"Biến Chứng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong y học, biến chứng là một trong những dấu hiệu của sự tiến triển không thuận lợi hoặc hậu quả của một căn bệnh, tình trạng sức khỏe hay một liệu pháp dẫn đến biến chứng. Vậy trong tiếng anh, Biến chứng là gì? Cách dùng và ý nghĩa của nó ra sao? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của chúng mình để biết thêm thông tin về từ vựng này ngay nhé.
1.Biến chứng trong tiếng anh nghĩa là gì?
(biến chứng trong tiếng anh là gì)
Trong tiếng anh, Biến chứng được gọi là Complication ( Danh từ) được dùng trong lĩnh vực y học.
Biến chứng chính là dấu hiệu phản ánh tình trạng sức khỏe của cơ thể khi tiến triển không được tốt do cơ thể suy yếu, hậu quả của một căn bệnh hoặc là biến chứng sau khi sử dụng một liệu (thuốc, phẫu thuật) nào đó. Tùy vào mức độ tổn thương, tính nhạy cảm, tuổi tác và thay đổi của cơ thể mà biến chứng có thể dẫn đến những ảnh hưởng xấu và tiêu cực đến sức khỏe và hệ thống miễn dịch của cơ thể con người.
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết từ vựng bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, nghĩa tiếng việt cũng như các cụm từ của Complication (biến chứng)
Complication( Danh từ)
Phát âm: Complication theo anh-anh:/ˌkɒm.plɪˈkeɪ.ʃən/
theo anh- mỹ: /ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/
Nghĩa tiếng anh: a complication is a problem that develops from an existing illness, making treatment more difficult.
Nghĩa tiếng việt: một biến chứng là một vấn đề phát triển từ một căn bệnh hiện có, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
(Biến chứng Covid-19)
Ví dụ:
- She died from complications of diabetes.
- Cô chết vì biến chứng của bệnh tiểu đường.
- If there are no complications of diabetes, the doctor says that he'll be able to come home within two weeks.
- Nếu không có biến chứng của bệnh tiểu đường, bác sĩ nói rằng anh ta sẽ có thể về nhà trong vòng hai tuần.
Một số cụm từ của Complication (Biến chứng)
Nghĩa tiếng anh cụm từ |
Nghĩa tiếng việt cụm từ |
additional complication |
phức tạp bổ sung |
common complication |
biến chứng chung |
complications from a stroke |
biến chứng do đột quỵ |
complications of |
biến chứng của |
3.Ví dụ anh việt
Để giúp các bạn mở rộng và hiểu hơn về cách dùng của Complication - biến chứng, ở phần này, chúng mình sẽ đưa ra nhiều ví dụ cụ thể hơn nữa về cách dùng loại từ này trong câu. Cùng điểm qua các ví dụ dưới đây ngay nhé.
Complication (Danh từ)
Ví dụ:
- According to the doctors, girls occasionally suffer an inflammation of the ovaries (oophoritis) as a complication of mumps, but this condition is far less painful than orchitis in boys.
- Theo các bác sĩ, các bé gái thỉnh thoảng bị viêm vòi trứng (viêm vòi trứng) như một biến chứng của bệnh quai bị, nhưng tình trạng này ít đau hơn nhiều so với viêm tinh hoàn ở bé trai.
- Complications of this rare, but potentially deadly, complication include enlarged tongue, swollen facial features, hoarseness, and physical and mental sluggishness.
- Biến chứng hiếm gặp nhưng có khả năng gây chết người này bao gồm lưỡi to ra, các đặc điểm trên khuôn mặt sưng lên, khàn giọng, chậm chạp về thể chất và tinh thần.
- When John William checked himself into the hospital with pneumonia, sources say the lung infection was a complication caused by his chemotherapy treatment.
- Khi John William đến bệnh viện với căn bệnh viêm phổi, các nguồn tin nói rằng nhiễm trùng phổi là một biến chứng do điều trị hóa trị liệu của anh ấy.
- Generally, it is related to the diagnosis, patients' state of health, age, and the presence of another disease or complication in addition to the presenting problem.
- Nói chung, nó liên quan đến chẩn đoán, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, tuổi tác, và sự hiện diện của một bệnh hoặc biến chứng khác ngoài vấn đề hiện tại.
- About one out of every thousand patients develops this complication, and about 8 to 10 percent of these patients die.
- Khoảng một trong số hàng nghìn bệnh nhân phát triển biến chứng này, và khoảng 8 đến 10 phần trăm số bệnh nhân này tử vong.
- If diabetes occurs as a complication of treatments such as chemotherapy, most treatments are aimed at relieving symptoms.
- Nếu bệnh tiểu đường xảy ra như một biến chứng của các phương pháp điều trị như hóa trị, thì hầu hết các phương pháp điều trị đều nhằm mục đích làm giảm các triệu chứng.
- About 15 percent of patients with psoriasis develop a complication called psoriatic arthritis.
- Khoảng 15 phần trăm bệnh nhân bị bệnh vẩy nến phát triển một biến chứng gọi là viêm khớp vẩy nến.
- According to the research, another possible complication is compartment syndrome, a painful condition resulting from the expansion of enclosed tissue and that may occur when a body part is immobilized in a cast.
- Theo nghiên cứu, một biến chứng khác có thể xảy ra là hội chứng khoang, một tình trạng đau đớn do sự giãn nở của các mô kín và có thể xảy ra khi một bộ phận cơ thể bị bó bột bất động.
(Biến chứng và giải pháp)
4.Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Nghĩa tiếng anh từ vựng |
Nghĩa tiếng việt từ vựng |
symptoms |
các triệu chứng |
problems |
các vấn đề |
obstacle |
sự trở ngại |
diseases |
bệnh tật |
mutated |
biến chủng |
impediment to |
cản trở |
Dangerous complications |
biến chứng nguy hiểm |
Trên đây là bài viết của chúng mình về Biến chứng trong tiếng anh. Hy vọng với những kiến thức chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn hiểu và vận dụng Complication( biến chứng) tốt hơn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng anh.