150 từ vựng tiếng Anh phổ biến
Bao nhiêu từ vựng thì đủ cho bạn sử dụng được tiếng Anh? Với lượng từ vựng tiếng Anh ở mức 400-500 từ sẽ không biến các bạn thành đọc thông viết thạo hay nói tiếng Anh như Tây được, nhưng sẽ đủ để đi tìm đường hay mua đồ ăn, đáp ứng 90% như cầu cơ bản nhất của giao tiếp. Trước mắt chúng ta hãy cùng học 150 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất nhé.
1. 150 từ vựng tiếng Anh phổ biến – 50 Danh từ
Danh từ trong tiếng Anh
STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 people Người 2 history Lịch sử
3 way Đường 4 art Nghệ thuật
5 world Thế giới 6 information Thông tin
7 map Bản đồ 8 two Hai
9 family Gia đình 10 government Chính phủ
11 health Sức khỏe 12 system Hệ thống
13 computer Máy tính 14 meat Thịt
15 year Năm 16 thanks Lời cảm ơn
17 music Âm nhạc 18 person Người
19 reading Cách đọc 20 method Phương pháp
21 data Dữ liệu 22 food Thức ăn
23 understanding Hiểu biết 24 theory Lý thuyết
25 law Pháp luật 26 bird Chim
27 literature Văn chương 28 problem Vấn đề
29 software Phần mềm 30 control Kiểm soát
31 knowledge Kiến thức 32 power Quyền lực
33 ability Khả năng 34 economics Kinh tế học
35 love Tình Yêu 36 internet Internet
37 television Tivi 38 science Khoa học
39 library Thư viện 40 nature Bản chất
41 fact Việc 42 product Sản phẩm
43 idea Ý kiến 44 temperature Nhiệt độ
45 investment Đầu tư 46 area Khu vực
47 society Xã hội 48 activity Hoạt động
49 story Câu chuyện 50 industry Ngành công nghiệp
2. 150 từ vựng tiếng Anh phổ biến – 50 Động từ
STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 be được 2 have có
3 do làm 4 say nói
5 go đi 6 get được
7 make làm 8 know biết
9 think nghĩ 10 take lấy
11 see thấy 12 come đến
13 want muốn 14 use dùng
15 find tìm thấy 16 give cho
17 tell nói 18 work công việc
19 call cuộc gọi 20 try thử
21 ask hỏi 22 need nhu cầu
23 feel cảm 24 become trở thành
25 leave rời khỏi 26 put đặt
27 mean nghĩa là 28 keep giữ
29 let để cho 30 begin bắt đầu
31 seem hình như 32 help giúp
33 show buổi diễn 34 hear nghe
35 play chơi 36 run chạy
37 move di chuyển 38 live sống
39 believe tin tưởng 40 bring đem lại
41 happen xảy ra 42 write viết
43 sit ngồi 44 stand đứng
45 lose mất 46 pay trả
47 meet gặp 48 include bao gồm
49 continue tiếp tục 50 set bộ
Động từ trong tiếng Anh
3. 150 từ vựng tiếng Anh phổ biến – 50 Tính từ
STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 different khác nhau 2 used được sử dụng
3 important quan trọng 4 every &