"Hợp Đồng Thuê Nhà" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Làm sao để nói "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh? "Hợp Đồng Thuê Nhà" tiếng Anh là gì? "Hợp Đồng Thuê Nhà" là gì? Cách sử dụng của từ vựng chỉ "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ chỉ "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh?
Bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ và chi tiết những kiến thức về cụm từ vựng chỉ "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh. Đây là một từ vựng khá quen thuộc và quan trọng nhưng ít ai có thể hiểu và nắm bắt được cách sử dụng của từ vựng này. Chúng mình đã hệ thống lại kiến thức và chia nhỏ thành ba phần trong bài viết này để bạn có thể tiện theo dõi và tìm kiếm. Ngoài ra, chúng mình có gợi ý một số cách học tập hiệu quả. Bạn có thể căn cứ vào đó và xây dựng phương pháp học tập cho riêng mình. Bắt đầu ngay với phần 1 của bài viết.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh)
1."Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh là gì?
"Hợp Đồng Thuê Nhà" là một loại giấy tờ quen thuộc và khá phổ biến hiện nay. Cùng với sự phát triển của các tụ điểm kinh tế, các nguồn lao động đổ về các thành phố lớn làm việc dẫn đến nhu cầu cao về chỗ ở. Từ đó hình thức cho thuê nhà đã ra đời, "Hợp Đồng Thuê Nhà" là một loại giấy tờ quy định các điều khoản giữa hai bên: chủ nhà và người thuê nhà trong quá trình thuê. "Hợp Đồng Thuê Nhà" hoàn toàn được thành lập dựa trên nhu cầu và sự thỏa thuận của hai bên cùng với các quy định của pháp luật.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh)
Trong tiếng Anh, "Hợp Đồng Thuê Nhà" là Tenancy. Đây là một danh từ trong tiếng Anh. Nhiều người vẫn không biết đến từ vựng này. Chúng ta thường nhầm lẫn "Hợp Đồng Thuê Nhà" là house contract. Tuy nhiên, có một từ được sử dụng đặc biệt để dành cho từ vựng chỉ "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng, vai trò, vị trí của "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- My friend and I decided to rent this house and make a tenancy with the host.
- Tôi và bạn quyết định thuê ngôi nhà này và làm hợp đồng thuê nhà với chủ nhà.
- Have you ever thought about our tenancy limit?
- Bạn đã bao giờ nghĩ về những giới hạn trong hợp đồng thuê nhà của chúng ta chưa?
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong câu tiếng Anh.
Trước hết, cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ vựng chỉ "Hợp Đồng Thuê Nhà" - tenancy trong tiếng Anh. Tenancy được phát âm là /ˈtenənsi/ trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Là từ có ba âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên.
Từ Tenancy trông có vẻ đơn giản nhưng thực ra lại dễ gây hiểu lầm trong việc phát âm. Chúng ta thường nhầm lẫn trọng âm của từ này thành âm tiết thứ hai. Tuy nhiên điều này hoàn toàn sai. Cách phát âm trên là cách phát âm duy nhất của từ vựng này. Bạn cần ghi nhớ và luyện tập thật nhiều để có thể phát âm thật chuẩn từ vựng chỉ "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh)
Có hai cách sử dụng khác nhau của từ vựng chỉ "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh. Đầu tiên, Tenancy được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà bạn thuê một ngôi nhà, một phòng hay một nơi nào đó.
Ví dụ:
- So what time will we make a tenancy agreement?
- Vậy thì khi nào chúng ta sẽ làm hợp đồng nhà?
- Your tenancy lasts three month.
- Hợp đồng thuê nhà của bạn kéo dài ba tháng.
Ngoài ra, để chỉ kỳ hạn của hợp đồng thuê nhà bạn có thể sử dụng tính từ chỉ thời gian ở trước.
Ví dụ:
- A year tenancy
- Hợp đồng thuê nhà một năm
Trong cách sử dụng thứ hai, Tenancy được dùng để chỉ quyền sinh sống tại một tòa nhà mà bạn đã thuê lại. Ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy rõ điều này.
Ví dụ:
- They had taken over the tenancy of the farm.
- Họ đã tiếp quản việc thuê trang trại.
Tenancy có dạng số nhiều là Tenancies. Vậy nên bạn cần chú ý để sử dụng sao cho phù hợp.
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ "Hợp Đồng Thuê Nhà" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp và chọn lọc lại một số từ vựng có cùng chủ đề, liên quan đến từ vựng chỉ “Hợp Đồng Thuê Nhà” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm bảng dưới đây (chứa từ và nghĩa của từ) và áp dụng vào bài của mình!
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Host |
Chủ nhà/ chủ trọ |
Renter |
Người thuê nhà/ người thuê trọ |
Rent |
Thuê/ tiền thuê nhà |
Shoot the moon |
Dọn nhà đi trong đêm để không phải trả tiền nhà |
Expense |
Chi phí |
Surcharge |
Phụ phí |
Bảng trên cũng là những kiến thức cuối cùng được truyền tải trong bài viết hôm nay. Mong rằng bạn đã thu thập thêm được cho mình nhiều kiến thức bổ ích và tuyệt vời. Cảm ơn vì đã theo dõi và ủng hộ chúng mình!