"Mạch Điện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Mạch điện” trong tiếng Anh nhé!
1. Mạch điện trong tiếng anh là gì
Mạch điện trong tiếng anh người ta gọi là Electric circuit
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: danh từ ghép
Phiên âm: /iˈlek.trɪk ˈsɝː.kɪt/
Ý nghĩa:
- Mạch điện là một đường dẫn kín của dây dẫn và các thành phần điện cho phép dòng điện chạy qua nó dựa trên hiệu điện thế giữa hai điểm trên đường dẫn.
Hình ảnh minh hoạ Mạch điện
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- A basic electric circuit is made up of a supply voltage (electrical charge variation), a medium via which electrons may travel, generally a wire, and maybe some source of electromagnetic current in a circuit.
- Một mạch điện cơ bản được tạo thành từ một điện áp cung cấp (sự biến đổi điện tích), một phương tiện mà các electron có thể di chuyển qua đó, thường là một dây dẫn và có thể là một số nguồn của dòng điện từ trong mạch.
- To maintain a continual flow of water, once it hits the bottom, it would be raised right up to the top. In an electric circuit, this process of raising the fluid straight to the start is fundamentally what a rechargeable battery source accomplishes.
- Để duy trì dòng chảy liên tục của nước, một khi nó chạm đáy, nó sẽ được nâng lên ngay trên đỉnh. Trong mạch điện, về cơ bản, quá trình nâng cao chất lỏng này về cơ bản là những gì mà một nguồn pin sạc lại được.
- An electric circuit consists of a device that provides power to the electrified elements that make up current.
- Mạch điện gồm một thiết bị cung cấp năng lượng cho các phần tử nhiễm điện tạo nên dòng điện.
- Electric circuits can be categorized in a number of different ways. A direct-current circuit solely allows current to travel in one direction. As in most residential circuits, an alternating-current circuit transports power that fills the space back and forth numerous times per second.
- Các mạch điện có thể được phân loại theo một số cách khác nhau. Mạch điện một chiều chỉ cho phép dòng điện đi theo một hướng. Như trong hầu hết các mạch điện dân dụng, mạch điện xoay chiều vận chuyển điện năng lấp đầy không gian qua lại nhiều lần trong một giây.
- An electric circuit has a mediated oxidation source and a charge. As a conducting path, this capacity is used. If electrons flow through the loads, the circuit is termed closed. A simple circuit is considered to be sealed if power can pass from one endpoint of the batteries elsewhere without interruption.
- Một mạch điện có trung gian nguồn oxi hoá và điện tích. Như một đường dẫn, công suất này được sử dụng. Nếu các electron chạy qua các tải, mạch được gọi là đóng. Một mạch điện đơn giản được coi là đã được niêm phong nếu nguồn điện có thể truyền từ một điểm cuối của pin ở nơi khác mà không bị gián đoạn.
Hình ảnh minh hoạ cho Mạch điện
3. Từ vựng liên quan đến Mạch điện
Từ vựng |
Ý nghĩa |
series circuit |
mạch nối tiếp (một đoạn mạch trong đó dòng điện lần lượt đi qua từng bộ phận được kết nối) |
parallel circuit |
mạch song song (một đoạn mạch trong đó dòng điện đi qua hai hoặc nhiều nhánh hoặc các bộ phận được kết nối cùng một lúc trước khi nó kết hợp lại) |
circuit breaker |
ngắt mạch (thiết bị an toàn làm ngừng dòng điện trong mạch điện khi có sự cố) |
circuit board |
bảng mạch (một tập hợp các kết nối điện được tạo bởi các đường kim loại mỏng được cố định trên một bề mặt) |
cathode ray |
Tia cực âm (một dòng các electron được gửi ra bởi một catốt bên trong một bình kín mà từ đó không khí đã được loại bỏ hoặc chứa một loại khí đặc biệt) |
baseband chip |
chip băng tần (một thiết bị nhỏ bên trong điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng điều khiển cách nhận và truyền tín hiệu vô tuyến) |
integrated circuit |
mạch tích hợp (một mạch điện tử rất nhỏ bao gồm rất nhiều bộ phận nhỏ được làm trên một mảnh vật liệu bán dẫn) |
short circuit |
Mạch ngắn (kết nối điện không tốt làm cho dòng điện chạy sai hướng, thường có tác dụng làm ngừng cung cấp điện.) |
printed circuit |
một tập hợp các kết nối trong một phần của thiết bị điện bao gồm các đường kim loại mỏng trên bảng |
closed circuit television |
truyền hình mạch kín (một hệ thống camera được đặt trong các tòa nhà công cộng hoặc trên đường phố, được sử dụng để giúp ngăn chặn tội phạm) |
supercapacitor |
siêu tụ điện (một loại tụ điện rất mạnh (= một thiết bị thu và lưu trữ điện, và là một phần quan trọng của thiết bị điện tử như TV và radio)) |
liquid crystal display |
màn hình tinh thể lỏng (màn hình để hiển thị văn bản hoặc hình ảnh sử dụng chất lỏng trở nên tối khi có dòng điện chạy qua nó) |
photovoltaic cell |
tế bào quang điện (một loại tế bào quang điện có thể thay đổi ánh sáng từ mặt trời thành điện năng, được sử dụng trong các tấm pin mặt trời, máy tính bỏ túi, v.v.) |
Hình ảnh minh hoạ cho Mạch điện
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Mạch điện” nhé.