Castor Oil là gì và cấu trúc cụm từ Castor Oil trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Castor Oil trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức về nghĩa, cấu trúc của cụm từ Castor Oil trong câu tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Castor Oil và hình ảnh minh họa cụ thể để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ Castor Oil này trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Castor Oil này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
1. Cụm từ Castor Oil có nghĩa là gì?
Hình ảnh minh họa của cụm từ Castor Oil trong câu tiếng anh
Castor Oil là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Castor Oil” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là một loại dầu đặc thường có màu vàng, đặc biệt được sử dụng như một loại thuốc giúp mọi người thải chất thải rắn trong ruột ra khỏi cơ thể. Các bạn có thể sử dụng cụm từ Castor Oil này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Castor Oil là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.
Castor Oil ( noun)
Cách phát âm Anh-Anh: UK /ˌkɑː.stər ˈɔɪl/
Cách phát âm Anh-Mỹ: US /ˌkæs.tɚ ˈɔɪl/
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng việt: dầu thầu dầu
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Castor Oil trong câu Tiếng Anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ Castor Oil trong câu tiếng anh
Castor Oil + something
Ví dụ:
- Linda says to place her in a warm bath, and give her a dose of castor oil, morning and evening.
- Dịch nghĩa: Linda nói rằng hãy đặt cô ấy trong một bồn tắm nước ấm, và cho cô ấy một liều dầu thầu dầu, vào buổi sáng và buổi tối.
- Therefore, a few cloves, or grains of coffee, or a bit of pepper, eaten before a dose of castor oil, renders it less nauseous.
- Dịch nghĩa: Do đó, một vài tép, hoặc hạt cà phê, hoặc một chút hạt tiêu, ăn trước một liều dầu thầu dầu, sẽ giúp bạn bớt buồn nôn hơn.
- Some people say that while castor oil is considered safe in small doses, larger amounts can cause abdominal cramping, nausea, vomiting and diarrhea, although it can be used to relieve occasional constipation, castor oil is not recommended as a treatment for long-term issues.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng mặc dù dầu thầu dầu được coi là an toàn với liều lượng nhỏ, nhưng lượng lớn hơn có thể gây đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy, mặc dù nó có thể được sử dụng để giảm táo bón thường xuyên, nhưng dầu thầu dầu không được khuyến khích như một phương pháp điều trị các vấn đề lâu dài.
3. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Castor Oil trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- As we can see, Castor oil and molasses, containing a teaspoonful of spirits of turpentine, will add to the efficiency of an injection.
- Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, dầu thầu dầu và mật mía, có chứa một thìa cà phê nhựa thông, sẽ làm tăng thêm hiệu quả của một mũi tiêm.
- These minor cases of sickness were usually treated by giving the patient a dose of castor oil or several doses of some form of home made medicine which the slaves made themselves from roots that they gathered in the woods.
- Dịch nghĩa: Những trường hợp ốm vặt này thường được chữa trị bằng cách cho bệnh nhân uống một liều dầu thầu dầu hoặc một vài liều thuốc tự làm tại nhà mà những người nô lệ tự làm từ rễ cây họ hái được trong rừng.
- Some people say that most of the time these symptoms yielded quickly at the mere sight of the castor oil which was his mother's favourite remedy and the taste of which Keith hated more than anything else in the world.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng hầu hết các triệu chứng này nhanh chóng thuyên giảm khi chỉ nhìn thấy dầu thầu dầu là phương thuốc yêu thích của mẹ anh và hương vị mà Keith ghét hơn bất cứ thứ gì trên đời.
4. Một số từ liên quan đến cụm từ Castor Oil trong câu tiếng anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ Castor Oil trong câu tiếng anh
Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ Castor Oil trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được.
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
medical oil |
dầu gió xanh |
lemongrass essential oil |
tinh dầu sả |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Castor Oil trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Castor Oil trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Castor Oil trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!