Skin Care là gì và cấu trúc cụm từ Skin Care trong câu Tiếng Anh
Skin Care - từ khóa được tìm kiếm rất nhiều hiện nay, đặc biệt là đối với các chị em phụ nữ. Cụm từ có nghĩa là chăm sóc da, tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về skin care là gì, nên việc sử dụng trong câu còn tương đối hạn chế. Vậy đế tìm hiểu rõ hơn về cụm từ này thì bạn hãy tham khảo ngay bài viết chi tiết dưới đây của Studytienganh nhé!
1. Skin Care nghĩa là gì?
Skin care được dịch sang nghĩa tiếng việt là chăm sóc da, là những điều bạn làm và sử dụng để giữ cho làn da của bạn khỏe mạnh và hấp dẫn.
Skin care là gì?
Nói nôm na, skin care tức là một phương pháp làm đẹp, tạo ra sự đột phá trong cải thiện làn da từ gốc bằng các sản phẩm dưỡng da theo quy trình cụ thể. Điều này giúp da khoẻ mạnh, không bị mụn, lỗ chân lông nhỏ, không bị tàn nhang, không bị chảy sệ và làm trắng sáng da.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Skin Care
Skin care được phát âm trong tiếng anh theo hai cách cụ thể như sau:
Theo Anh - Anh: [ skin kɛə]
Theo Anh - Mỹ: [ skɪn kɛr]
Skin care đóng vai trò là một danh từ trong câu tiếng anh, vì vậy cụm từ có thể đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ phụ thuộc vào cách dùng, hoàn cảnh và cách diễn đạt của mỗi người để làm câu có nghĩa phù hợp và không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Ví dụ:
- Skin care that will help you prevent discharge around the stoma includes keeping the skin clean and dry.
- Chăm sóc da sẽ giúp bạn ngăn ngừa tiết dịch xung quanh lỗ thông bao gồm giữ cho da sạch và khô.
Skin care được sử dụng như thế nào trong câu tiếng anh?
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Skin care trong tiếng anh
Để hiểu hơn về Skin care là gì thì bạn hãy tiếp tục tham khảo những ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh nhé!
- You can try this product because it is a healthy skin care product of herbaceous natural plants.
- Bạn có thể thử sản phẩm này vì nó là một sản phẩm chăm sóc da sức khỏe của cây thân thảo tự nhiên.
- You can rest assured about this set of products because collagen protein is specially added for breast growth and skin care.
- Bạn hoàn toàn có thể yên tâm về bộ sản phẩm này vì protein collagen được bổ sung đặc biệt cho sự phát triển của ngực và dưỡng da.
- In order for your skin to become white and healthy, professional skin care, facial skin type, and product effectiveness are all aspects of it is very important.
- Để làn da của bạn trở nên trắng sáng và khỏe mạnh, việc chăm sóc da chuyên nghiệp, loại da mặt, hiệu quả của sản phẩm trên tất cả các khía cạnh là rất quan trọng.
- In the process of skin care you should use sunscreen because it will help you not only against UV rays but also help protect your skin from harmful agents.
- Trong quá trình chăm sóc da bạn nên sử dụng kem chống nắng vì nó sẽ giúp bạn không chỉ chống lại tia UV mà còn giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.
- This set includes: shampoo, conditioner and facial skin care products.
- Bộ sản phẩm này bao gồm: dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc da mặt.
- Lisa is a licensed esthetician and veteran educator with sixteen years of experience within the skin care industry.
- Lisa là một chuyên gia thẩm mỹ được cấp phép và nhà giáo dục kỳ cựu với mười sáu năm kinh nghiệm trong ngành chăm sóc da.
- These cosmetics and skin care products were initially sold only by specialized retailers, such as chemists and department stores.
- Những mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da này ban đầu chỉ được bán bởi các nhà bán lẻ chuyên biệt, chẳng hạn như các nhà hóa học và cửa hàng bách hóa.
- After using this skin care set, I noticed my skin was visibly brighter, besides, it made my skin stronger.
- Sau khi sử dụng bộ sản phẩm chăm sóc da này, tôi nhận thấy làn da của mình sáng hơn rõ rệt, ngoài ra nó còn giúp da khỏe hơn.
- She took a prescribed skincare product, but was not aware that it contained a diuretic.
- Cô ấy đang dùng một sản phẩm chăm sóc da được kê đơn, nhưng không biết rằng nó có chứa chất lợi tiểu.
- What accounts for the effectiveness of the antioxidants'skin care products?
- Điều gì giải thích cho hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da của chất chống oxy hóa?
- They use quality materials, hair lotions, and cosmetics for skin care.
- Họ sử dụng nguyên liệu chất lượng, kem dưỡng tóc và mỹ phẩm để chăm sóc da.
- According to the results of surveys and surveys, I found that up to 86% of women take their skin care.
- Theo kết quả điều tra, khảo sát, tôi nhận thấy có đến 86% chị em phụ nữ chăm sóc da.
Một số ví dụ về Skin care trong câu
4. Một số cụm từ liên quan đến Skin care
- skin care product: sản phẩm chăm sóc da
- skin care regime: chế độ chăm sóc da
- skin care brand: thương hiệu chăm sóc da
- professional skin care: chăm sóc da chuyên nghiệp
Như vậy, với những thông tin trên đây bạn đã hiểu về Skin care là gì chưa? Hiện nay, cụm từ này được sử dụng rất nhiều trong lĩnh vực làm đẹp, vì vậy để có thể ứng dụng tốt nhất trong thực tế thì bạn hãy cố gắng trang bị cho mình những kiến thức cần thiết này và đừng quên Share cho bạn bè của mình nữa nhé!