"Lốp Xe" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Lốp xe là một trong những bộ phận quan trọng trong mỗi chiếc xe. Nó không chỉ là bộ phận nâng đỡ toàn bộ khối lượng của chiếc xe và cả người đi xe, mà còn giúp cho chiếc xe có thể di chuyển dễ dàng hơn trên các loại đường đi khác nhau dù bằng phẳng hay gồ ghề. Vậy “ Lốp xe” trong Tiếng Anh là gì? Có những loại lốp xe nào? Cùng Studytienganh tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Lốp xe trong tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Lốp xe được gọi là Tire
Hình ảnh minh họa lốp xe
2. Thông tin chi tiết về lốp xe
Phát âm:
Trong Tiếng Anh, Tire được phát âm là / 'taiə/.
Loại từ:
Tire là một danh từ
Nghĩa Tiếng Anh
- Tires are the only part of the vehicle that comes in contact with the road surface. Tires must strike a balance between grip, comfort, durability, and fuel efficiency and total running costs.
Nghĩa Tiếng Việt
- Lốp xe là bộ phận duy nhất của xe tiếp xúc với mặt đường. Lốp xe phải có sự cân bằng giữa độ bám đường, sự thoải mái, độ bền cũng như hiệu suất sử dụng nhiên liệu và tổng chi phí vận hành.
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- Tires provide many uses, such as supporting the entire weight of the vehicle, controlling departure, acceleration, deceleration, wheel rotation and reducing impact due to uneven road surface.
- Lốp xe mang lại nhiều công dụng có thể kể đến như là đỡ toàn bộ khối lượng của xe, điều khiển sự khởi hành, sự tăng tốc, giảm tốc, sự quay vòng của bánh xe và giảm sự va đập do mặt đường không bằng phẳng, gồ ghề.
- The tread is the frame of the tire. The tire cover consists of several layers of tire cord (usually made of steel, nylon or polyester) interspersed with rubber.
- Bố lốp là khung của lốp xe. Bố lốp xe gồm nhiều lớp dây lốp ( thường được làm bằng thép, nylon hay polyester) được ghép xen kẽ với cao su.
- The side of the tire is a layer of rubber that surrounds the sidewall of the tire and has the function of protecting the outer layer from external influences. The side of the tire is the widest part of the tire as well as the most flexible because it constantly deforms when moving.
- Cạnh lốp xe là các lớp cao su bao quanh sườn bên lốp và có chức năng bảo vệ lớp bố khỏi những tác động bên ngoài. Cạnh lốp xe là phần rộng nhất của lốp xe cũng như linh động nhất vì nó liên tục biến dạng khi di chuyển.
- Tire treads are formed from a variety of grooves, and the denser the treads, the better the grip will be on the road surface. Tire tread is a direct part of friction with the road surface, so quality tire treads will have good wear resistance and heat resistance.
- Gai lốp xe được hình thành từ nhiều loại rãnh và mật độ của các gai lốp càng dày thì độ bám mặt đường sẽ càng tốt. Gai lốp xe là bộ phận trực tiếp ma sát với mặt đường cho nên gai lốp xe chất lượng sẽ có khả năng chống mài mòn và chịu được nhiệt tốt.
- For racing bicycles intended for use on asphalt roads, the tires must be designed so that there is as little resistance as possible from the road surface to the wheels. For mountain bikes, tires must be designed so that they have the best ability to grip the road and prevent slipping.
- Đối với các loại xe đạp đua chuyên được dùng để đi trên đường nhựa thì lốp xe phải được thiết kế sao cho ít có lực cản của mặt đường vào bánh nhất. Đối với các loại xe đạp leo núi, lốp xe phải có thiết kế sao cho có khả năng bám đường tốt nhất , chống trơn trượt.
Lốp xe đạp đua
- Road tires are usually composed of several layers. The inner layer is usually extremely durable nylon fibers and the outermost layer is a super durable rubber layer with thin, short edges, extending along the tire body to increase traction, especially on dirt roads.
- Các lốp xe đường trường thường có cấu tạo từ nhiều lớp. Lớp bên trong thường là các lớp sợi nilon cực bền và lớp ngoài cùng là lớp cao su siêu bền với những đường gờ mỏng, ngắn, kéo dài dọc theo thân của lốp xe nhằm tăng khả năng bám đường đặc biệt là những đoạn đường đất đá, gập ghềnh và quanh co.
- Cruiser tires are designed with a larger size than normal tires but the edges are optimally reduced and thinner for good balance in the paved roads in the park, or next to the seaside…
- Các lốp xe cruiser được thiết kế với kích thước to hơn lốp xe bình thường nhưng các đường gờ được tiết giảm tối ưu và mỏng hơn nhằm tăng khả năng giữ thăng bằng tốt trên các con đường trải nhựa trong công viên hay bên cạnh các bờ biển…
- The car tire sidewall is the place to show the parameters of the car tire and protect the tire from the external impact of rocks, sand and gravel on the road when the car is moving.
- Hông lốp xe ô tô là nơi thể hiện các thông số của lốp xe ô tô và bảo vệ lốp xe tránh được các tác động từ bên ngoài của đá, cát, sỏi trên đường khi ô tô di chuyển.
Hông lốp xe ô tô
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến lốp xe
Từ vựng Tiếng Anh về phân loại lốp xe ô tô
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Round tire |
Lốp bố tròn |
Cross tire |
Lốp bố chéo |
Vertical tire |
Lốp bố dọc |
Tubeless tire |
Lốp xe có săm |
Tubeless tire |
Lốp xe không có săm |
Truck tires |
Lốp xe tải |
Travel tires |
Lốp xe du lịch |
Bus tires |
Lốp xe buýt |
Snow tires |
Lốp đi trên tuyết |
Sand tires |
Lốp đi trên cát |
Nail tires |
Lốp đinh |
All-weather tires |
Lốp đi trong mọi thời tiết |
Spare tire |
Lốp dự phòng |
Narrow gauge tires |
Lốp khổ hẹp |
Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức Tiếng Anh bổ ích về “ Lốp xe”. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt và hiệu quả nhé!