Smash Up là gì và cấu trúc cụm từ Smash Up trong câu Tiếng Anh
Tiếng Anh luôn được đề cao bởi tính ứng dụng mà nó đem lại cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Một trong những khả năng giá trị nhất mà tiếng Anh tác động đến đời sống của con người có thể nói đó là khả năng liên kết và kết nối con người. Muốn vậy, trình độ tiếng Anh giao tiếp của người tham gia đối thoại phải đảm bảo đạt đến một mức độ nhất định. Để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo và không gặp phải nhiều khó khăn trong quá trình giao tiếp với người nước ngoài thì việc hiểu và sử dụng thành thạo các cụm từ là vô cùng quan trọng. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu 1 cấu trúc phrasal verb tuy rất thông dụng nhưng không phải ai cũng nằm lòng và biết rõ cách sử dụng của cụm từ này. Đó chính là cụm từ: Smash up. Chúng ta hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có những hiểu biết về cần thiết về cụm từ này nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Smash up
1. Smash up là gì?
Smash up là một cụm từ xuất hiện rất nhiều trong các văn bản và cả trong các cuộc đối thoại hàng ngày. Có thể nói, smash up là một phrasal verb phổ biến và có tính ứng dụng cao trong quá trình biểu đạt ngôn ngữ.
Smash up là cụm từ được cấu tạo từ hai từ đó là smash (/smæʃ/) và up (/ʌp/). Hai từ này khi đứng độc lập thì mang hai nét nghĩa hoàn toàn khác nhau nhưng khi được ghép lại thành một cụm từ thì nó mang ý nghĩa hết sức đặc biệt.
Nét nghĩa thứ nhất, smash up đóng vai trò như một danh từ và được dùng để nói về một tai nạn tàu hay một tai nạn xe. Thường tai nạn ấy sẽ gây ảnh hưởng đến vấn đề thể chất và thậm chí là cả vấn đề tinh thần cho người gặp nạn.
Nét nghĩa thứ hai, smash up đóng vai trò như một phrasal verb. Cụm từ thường được sử dụng đó là smash something up.
Nó diễn tả hành động phá hủy một thứ gì đó nhưng hành động này thường được diễn ra một cách mạnh mẽ, hùng hổ.
Hình ảnh minh hoạ cho Smash up
2. Ví dụ minh họa cho smash up
- She hasn’t driven a car since her smash up 3 years ago. It was an obsession to her
- Cô ấy đã không lái xe ô tô kể từ khi bị tai nạn vào 3 năm trước. Đó là một nỗi ám ảnh đối với cô ấy.
- Thieves had broken into the house and smashed the place up.
- Những tên trộm đã đột nhập vào nhà và đập phá nơi này.
- When I came back home, both my phone and my husband’s phone had been completely smashed up.
- Khi tôi trở về nhà, cả điện thoại của tôi và điện thoại của chồng tôi đã bị đập vỡ hoàn toàn.
- Youths not only stole the ring, but smashed up most of the valuable furniture in the room.
- Thanh niên không chỉ lấy trộm nhẫn mà còn đập phá gần hết đồ đạc có giá trị trong phòng.
- Amy convinces Katty to help him smash up his apartment to rebuild it.
- Amy thuyết phục Katy giúp anh ta đập phá căn hộ của mình để xây lại ngôi nhà ấy.
- In the 90s Mr Green was famous for taking drugs and smashing up rooms.
- Vào những năm 90, ông Green nổi tiếng vì nghiện ma túy và đập phá phòng ốc.
Hình ảnh minh hoạ cho Smash up
3. Các từ vựng, cấu trúc liên quan
Từ vựng |
Ý nghĩa |
be sacrificed on the altar of sth |
to be destroyed by an activity, system, or belief that is bad but important or powerful |
in pieces (idiom) |
to be damaged completely
(bị phá hủy hoàn toàn) |
blast/blow sb/sth to kingdom come (idiom) |
to completely destroy someone or something with a weapon (tiêu diệt hoàn toàn một ai đó hoặc một cái gì đó bằng vũ khí) |
kill the goose that lays the golden egg (idiom) |
to destroy something that earns you a lot of fortune
(phá hủy thứ gì đó kiếm được nhiều tài sản cho bạn) |
stave sth in |
to push or hit something that it breaks and falls towards the inside
(đẩy hoặc đánh một thứ gì đó mà nó bị vỡ và rơi vào bên trong, thường là những thứ như cửa sổ hay những thứ có bề mặt ngang) |
take sb/sth out |
To kill sb or destroy sth
(giết ai đó hoặc phá hủy thứ gì đó) |
kill sth off |
to destroy something completely, usually over a long time
(để phá hủy hoàn toàn thứ gì đó, thường trong một khoảng thời gian) |
wipe sth off the map (idiom) |
to damage completely
(phá hủy thứ gì hoàn toàn) |
blow sth/sb out of the water (idiom) |
to damage or defeat something or someone
(để phá hủy hoặc đánh bại một cái gì đó hoặc một người nào đó hoàn toàn) |
cut a swathe through sth |
to damage or kill many of a group of people.
(để phá hủy một phần lớn thứ gì đó hoặc giết nhiều người trong một nhóm người) |
Qua bài học vừa rồi về định nghĩa cũng như cách sử dụng cụm từ smash-up, hy vọng rằng bạn đã có những thông tin hữu ích, bổ sung vào kho tàng tri thức của mình. Để có thể vận dụng cụm từ smash up một cách linh hoạt và nhanh chóng ngay khi cần thiết, bạn đừng quên luyện tập và đặt câu với cụm từ để làm tăng khả năng ghi nhớ. Các thành ngữ (idioms) cũng góp phần đem lại cho bạn vốn từ phong phú và khả năng diễn đạt trôi chảy, vậy nên đừng quên lặp lại chúng thường xuyên nhé!