Head Voice là gì và cấu trúc cụm từ Head Voice trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Head Voice trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Head Voice và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Head Voice này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Head Voice và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Head Voice trong câu tiếng anh
1. Cụm từ Head Voice có nghĩa là gì?
Head Voice là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Head Voice” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là giọng nói đầu, giọng nói chính, giọng trưởng.
Các bạn có thể sử dụng cụm từ Head Voice này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Head Voice là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.
Head Voice( noun)
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng việt: giọng nói đầu, giọng chính, giọng trưởng
Hình ảnh minh họa của cụm từ Head Voice trong câu tiếng anh
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Head Voice trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- Lisa says that as a singer she often hears terms like head voice, chest voice, and mixed voice and falsetto thrown around.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng với tư cách là một ca sĩ, cô ấy thường nghe thấy những thuật ngữ như giọng trưởng, giọng ngực, giọng hỗn hợp và giọng giả thanh được đưa ra xung quanh.
- Linda says: To get a solid understanding of how to use your head voice, watch this video or read on below.
- Dịch nghĩa: Linda nói: Để hiểu rõ về cách sử dụng giọng nói đầu của bạn, hãy xem video này hoặc đọc tiếp phần bên dưới.
- As you can see, The best way to think about your head voice is it’s when you’re singing in your upper range, and you’re hearing the sound high in your head.
- Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, Cách tốt nhất để nghĩ về giọng đầu của bạn là khi bạn đang hát ở quãng cao hơn và bạn đang nghe thấy âm thanh cao trong đầu.
- Have we ever wondered the difference between head voice and mixed voice?
- Dịch nghĩa: Có bao giờ chúng ta tự hỏi sự khác biệt giữa giọng nói đầu và giọng nói hỗn hợp?
- On the other hand, her head voice can go a little higher, but isn't quite as powerful. Compared to mixed voice, her head voice has a sweeter, rounder sound.
- Dịch nghĩa: Mặt khác, giọng trưởng của cô ấy có thể cao hơn một chút, nhưng không quá mạnh mẽ. So với giọng hỗn hợp, giọng đầu của cô ấy có âm thanh ngọt ngào hơn, tròn trịa hơn.
3. Cấu trúc của cụm từ Head Voice trong câu tiếng anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ Head Voice trong câu tiếng anh
Head Voice + something
Ví dụ:
- Want to know how to find the head voice? Now let's do some exercise. That is a simple trill that will allow you to experience your head voice.
- Dịch nghĩa: Bạn muốn biết cách tìm giọng chính? Bây giờ chúng ta hãy làm một bài tập. Đó là một bài hát trill đơn giản sẽ cho phép bạn trải nghiệm giọng nói đầu của mình.
- Leon says that a big key to finding your head voice is to never push your voice as you get higher.
- Dịch nghĩa: Leon nói rằng chìa khóa quan trọng để tìm ra giọng nói chính là đừng bao giờ đẩy giọng khi bạn lên cao hơn.
- Some people say that the head voice is called the higher portion of your singing voice because many singers notice the vibrations their body produces for form the sound radiates from the head, each noise, whether the note is low or high, vibrates a particular area of the body. Please sing in your head voice means the vibrations take place in that region of the body.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng giọng đầu được gọi là phần cao hơn trong giọng hát của bạn bởi vì nhiều ca sĩ nhận thấy những rung động mà cơ thể họ tạo ra để tạo ra âm thanh phát ra từ đầu, mỗi tiếng ồn, cho dù nốt trầm hay cao, đều làm rung một vùng cụ thể của thân hình. Hãy hát trong giọng nói của bạn có nghĩa là các rung động diễn ra ở vùng đó của cơ thể.
- The head voice is often known as the mix or middle voice however it’s a balance, and when you sing in the head register, you haven’t yet become breathy or strained to hit higher notes
- Dịch nghĩa: Giọng trưởng thường được gọi là hỗn hợp hoặc giọng giữa, tuy nhiên nó là một sự cân bằng và khi bạn hát ở quãng trưởng, bạn sẽ không bị hụt hơi hoặc căng thẳng để đánh các nốt cao hơn.
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Head Voice trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Head Voice trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Head Voice trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!