"Vận Đơn" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Vận Đơn trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Vận Đơn là gì? Định nghĩa của cụm từ Vận Đơn trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Vận Đơn là như thế nào? Cần phải lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Vận Đơn trong câu tiếng anh? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Vận Đơn trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Vận Đơn trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Vận Đơn này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Vận Đơn để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Vận Đơn trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Vận Đơn trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Vận Đơn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
Hình ảnh minh họa của cụm từ Vận Đơn trong tiếng anh là gì
1.Vận Đơn trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Vận Đơn có thể được hiểu là một tài liệu cho thấy các chi tiết của các sản phẩm đang được vận chuyển bởi một công ty hoặc có thể hiểu Vận đơn là một chứng từ hợp pháp do người chuyên chở cấp cho người gửi hàng, trong đó nêu chi tiết về chủng loại, số lượng và điểm đến của hàng hóa được vận chuyển.
Trong tiếng anh, Vận Đơn được viết là:
Bill of lading(noun)
Nghĩa tiếng việt: vận đơn
Nghĩa tiếng anh: a document that shows the details of the products that are being transported by a company
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Vận Đơn trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Vận Đơn trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- As we can see, Bill of Lading is the most important shipping document involved in the import export process.
- Dịch nghĩa: Như chúng ta thấy, Vận đơn là một chứng từ vận chuyển quan trọng nhất tham gia vào quá trình xuất nhập khẩu.
- Some people say that With the bill of lading, the carrier acknowledges that it has received the goods that are to be transported.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng Với vận đơn, người vận chuyển thừa nhận rằng họ đã nhận được hàng hóa cần vận chuyển.
- Lisa says that The buyer must present the bill of lading in order that the goods can be released.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng Người mua phải xuất trình vận đơn để hàng có thể được giải phóng.
- These shippers may not understand the bill of lading meaning or the types of bill of lading that are issued along the supply chain.
- Dịch nghĩa: Những người gửi hàng này có thể không hiểu ý nghĩa vận đơn hoặc các loại vận đơn được phát hành dọc theo chuỗi cung ứng.
- In that article they give insight into the bill of lading and the different types of bill of lading used in International trade.
- Dịch nghĩa: Trong bài viết đó, họ đưa ra cái nhìn sâu sắc về vận đơn và các loại vận đơn được sử dụng trong thương mại quốc tế.
- As we can see, the Bill of Lading document is an extremely important document involved in the shipping and logistics industry. Moreover, A Bill of Lading is a document that the Carrier of goods issues to the “Shipper” of the goods.
- Dịch nghĩa: Như chúng ta thấy, chứng từ Vận đơn là một chứng từ vô cùng quan trọng liên quan đến ngành vận tải biển và kho vận. Hơn nữa, Vận đơn là một chứng từ mà Người vận chuyển hàng hóa cấp cho “Người gửi” hàng hóa.
- This shipper will use this document as security and will only email a ‘copy’ of the Bill of Lading and other shipping documents to the buyer to prove that the goods have been shipped and to request the balance payment.
- Dịch nghĩa: Người gửi hàng này sẽ sử dụng tài liệu này để bảo mật và sẽ chỉ gửi email ‘bản sao’ của Vận đơn và các chứng từ vận chuyển khác cho người mua để chứng minh rằng hàng hóa đã được vận chuyển và để yêu cầu thanh toán số dư.
- That shipper will hold title to the original Bill of Lading (originals) and therefore legally retain ownership of the cargo.
- Dịch nghĩa: Người gửi hàng đó sẽ giữ quyền sở hữu đối với Vận đơn gốc (bản gốc) và do đó giữ quyền sở hữu hàng hóa một cách hợp pháp.
2. Một số từ liên quan đến từ Vận Đơn trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Vận Đơn trong tiếng anh là gì
Từ "bill of lading" thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
bill of materials |
hóa đơn nguyên vật liệu |
bill of sale |
hóa đơn bán hàng |
bill of exchange |
hối phiếu |
Hy vọng rằng, bài viết về từ Vận Đơn trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!