Political Science là gì và cấu trúc cụm từ Political Science trong câu Tiếng Anh
Political Science là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Political Science trong tiếng Anh chưa? Political Science được sử dụng như thế nào? Nghĩa của cụm từ Political Science trong câu tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Political Science trong câu tiếng Anh cụ thể?
1.Political Science trong tiếng Anh nghĩa là gì?
(Hình ảnh minh họa cụm từ Political Science trong câu tiếng Anh)
Political Science: Khoa học chính trị.
Cụm từ Political Science là một danh từ trong tiếng Anh được dùng để chỉ khoa học nghiên cứu về chính trị. Có thể lấy ví dụ về một số nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học chính trị xung quanh chúng ta như triết học Mác - Lênin hay tư tưởng Hồ Chí Minh. Đây là những môn học bắt buộc tại bậc đại học tại Việt Nam. Tham khảo các ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của cụm từ Political Science trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- She’s interested in political science and reads many books about it.
- Cô ấy hứng thú với khoa học chính trị và đọc rất nhiều sách về nó.
- Political science is a social study concerning the allocation and transfer of power.
- Khoa học chính trị là một nghiên cứu cộng đồng tập trung vào việc phân chia và chuyển giao quyền lực.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Political Science trong câu tiếng Anh)
Cụm từ Political Science được tạo thành từ hai bộ phận chính là tính từ political - thuộc về chính trị và danh từ science - khoa học. Được phát triển từ nghĩa ghép nên không khó để có thể đoán biết được nghĩa của cụm từ này. Điểm qua một vài ví dụ để hiểu hơn về Political Science nhé!
Ví dụ:
- Political Science is so hard that I can’t understand it.
- Khoa học chính trị khó đến mức mà tôi không thể hiểu được nó.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Political Science trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /pəˌlɪtɪkl ˈsaɪəns/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /pəˌlɪtɪkl ˈsaɪəns/
Political Science là một cụm từ có sáu âm tiết và trọng âm chính được đặt tại âm tiết thứ tư, trọng âm phụ được đặt tại âm tiết thứ hai. Đây là một cụm từ khá dài nhưng có cấu trúc âm đơn giản nên bạn có thể tự tin phát âm được cụm từ này.
Bạn có thể luyện tập theo phát âm của từng từ trong cụm từ Political Science và sau đó ghép lại như vậy sẽ dễ dàng hơn. Một điểm khác bạn cũng cần lưu ý khi phát âm chính là các phụ âm cuối trong cụm từ này.
Khi phát âm Political Science, bạn có thể căn cứ theo từng ngữ cảnh nhất định để phát âm sao cho phù hợp nhất. Lưu ý rằng không thể đọc nối các âm trong cụm với nhau tránh gây trường hợp phát âm sai.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Political Science trong câu tiếng Anh)
Political Science còn được biết đến là Politics.
Political Science là một danh từ trong tiếng Anh.
Cụm từ Political Science được định nghĩa trong từ điển oxford, là các nghiên cứu về chính phủ hoặc chính trị, có thể hiểu Political Science là chính trị học. Không khó để có thể suy ra được nghĩa của cụm từ này. Và đây cũng là cách sử dụng duy nhất của cụm từ Political Science trong câu tiếng Anh.
Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hình dung chi tiết và rõ nét hơn về cách sử dụng của cụm từ Political Science trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- Political science tries to understand how politics works.
- Khoa học chính trị cố gắng tìm hiểu cách thức hoạt động của chính trị.
- We provide students an opportunity to learn about political science from various perspectives.
- Chúng tôi cung cấp cho học sinh cơ hội để học về khoa học chính trị từ nhiều khía cạnh.
- For a more detailed description of how to approach undergraduate studies in political science, please begin with our First-Year focus page.
- Để có thêm thông tin chi tiết về cách tiếp cận nghiên cứu về khoa học chính trị, vui lòng tìm hiểu tại trang tiêu điểm năm nhất của chúng tôi.
- Modern political science can generally be divided into the three subdisciplines of comparative politics, international relations and political theory.
- Khoa học chính trị hiện tại có thể chia thành ba phân ngành đó là chính trị so sánh, quan hệ quốc tế và lý thuyết chính trị.
- Political science is methodologically diverse and appropriates many methods.
- Khoa học chính trị đa dạng về phương pháp luận và có nhiều phương pháp.
- As a social political science, contemporary political science started to take shape in the latter half of the 19th century.
- Với tư cách là một khoa học chính trị xã hội, khoa học chính trị đương đại bắt đầu hình thành vào nửa sau của thế kỷ 19.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Political Science trong tiếng Anh.
Chúng mình có tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến Political Science trong bảng dưới đây để bạn có thể tham khảo thêm, mời bạn cùng tham khảo.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Government |
Chính phủ, nhà nước |
Power |
Quyền lực |
Philosophy |
Triết học |
International relationship |
Quan hệ quốc tế |
Politicians |
Chính trị gia/ chính khách |
Political regime |
Chế độ chính trị |
The party |
Đảng Cộng Sản |
Hy vọng bài viết của chúng mình cung cấp cho bạn đầy đủ những kiến thức về cụm từ Political Science để bạn có thể tự tin sử dụng nó thành thạo và hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy liên hệ ngay với chúng mình để được giải đáp nhé!