"Môn Tin Học" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Môn Tin Học" là gì? Bạn có biết "Môn Tin Học" tiếng Anh là gì không? "Môn Tin Học" có bao nhiêu cách sử dụng trong tiếng Anh? Từ vựng chỉ "Môn Tin Học" trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm cụm từ "Môn Tin Học" trong tiếng Anh? Những lưu ý khi sử dụng từ vựng này?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn từ vựng tiếng Anh chỉ "Môn Tin Học". Đây là một trong 13 môn học được đào tạo tại các trường trung học trên địa bàn Việt Nam. Tuy nhiên ở mỗi nước khác nhau lại có những nền giáo dục khác nhau. Vậy ở nước ngoài có học "Môn Tin Học" hay không và từ vựng chỉ "Môn Tin Học" là gì? Bài viết hôm nay sẽ giải đáp tất cả thắc mắc của bạn về cụm từ này trong tiếng Anh. Chúng mình đã sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm sinh động và dễ hiểu. Bài viết được chia nhỏ làm ba phần để bạn tiện theo dõi và tìm kiếm.
(Hình ảnh minh họa cụm từ "Môn Tin Học" trong tiếng Anh)
1."Môn Tin Học" trong tiếng Anh là gì?
"Môn Tin Học" là một môn học trong hệ thống giảng dạy bậc trung học tại Việt Nam. "Môn Tin Học" đem đến cho học sinh những hiểu biết về tin học, công nghệ cũng như các phần mềm máy tính hay máy tính cơ bản. Sau này, "Môn Tin Học" được giảng dạy chuyên sâu và phát triển thành nhiều ngành nghề trong xã hội. "Môn Tin Học" trong tiếng Anh là Informatics. Chúng ta thường ít khi để ý đến từ vựng về môn học này trong tiếng Anh. Tham khảo qua một số ví dụ dưới đây để tìm hiểu về tính áp dụng của từ vựng chỉ "Môn Tin Học" trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- In informatics class today, the teacher teaches us about computers.
- Trong tiết tin học hôm nay, giáo viên dạy chúng tôi về máy tính.
- Informatics is my favorite subject. I’m really interested in computer technology.
- Tin học là môn học yêu thích nhất của tôi. Tôi thực sự hứng thú với công nghệ máy tính.
(Hình ảnh minh họa cụm từ "Môn Tin Học" trong tiếng Anh)
Informatics còn được biết đến với tên đầy đủ là informatics science. Chỉ một ngành khoa học nghiên cứu về máy tính. Ngành khoa học này có nội dung gần tương đương với "Môn Tin Học" tại Việt Nam. Vì vậy từ này được sử dụng để chỉ "Môn Tin Học". Khác với Việt Nam, tại nước ngoài có hệ thống giáo dục riêng biệt và hướng đến nhiều kỹ năng khác nhau. Mỗi hệ thống giáo dục lại có những đặc điểm riêng. Đây cũng là một chủ đề hay xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu chi tiết về từ vựng Informatics trong tiếng Anh. và chủ đề này để tự mở rộng tri thức cho mình.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Môn Tin Học" trong câu tiếng Anh.
Bắt đầu cho phần 2, chúng ta cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ vựng chỉ "Môn Tin Học" - informatics trong tiếng Anh. Informatics được phát âm là /ˌɪnfəˈmætɪks/. Đây là cách đọc duy nhất của từ vựng chỉ "Môn Tin Học" trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Informatics là từ khá dài có đến bốn âm tiết và hai trọng âm. Trọng âm phụ được đặt tại âm tiết đầu tiên và trọng âm chính được đặt tại âm tiết thứ ba. Khi phát âm hãy chú ý đến các phụ âm và đặc biệt là phụ âm kết thúc bạn nhé. Luyện tập nhiều để có thể nhanh chóng “master” từ vựng chỉ "Môn Tin Học" trong tiếng Anh.
Có một điểm đặc biệt của informatics đó là có kết thúc bằng từ “S”. Informatics là một danh từ không đếm được vậy nên đây không phải dạng số nhiều. Không có từ informatic. Vận nên bạn chỉ cần quên âm “s” ở cuối thôi sẽ tạo nên một từ vô nghĩa. Hãy cố gắng ghi nhớ từ này bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa cụm từ "Môn Tin Học" trong tiếng Anh)
Chỉ có duy nhất một cách sử dụng của từ vựng chỉ "Môn Tin Học" trong tiếng Anh. Theo từ điển Oxford, Informatics được dùng để chỉ các nghiên cứu khoa học về việc xử lý và lưu trữ thông tin - còn gọi là tin học.
Ví dụ:
- I miss the informatics class today. Can I borrow your notebook?
- Tôi đã lỡ mất lớp tin học sáng nay. Tôi có thể mượn vở ghi chép của bạn không?
- I am trying to pass an informatics exam.
- Tôi đang cố gắng để vượt qua một bài kiểm tra tin học.
- I love informatics class.
- Tôi thích lớp tin học.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Môn Tin Học" trong tiếng Anh.
Bảng dưới đây là những từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Môn Tin Học” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo cụ thể, tìm hiểu về chúng và áp dụng chi tiết vào trong bài văn hay bài nói của mình!
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Mathematic |
Môn toán học |
Literature |
Môn ngữ văn |
Physic |
Môn vật lý |
Subject |
Môn học |
Biology |
Môn sinh học |
Chemistry |
Môn hóa học |
Geography |
Môn địa lý |
History |
Môn lịch sử |
Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết này của chúng mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, liên hệ ngay với chúng mình để được tư vấn chi tiết hơn. Chúc bạn luôn thành công, tự tin trên chặng đường của mình!