Chi Nhánh trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Chi nhánh là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như pháp luật, kinh doanh,… Chi nhánh là một danh từ để chỉ đơn vị trực thuộc của một côngty hay một doanh nghiệp cụ thể nào đó. Vậy chi nhánh trong Tiếng Anh là gì? Chúng ta cùng đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của chi nhánh trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh hoạ cho BRANCH,chi nhánh)
-
Chi nhánh trong Tiếng Anh là ‘Branch’(N/V) , phát âm là /brɑːntʃ/
-
‘Branch’ có cấu trúc là
→ ‘branch + of + N’ đối với danh từ
→ ‘branch + with/off’ đối với động từ
Ví dụ:
-
There isn’t a branch of that store in this town. Therefore, I had to order that dress on its websites.
-
Không có chi nhánh nào của cửa hàng đó trong thị trấn này. Vì vậy, tôi đa phải đặt cái váy này ở trên trang web của họ.
-
-
He cut some branches off the oak tree because it’s too long.
-
Anh ấy đã cắt mấy cành của cây sồi bởi vì nó đã quá dài rồi.
-
-
The road to the coast branches off here, which is much easier for us to pay a visit to that coastal city.
-
Con đường đến bờ biển tách ra ở đây, điều này dễ hàng hơn cho chúng tôi đến thăm thành phố biển.
2. Các cụm từ thông dụng với ‘branch’
(Hình ảnh mang tính minh hoạ)
-
Cụm từ
Word |
Meaning |
Example |
Branch line |
một tuyến đường sắt đi từ đường sắt chính đến các thị trấn nhỏ và các vùng nông thôn |
|
Branch-based |
được sử dụng để mô tả một ngân hàng kinh doanh với khách hàng tại các chi nhánh, thay vì trên internet |
|
Branch manager |
một người chịu trách nhiệm về văn phòng địa phương của một công ty lớn như ngân hàng |
|
Olive branch |
điều gì đó bạn nói hoặc làm để thể hiện rằng bạn muốn chấm dứt bất đồng với ai đó. |
|
Special branch |
ở Anh, bộ cảnh sát xử lý tội phạm như khủng bố đe dọa chính phủ |
|
Private branch exchange |
một hệ thống điện thoại để quản lý các cuộc gọi giữa các số điện thoại khác nhau trong một doanh nghiệp hoặc văn phòng cụ thể và cho các cuộc gọi đến và từ các số bên ngoài doanh nghiệp. |
|
-
Cụm động từ
- branch out: kinh doanh thêm lĩnh vực khác, mở rộng chi nhánh.
Ví dụ:
-
The supermarket has branched out into banking.
-
Siêu thị đã đi vào kinh doanh thêm vào lĩnh vực ngân hàng.
- branch off: tách ra, phân nhánh
Ví dụ:
-
We had driven down a narrow road that branched off from the main road leading to the city center.
-
Chúng tôi phải lái xe xuống con đường hẹp, cái mà được tách nhanh từ con đường chish dẫn đến trung tâm thành phố.
-
Thành ngữ
Word |
Meaning |
Example |
Root and branch |
Tận gốc, triệt để |
|
Hold out/offer an olive branch |
làm hoặc nói điều gì đó để thể hiện rằng bạn muốn chấm dứt bất đồng với ai đó |
|
3. Từ đồng nghĩa với ‘Branch’ - ’Limb’
(Hình ảnh mang tính minh hoạ)
Định nghĩa: chỉ 1 cái tay hoặc chân của người hoặc động vật, 1 nhánh cây lớn
Ví dụ:
-
After a serious accident, Max was injured to his lower limbs.
-
Sau một tai nạn nghiêm trọng, Max bị thương ở chi dưới.
-
-
A 6-year-old child in Ha Noi died yesterday when she was struck by a falling limb from a large oak tree.
-
Một cháu bé 6 tuổi ở Hà Nội đã tử vong hôm qua khi bị cây sồi lớn rơi trúng chân tay.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “BRANCH” rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “BRANCH” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.