"Con Giống" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Con giống là một từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp thông thường và cả trong các văn bản. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp chăn nuôi và sinh vật cảnh. Liệu bạn đã biết con giống trong tiếng Anh là gì hay chưa? Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây để có thêm những kiến thức bổ ích về định nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến “con giống” trong tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh họa cho breed
1. Con giống trong tiếng Anh
Con giống là các cá thể được chọn giữ lại và sử dụng để chọn tạo giống hay đơn giản là một con vật được giữ lại làm giống bởi chúng có kiểu gen mà con người mong muốn phát triển, nhân rộng.
Con giống trong tiếng Anh được định nghĩa là “breed” và được phát âm là /briːd/
2. Cách sử dụng breed trong câu
- Mr Green has its own breed of cattle, called the Sussex although it has been as numerous in Kent and parts of Surrey.
- Ông Green có một giống gia súc của riêng mình, được gọi là Sussex mặc dù nó có rất nhiều ở Kent và các vùng của Surrey.
- Messenger left little impact on the American Thoroughbred, but is considered a foundation ancestor of the Standardbred breed.
- Messenger để lại ít ảnh hưởng đến giống chó thuần chủng của Mỹ, nhưng được coi là tổ tiên nền tảng của giống chó Standardbred.
- Broadly, livestock refers to any breed or population of animal kept by humans for a useful, commercial intention.
- Nói chung, vật nuôi đề cập đến bất kỳ giống hoặc quần thể động vật nào được con người nuôi giữ cho mục đích thương mại, hữu ích.
- The breed in the valleys had been improved, principally by deer from Shropshire.
- Giống hươu ở các thung lũng đã được cải thiện, chủ yếu là hươu từ Shropshire.
- Beaches in Asia, India, islands in the western Pacific, and Central America are where Green sea turtles breed.
- Các bãi biển ở Châu Á, Ấn Độ, các đảo ở tây Thái Bình Dương và Trung Mỹ là nơi rùa biển xanh sinh sản.
- In general, seabird breeds live longer and have fewer young than other birds do, but they invest a great deal of time in their young.
- Nhìn chung, các giống chim biển sống lâu hơn và ít con hơn các loài chim khác, nhưng chúng đầu tư rất nhiều thời gian cho con non.
- Lundy is home to an unusual range of mammals, almost all introduced, including a specific breed of wild pony, the Lundy foal.
- Lundy là nhà của một loạt các loài động vật có vú khác thường, hầu như tất cả đều được giới thiệu, bao gồm cả một giống ngựa hoang dã cụ thể, ngựa con Lundy.
- What's your favourite breed of dog? Poodles are my favourite breed of dog.
- Giống chó yêu thích của bạn là gì? Poodle là giống chó yêu thích của tôi.
- What breed is your cat?
- Con mèo của bạn là giống gì?
- The ant is a strong breed of animal.
- Kiến là một giống động vật mạnh mẽ.
- It is one of a dying crocodile breed.
- Nó là một trong những giống cá sấu sắp chết.
- It makes her furious to see a good breed of deer being treated cruelly.
- Nó khiến cô vô cùng tức giận khi thấy một giống hươu tốt bị đối xử tàn nhẫn.
- They feed and breed fish in the reservoir.
- Họ cho cá giống ăn trong hồ chứa.
- Different dog breeds have different breeding methods.
- Các giống chó khác nhau có những phương pháp sinh sản khác nhau.
- Alaska is a rare dog breed in the world.
- Alaska là một giống chó hiếm trên thế giới
Hình ảnh minh họa cho breed
3. Các từ vựng liên quan đến breed
Từ vựng |
Ý nghĩa |
variety |
một loại vật cụ thể |
a fine line (idiom) |
giữa thứ này và thứ khác, bạn có nghĩa là chúng rất giống nhau, thường được dùng để nói điều này khi điều này có thể chấp nhận được và điều kia thì không |
species |
loài |
clade |
một nhóm động vật hoặc thực vật bao gồm một tổ tiên chung và mọi thứ sinh ra từ nó |
describe |
công nhận một loại thực vật hoặc động vật thuộc một loại cụ thể và đặt tên khoa học cho nó |
genus |
một nhóm động vật hoặc thực vật, có quan hệ họ hàng gần hơn với nhau, nhưng ít giống nhau hơn một loài |
holotype |
động vật ban đầu được sử dụng để mô tả một loài mới lần đầu tiên |
order |
cách mà mọi người hoặc mọi thứ được sắp xếp, trong mối quan hệ với nhau hoặc theo một đặc điểm cụ thể |
paramecium |
một loại sinh vật đơn bào (= một sinh vật chỉ có một tế bào) sống trong nước và bơi bằng các cấu trúc di chuyển tương tự như các sợi lông được gắn trên cơ thể của nó |
phylum |
một bộ phận chính trong phân loại (= hệ thống tổ chức và đặt tên khoa học) liên quan đến động vật |
same-gender |
được sử dụng để mô tả một mối quan hệ, v.v. trong đó cả hai hoặc tất cả những người có liên quan đều là nam, hoặc cả hai hoặc tất cả đều là nữ |
strain |
một động vật hoặc thực vật từ một nhóm cụ thể có đặc điểm khác với những loài khác trong cùng một nhóm |
suborder |
(được sử dụng trong phân loại thực vật và động vật) một nhóm thực vật hoặc động vật có liên quan, nhưng ít giống nhau hơn một họ |
subspecies |
một loại cụ thể trong một loài, các thành viên của chúng khác biệt theo một số cách rõ ràng với các thành viên của các loại khác trong loài |
Hình ảnh minh họa cho breed
Mong rằng qua bài học ngày hôm nay bạn đã có những kiến thức bổ ích, hữu dụng về cách sử dụng và các từ ngữ liên quan đến từ vựng của ngày hôm nay, Con giống: Breed.