tổ chức.
(Hình ảnh minh họa cho Temp trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Temp trong tiếng Anh
-
I worked as a temp in a media company for a while before I got my current permanent job.
-
Tôi đã làm việc tạm thời trong một công ty truyền thông một thời gian trước khi nhận được công việc ổn định hiện tại.
-
Some nurses tend to prefer to work as temps because they are often better paid and may refuse night and weekend work.
-
Một số y tá có xu hướng thích làm việc tạm thời vì họ thường được trả lương cao hơn và có thể từ chối công việc ban đêm và cuối tuần.
-
How long did you temp before you got this stable job?
-
Bạn đã làm việc tạm thời bao lâu trước khi có được công việc ổn định này?
-
I've just decided to start temping as a staff for a local company.
-
Tôi vừa quyết định bắt đầu làm nhân viên tạm thời cho một công ty địa phương.
-
One thing I can do now is to carry out the work on my own or employ a temp.
-
Một điều tôi có thể làm bây giờ là tự mình thực hiện công việc hoặc thuê một nhân viên tạm thời.
-
I decided to temp for several agencies to try different types of jobs before I graduated.
-
Tôi quyết định làm tạm thời ở một số công ty để có thể thử nhiều loại công việc khác nhau trước khi tốt nghiệp.
-
The company he was temping for offered him a permanent job.
-
Công ty mà anh ta đang làm việc tạm thời đã mời anh ta một công việc lâu dài.
(Hình ảnh minh họa cho Temp trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến Temp
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
CV (curriculum vitae) |
Một bản mô tả ngắn bằng văn bản về trình độ học vấn, bằng cấp, công việc trước đây và đôi khi cả sở thích cá nhân của bạn mà bạn gửi cho nhà tuyển dụng khi bạn đi xin việc |
|
Interview |
Một buổi phỏng vấn trong đó ai đó đặt câu hỏi cho bạn để xem bạn có phù hợp với công việc hoặc khóa học hay không |
|
Career |
Công việc hoặc một loạt công việc bạn làm trong suốt cuộc đời làm việc của mình, đặc biệt nếu bạn tiếp tục hoàn thành công việc tốt hơn và kiếm được nhiều tiền hơn |
|
Contract |
Hợp đồng, một tài liệu pháp lý nêu rõ và giải thích một thỏa thuận chính thức giữa hai người hoặc nhóm người khác nhau, hoặc chính thỏa thuận đó |
|
Fire |
Loại bỏ ai đó khỏi công việc của họ, vì họ đã làm điều gì đó sai trái hoặc tồi tệ, hoặc như một cách để tiết kiệm chi phí thuê họ |
|
Salary |
Một khoản tiền cố định được thỏa thuận hàng năm làm tiền lương cho nhân viên, thường được trả trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của họ hàng tháng |
|
Trainee |
Một người đang học và thực hành các kỹ năng mới, đặc biệt là những kỹ năng liên quan đến công việc |
|
Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Temp trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng các bạn có thể tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức mới cho bản thân qua bài viết vừa rồi. Hãy tiếp tục theo dõi và đồng hành cùng Studytienganh để lĩnh hội thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn thành công và thật chăm chỉ học tiếng Anh mỗi ngày nhé!