"Xúc Động" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong tiếng anh, chúng ta có rất nhiều các từ ngữ để miêu tả và thể hiện cảm xúc của mình, các trạng thái như vui, buồn, thất vọng, hào hứng...Trong đó, “xúc động” cũng thuộc trạng thái cảm xúc của con người. Vậy tên tiếng anh của từ “xúc động” chính xác là gì? Theo dõi bài viết của Study tiếng anh để biết thêm về từ vựng này ngay nhé.
1.Xúc động trong tiếng anh là gì?
(Cảm xúc xúc động trong tiếng anh là gì)
Trong tiếng anh, chúng ta có khá nhiều từ loại tương đương với nghĩa “Xúc động” trong tiếng việt. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu một tính từ rất phổ biến được hiểu là xúc động, đó chính là Emotional.
Xúc động là một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, rung động trong lòng trong một thời gian tương đối ngắn của con người. Những cảm xúc này thường là sự cảm động sâu sắc, không nói nên lời trước những sự việc cụ thể, bất ngờ. Cảm xúc này được thể hiện trong khá nhiều tình huống khác nhau từ vui, buồn, thương cảm cho đến hạnh phúc, tự hào…
Ví dụ:
- She felt quite emotional during her sister's wedding ceremony.
- Cô cảm thấy khá xúc động trong lễ cưới của em gái.
- I generally think that women are more emotional than men, but in fact that often isn't the case.
- Tôi thường nghĩ rằng phụ nữ dễ xúc động hơn nam giới, nhưng thực tế thì không phải vậy.
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết cụ thể thông tin của Emotional bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, nghĩa tiếng việt của Emotional như sau:
Emotional (Tính từ)
Phát âm: Emotional theo anh-anh:/ɪˈməʊ.ʃən.əl/
theo anh-mỹ: /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/
Nghĩa tiếng anh: relating to the emotions or having and expressing strong feelings.
Nghĩa tiếng việt: liên quan đến cảm xúc hoặc có và thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ:
- At that moment of emotional tenderness young his face, which resembled his father's, affected me so much that when I had kissed the boy he got up quickly, took out his handkerchief, and went to the window.
- Vào khoảnh khắc dịu dàng đầy xúc động đó, khuôn mặt của cậu bé, giống bố cậu, đã ảnh hưởng đến tôi rất nhiều, đến nỗi khi tôi hôn cậu bé, cậu đã nhanh chóng đứng dậy, lấy khăn tay ra và đi đến cửa sổ.
- My mother was impatient, anxious, emotional… nothing like the women I knew, which both interested me and warned me.
- Mẹ tôi nóng nảy, lo lắng, dễ xúc động ... chẳng khác gì những người phụ nữ mà tôi biết, những người vừa quan tâm vừa cảnh báo tôi.
3.Ví dụ anh việt
Ở đây chúng mình sẽ mở rộng hơn các ví dụ về cách dùng Emotional trong câu, cùng theo dõi các câu cụ thể dưới đây để hiểu về cách dùng của từ vựng này trong câu như thế nào nhé.
(Minh họa cảm xúc xúc động)
Emotional (Tính từ)
Ví dụ:
- She traveled to them, wanting to blow off some of the emotional build-up and kill those that threatened everyone around her.
- Cô đến gặp họ, muốn phá bỏ phần nào cảm xúc dâng trào tột cùng và giết những kẻ đe dọa mọi người xung quanh cô.
- They are used to aid the body's own healing ability for physical, emotional and mental imbalances, which can lead to illness.
- Chúng được sử dụng để hỗ trợ khả năng chữa bệnh của chính cơ thể đối với sự mất cân bằng về thể chất, cảm xúc và tinh thần, có thể dẫn đến bệnh tật.
- While some moms may be madly in love with their sweet babies, they will also be exhausted, overly emotional, and at times absolutely overpowered by the sheer demands of feeding, diapering, and loving their three tiny bundles of joy.
- Trong khi một số bà mẹ có thể yêu điên cuồng những đứa trẻ ngọt ngào hơn của mình, họ cũng sẽ kiệt sức, quá xúc động và đôi khi bị chế ngự tuyệt đối bởi những yêu cầu tuyệt đối về việc cho ăn, quấn tã và yêu thương ba gói niềm vui bé nhỏ của họ.
- She had no great tincture of learning, she was by no means a profound logician, and she was impulsive and emotional in the extreme - characteristics which in political matters predispose the subject to the preference of equality above all political requisites.
- Cô ấy không có kiến thức uyên bác, cô ấy hoàn toàn không phải là một nhà logic học uyên thâm, và cô ấy bốc đồng và dễ xúc động đến tột độ - những đặc điểm mà trong các vấn đề chính trị đặt chủ đề là ưu tiên bình đẳng hơn tất cả những điều kiện tiên quyết về chính trị.
- Mary was very emotional; she cried even when her father left for another city on business.
- Mary rất xúc động; cô ấy khóc ngay cả khi cha cô ấy rời đến thành phố khác để đi công tác.
(Các biểu cảm cảm xúc khác)
4.Từ vựng tiếng anh liên quan
Bảng dưới đây chúng mình đã tổng hợp lại rất nhiều các từ vựng liên quan đến Emotional trong tiếng anh như sau:
Nghĩa tiếng anh từ/cụm từ |
Nghĩa tiếng việt từ/cụm từ |
emotional distress. |
cảm xúc đau khổ. |
emotional attachment |
tình cảm gắn bó |
emotional trauma |
vết thương tinh thần |
touched |
xúc động, cảm thấy biết ơn, thương cảm |
to be moved |
làm cảm động, xúc động |
affect |
làm cảm động, mủi lòng |
emotion/feeling |
cảm xúc |
Trên đây là bài viết của Study tiếng anh về từ vựng “Xúc động” trong tiếng anh. Hy vọng với những gì chúng mình chia sẻ về từ vựng này sẽ giúp các bạn nắm vững và hiểu rõ hơn về cách dùng của Emotional. Chúc các bạn luôn ôn tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục tiếng anh!