"Contemplate" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
"Contemplate" là gì? "Contemplate" là danh từ hay động từ? "Contemplate" được sử dụng trong những trường hợp nào? Tính ứng dụng của "Contemplate" là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Contemplate" trong câu tiếng Anh? Cách phát âm của "Contemplate" là gì?
Bài viết hôm nay bao gồm những kiến thức tiếng Anh về từ vựng "Contemplate". Đây là một từ vựng nhìn có vẻ lạ lẫm nhưng thực ra lại rất thân thuộc đối với đời sống của chúng ta. Bài viết được thành lập nhằm mục đích giới thiệu thêm cho bạn một từ mới thú vị và cung cấp những kiến thức giúp bạn có thể sử dụng từ vựng "Contemplate" một cách thành thạo và hiệu quả. "Contemplate" có những nghĩa đặc biệt và được sử dụng khá phổ biến. Vậy nên, bạn cần nắm bắt và hiểu được từ vựng này. Bài viết có chứa các ví dụ minh họa và hình ảnh sinh động giúp quá trình học tập của bạn bớt nhàm chán và trở nên thú vị hơn. Đừng quên ủng hộ trang web của chúng mình nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Contemplate" trong tiếng Anh)
1."Contemplate" trong tiếng Anh nghĩa là gì?
"Contemplate" là một động từ trong tiếng Anh. Có độ khó trong cách sử dụng tương đương với cấp độ C1 khi sử dụng. "Contemplate" có cách sử dụng phong phú và đa dạng. "Contemplate" được sử dùng nhiều nhất với nghĩa chỉ sự thưởng ngoạn. Bạn có thể tham khảo thêm qua một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về vai trò cũng như cách dùng của "Contemplate" trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- You're too young to be contemplating retirement.
- Bạn quá trẻ để suy nghĩ đến việc nghỉ hưu.
- Sometimes, we should contemplate our behavior.
- Đôi lúc, chúng ta nên cân nhắc lại về hành động của mình.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Contemplate" trong tiếng Anh)
Contemplate thường bị hiểu nhầm là danh từ. Vậy nên bạn cần ghi nhớ kỹ hơn về cách sử dụng của từ này. Trong một số trường hợp, "Contemplate" được coi là đồng nghĩa với Think of hay Consider trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng thay thế những từ này cho nhau để đảm bảo sự đa dạng về ngữ pháp trong bài viết của mình. Nhớ chú ý tìm hiểu chi tiết về thông tin của từ cũng như cách áp dụng của từ để tránh những lỗi sai không đáng có khi sử dụng bạn nhé!
2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Contemplate" trong câu tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của từ "Contemplate" trong tiếng Anh. "Contemplate" được phát âm là /ˈkɒntəmpleɪt/ hay /ˈkɑːntəmpleɪt/. Không có quá nhiều sự khác nhau trong cách phát âm của hai cách này. Chúng đều là từ có ba âm tiết và trọng âm của từ "Contemplate" trong tiếng Anh. Đôi lúc, "Contemplate" thường được nhầm thành trọng âm thứ hai. Vậy nên khi phát âm từ này bạn cần chú ý đến trọng âm cũng như các phụ âm trong tiếng để có thể phát âm từ này chính xác nhất. Luyện tập nhiều có thể giúp bạn nhanh chóng chuẩn hóa phát âm và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Contemplate" trong tiếng Anh)
Contemplate có tất cả bốn cách sử dụng trong từ điển Oxford. Đầu tiên, Complete được sử dụng với nghĩa chỉ việc cân nhắc hoặc suy nghĩ về điều gì đó. Cấu trúc đi kèm với động từ này là:
Contemplate something/ doing something
Ví dụ:
- I have never contemplated living abroad.
- Tôi không bao giờ suy nghĩ về việc sống ở nước ngoài.
- He continued while she contemplated how to answer.
- Anh ấy vẫn tiếp tục trong khi cô ấy suy nghĩ làm sao để trả lời.
Trong cách dùng thứ hai, Contemplate được dùng để chỉ việc suy nghĩ cẩn thận và chấp nhận việc gì đó sẽ xảy ra. Các cấu trúc đi kèm và ví dụ cụ thể của cách dùng này được hệ thống trong bảng dưới đây.
Cấu trúc |
Ví dụ |
Contemplate something |
|
Contemplate that |
|
Contemplate how.. |
|
Ngoài ra còn có hai cách sử dụng khác. Cách dùng thứ ba, Contemplate được dùng để chỉ suy nghĩ sâu về điều gì đó trong một thời gian dài. Cách dùng này thường chỉ được dùng trong văn viết.
Cách dùng cuối cùng, Contemplate được dùng để chỉ quan sát ai đó một cách tỷ mỷ. Bạn có thể tham khảo và đặt thêm ví dụ để hiểu hơn về cách sử dụng này.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "Contemplate" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng, cụm từ có liên quan đến từ vựng "Contemplate" trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo chi tiết và cụ thể trong bảng dưới đây. Nhớ tìm hiểu kỹ hơn về từ trước khi sử dụng bạn nhé!
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Consider |
Phân vân, cân nhắc |
Meditate over |
Suy ngẫm |
Wrestle with |
Trăn trở với |
Excogitate |
Phấn khích |
Think Ahead |
Suy nghĩ về tương lai |
Think Up |
sáng tạo, tạo ra |
Nếu có thắc mắc hay câu hỏi nào, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này để được giải đáp và hỗ trợ cụ thể. Cảm ơn vì đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Mong rằng bài viết này bổ ích!