"Năng Lực" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn có bao giờ băn khoăn từ vựng "Năng lực" trong Tiếng Anh là gì? Cách thức sử dụng cụ thể ra sao? Đây là từ được sử dụng khá phổ biến, được nhiều người tìm kiếm. Trong bài viết dưới đây, StudyTienganh sẽ giải đáp mọi thắc mắc về từ vựng này.
1. Năng Lực trong Tiếng Anh là gì?
"Năng lực" được hiểu là khả năng của một ai đó trong việc sử dụng các kỹ năng, kiến thức, vốn hiểu biết của bản thân áp dụng vào việc giải quyết một vấn đề, một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó trong cuộc sống. "Năng lực" ở đây mang ý nghĩa tích cực, thường là từ dùng để chỉ thế mạnh, khả năng thực hiện công việc ở mức tốt.
-
Trong Tiếng Anh, "năng lực" thường được sử dụng là "Competency".
-
Phát âm "Competency": /'kɔmpitəntci/
Định nghĩa trong Tiếng Anh của "Competency": Competency is the ability in which someone uses knowledge, abilities, skills, and behaviors to solve a task, and the competent person will complete the task in no time and in no time the most effective.
-
Tính từ của "Competency" là "Competent" /'kɔmpitənt/ : có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, có thẩm quyền,...
-
Phó từ của "Competency" là "Competently": thành thạo, điêu luyện
"Năng lực" được hiểu là khả năng của một ai đó trong việc giải quyết một vấn đề, một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó trong cuộc sống.
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu rõ và ghi nhớ tốt hơn từ vựng “năng lực” trong Tiếng Anh, người học nên có sự áp dụng thực tế. Chúng tôi sẽ cung cấp cho độc giả một số ví dụ khi sử dụng "Competency" trong một câu Tiếng Anh. Từ đó độc giả có thể ghi nhớ và linh hoạt hơn khi giao tiếp hoặc làm bài tập.
Ví dụ:
-
Competency is the totality of factors, attributes of someone's professional qualifications, knowledge, skills and applying them to solve a certain specific task assigned to achieve the most optimal efficiency and the least time consuming‚ material cost.
-
Năng lực là toàn bộ những yếu tố‚ thuộc tính về trình độ chuyên môn‚ những kiến thức‚ kỹ năng của một người nào đó và áp dụng chúng để giải quyết một nhiệm vụ‚ công việc cụ thể nhất định được giao sao cho đạt hiệu quả tối ưu nhất và tiêu tốn ít thời gian‚ chi phí vật chất nhất.
-
Since Jack became a director, the company has lost billions of dollars. I think he hasn't competency to lead this company. We should suggest someone else to replace this important position.
-
Từ khi Jack lên chức giám đốc, công ty đã thua lỗ hàng tỷ đô la. Tôi nghĩ rằng anh ta không có đủ năng lực để lãnh đạo công ty này. Chúng ta nên đề xuất người khác để thay thế vị trí quan trọng này.
-
I never doubted Mai's competency. She is a brilliant and intelligent leader, she always solves all problems in the most effective way.
-
Tôi chưa bao giờ nghi ngờ năng lực của Mai. Cô ấy là một người lãnh đạo tài giỏi, thông minh và luôn giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả nhất.
-
I did my best to complete the project but it still didn't work out as expected. Maybe I haven't got the competency for it.
-
Tôi đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án nhưng nó vẫn không diễn ra như mong đợi. Có lẽ tôi không có đủ năng lực cho công việc này.
-
She worked very hard for her dream, however she was completely incompetent to become a teacher. Her knowledge is lacking too much.
-
Cô ấy đã rất chăm chỉ vì ước mơ của mình, tuy nhiên cô ấy hoàn toàn không có đủ năng lực để trở thành giáo viên. Kiến thức của cô ấy thiếu quá nhiều.
-
Instead of wasting time with useless games, spend your competency on studying.
-
Thay vì lãng phí thời gian với những trò chơi vô bổ, hãy dành năng lực của cậu vào việc học hành.
Để hiểu rõ và ghi nhớ tốt hơn từ vựng “năng lực” trong Tiếng Anh, người học nên có sự áp dụng thực tế
3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan
Ngoài từ vựng chính là "Competency", còn một số từ hoặc cụm từ vựng Tiếng Anh khác cũng liên quan đến chủ đề này. Để mở rộng kiến thức hơn nữa, độc giả có thể tham khảo thêm các từ và cụm từ dưới đây.
Các cụm từ có chứa "Competency"
-
Competency test: Kỳ thi đánh giá năng lực
-
Competency profile: Hồ sơ năng lực
-
Levels of competency: Mức độ của năng lực
-
Employee competency assessment: Đánh giá năng lực nhân viên
-
To have a bare competency: vừa đủ sống
-
To be within the competency of a court: thuộc về thẩm quyền của một tòa án
Một số từ đồng nghĩa với "Competency"
-
Capacity /kə'pæsiti/: năng lực, khả năng, khả năng tiếp thu, sức chứa
-
Capability /keipə'biliti/: năng lực, tiềm năng, khả năng
-
Faculty /'fækəlti/: khả năng, tính năng, tài năng
-
Ability /ә'biliti/: khả năng, năng lực, tố chất
Ngoài từ vựng chính là "Competency", còn một số từ hoặc cụm từ vựng Tiếng Anh khác cũng liên quan đến chủ đề này.
Với những thông tin trong bài viết trên đây, mọi băn khoăn của độc giả về chủ đề "Năng Lực" trong Tiếng Anh là gì đã được giải đáp đầy đủ. Học Tiếng Anh là quá trình lâu dài, cần phải tích lũy nhiều vốn kiến thức, trong đó việc tích lũy vốn từ vựng đóng vai trò hết sức quan trọng. Để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa, đừng quên theo dõi và truy cập các bài viết mới trên trang web StudyTienganh. Chúc các bạn luôn học tốt!