"Giấy Dán Tường" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Giấy Dán Tường" là gì? Bạn có biết từ vựng được dùng để chỉ "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh là gì không? "Giấy Dán Tường" tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu cách sử dụng của từ vựng chỉ "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh? Làm sao để phát âm đúng chuẩn từ vựng chỉ "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Giấy Dán Tường" trong câu tiếng Anh)
1."Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh là gì?
"Giấy Dán Tường" là một vật dụng được sử dụng khá nhiều trong trang trí và thiết kế nội thất ngày nay. Tùy theo từng loại "Giấy Dán Tường" khác nhau mà chất liệu và công dụng cũng khác nhau. Vì những ưu điểm của "Giấy Dán Tường" mà nó ngày càng trở nên phổ biến và thông dụng. Cùng với sự phát triển của xã hội mà mẫu mã và hoa văn trên "Giấy Dán Tường" ngày càng phong phú và đa dạng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Vậy "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh là gì? "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh là wallpaper. Đây là một danh từ ghép được tạo nên từ danh từ wall - tường và paper - giấy. Ghép hai từ này lại chúng ta có từ chỉ "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh. Cùng tham khảo một vài ví dụ cụ thể dưới đây để hình dung phần nào về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Giấy Dán Tường" trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Tomorrow, we are going to buy wallpaper.
- Ngày mai chúng tôi sẽ đi mua giấy dán tường.
- I want my wallpaper to be pink.
- Tôi muốn giấy dán tường của mình màu hồng.
- Wallpaper protects your wall from water and dirt.
- Giấy dán tường bảo vệ bức tường của bạn khỏi nước và vết bẩn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Giấy Dán Tường" trong câu tiếng Anh)
Ngoài ra, cũng có một số từ vựng khác được sử dụng với nghĩa chỉ "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh. Theo một số tài liệu, "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh còn được biết đến là covering wall. Tuy nhiên thông tin này chưa được xác thực và từ vựng này cũng không được sử dụng hay xuất hiện quá phổ biến. Bạn nên sử dụng wallpaper để tránh gây ra những tranh cãi hay hiểu lầm không đáng có.
Ví dụ:
- We will proceed with wallpaper next week.
- Chúng tôi sẽ tiến hành dán giấy dán tường vào tuần sau.
- I allow my daughter to choose the wallpaper she wants.
- Tôi cho phép con gái mình chọn giấy dán tường mà cô ấy muốn.
- We have many kinds of wallpaper in store today.
- Chúng tôi có rất nhiều loại giấy dán tường trong cửa hàng hôm nay.
2.Thông tin chi tiết về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Giấy Dán Tường" trong câu tiếng Anh.
Để bắt đầu cho phần hai, cùng tìm hiểu thêm về cách phát âm của từ vựng chỉ “Giấy Dán Tường” trong câu tiếng Anh. Wallpaper được phát âm là /ˈwɔːlpeɪpə(r)/ hoặc /ˈwɔːlpeɪpər/. Không có quá nhiều sự khác nhau trong hai cách phát âm này. Được tạo thành từ những thành phần quen thuộc nên không khó để bạn có thể phát âm đúng và chuẩn từ vựng chỉ "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh. Trọng âm của từ được đặt vào âm tiết đầu tiên, chúng ta thường nhầm lẫn phát âm của từ Wallpaper thành âm tiết thứ hai. Bạn cần ghi nhớ và lưu ý điều này để biết rõ hơn và xử lý nhanh chóng các bài tập về ngữ âm.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Giấy Dán Tường" trong câu tiếng Anh)
Thật ngạc nhiên khi có đến hai cách sử dụng khác nhau của từ Wallpaper được liệt kê trong từ điển Oxford. Trong cách sử dụng đầu tiên, Wallpaper được sử dụng chỉ giấy dán tường. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ này trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- They chose wallpaper with a golden colour and luxury pattern.
- Họ chọn giấy dán tường có màu vàng và họa tiết sang trọng.
- The wallpaper is absolutely perfect and suitable for my room.
- Giấy dán tường thì hoàn toàn hoàn hảo và phù hợp với phòng của tôi.
Cách sử dụng thứ hai, Wallpaper được dùng để chỉ hình nền trên điện thoại hoặc máy tính của bạn. Từ này có vẻ khá quen thuộc với các tín đồ smartphone.
Ví dụ:
- You should change your wallpaper.
- Bạn nên thay đổi hình nền.
Trong cả hai cách sử dụng này, Wallpaper đều là danh từ không đếm được. Bạn cần chú ý và sử dụng thêm các trợ từ chỉ số lượng trong các trường hợp cần thiết. Ngoài ra, cũng cần đảm bảo các yếu tố ngữ pháp cơ bản khác.
3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng chỉ "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh.
Bảng dưới đây là một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh mà chúng mình đã tổng hợp và hệ thống lại. Tuy nhiên bảng chỉ chứa từ và một nghĩa của chúng nên bạn cần tìm hiểu chi tiết hơn về thông tin và đặc điểm của từ trước khi sử dụng bạn.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Decorate |
Trang trí |
Pattern |
Hoa văn, họa tiết |
Furniture |
Nội thất |
Home decoration |
Trang trí nhà cửa |
Curtains |
Rèm cửa |
Carpet |
Thảm |
Vừa rồi chúng mình đã truyền tải đến bạn tất cả những kiến thức về từ vựng chỉ "Giấy Dán Tường" trong tiếng Anh, rất mong nhận được những ý kiến đóng góp từ phía bạn. Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ chúng mình trong bài viết này!