"Circumference" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
"Circumference" là gì? Bạn có biết "Circumference" không? "Circumference" được sử dụng trong những trường hợp nào? Khi nào được sử dụng từ vựng "Circumference" trong tiếng Anh? Cần chú ý những gì khi sử dụng từ vựng "Circumference"? Cách phát âm của "Circumference"?
"Circumference" là một từ vựng phức tạp ngay cả trong cách phát âm và cách sử dụng. Xuất hiện không nhiều nhưng lại là một lựa chọn tuyệt vời khi bạn muốn gây ấn tượng với giám khảo và thể hiện khả năng từ vựng của mình. "Circumference" có nghĩa đặc biệt và tính áp dụng không quá cao, trái lại rất khó để có thể áp dụng từ này vào câu cụ thể. Bài viết hôm nay sẽ trang bị cho bạn đầy đủ kiến thức, kỹ năng về cụm từ "Circumference", giúp bạn có thể sử dụng từ thành thạo và hiệu quả hơn. Chúng mình đã chia nhỏ bài viết thành ba phần mang lại tính logic, khoa học và đầy đủ cho bài viết. Mong rằng bạn sẽ học thêm được thật nhiều kiến thức mới trong bài viết này! Cùng bước vào những phần kiến thức đầu tiên dưới đây.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Circumference" trong tiếng Anh)
1."Circumference" trong tiếng Anh nghĩa là gì?
"Circumference" là một danh từ trong tiếng Anh. Được biết đến và sử dụng nhiều với nghĩa chỉ chu vi của các hình khối. Chu vi là một khái niệm không hề xa lạ đối với chúng ta tuy nhiên không phải ai cũng có thể biết được chu vi trong tiếng Anh là gì? "Circumference" chính là từ duy nhất chỉ chu vi trong tiếng Anh. Tham khảo thêm các ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về vai trò cũng như cách dùng, vị trí của cụm từ "Circumference" trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- To solve this math problem, you should calculate the circumference of the circle.
- Để giải bài toán này, bạn nên tính ra chu vi của hình tròn.
- In this lesson today, the teacher taught us how to calculate the circumference.
- Trong bài học hôm nay, giáo viên đã dạy chúng tôi cách tính chu vi của hình.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Circumference" trong tiếng Anh)
"Circumference" là một từ vựng lạ lẫm nhưng nó lại xuất hiện rất thường xuyên trong cuộc sống của chúng ta hằng ngày. Trong các bài toán hay sách toán học, chu vi thường được ký hiệu là C đây chính là từ viết tắt của "Circumference". Tuy nhiên đôi lúc chúng ta lại cho rằng C là viết tắt của từ Chu vi. Theo quy chuẩn của thế giới, C là ký hiệu của chu vi, đại diện cho từ "Circumference".
Tuy nhiên, "Circumference" không được sử dụng và biết đến một các phổ biến nên sự thật này đã dần bị quên lãng và không được chú ý quá nhiều trong cuộc sống hằng ngày.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Circumference" trong câu tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu một chút về cách sử dụng của danh từ "Circumference" trong tiếng anh. "Circumference" có phát âm khá dài nên khi phát âm bạn cần chú ý hơn để có thể làm thật tốt và chính xác. "Circumference" được phát âm là /səˈkʌmfərəns/ trong ngữ điệu Anh - Anh và được phát âm là /sərˈkʌmfərəns/ trong ngữ điệu Anh - Mỹ.
Không có sự khác nhau quá nhiều trong phát âm của danh từ này. Chúng đều là từ có bốn âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết thứ hai. Khi phát âm danh từ "Circumference" bạn cần chú ý đến các phụ âm trong tiếng cũng như phụ âm kết thúc. Việc này sẽ tạo nên sự khác biệt trong phát âm của tiếng Anh và tiếng Việt. Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của danh từ "Circumference" qua một tài liệu uy tín. Như vậy bạn sẽ có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Circumference" trong tiếng Anh)
Khi sử dụng "Circumference" bạn có thể áp dụng một số cấu trúc dưới đây.
Circumference of something
Ví dụ:
- What is the circumference of a circle?
- Chu vi của mình hình tròn là bao nhiêu?
- How to calculate the circumference of a square?
- Làm sao để tính chu vi của một hình vuông?
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc sau để chỉ chu vi của một thứ gì đó
In Circumference
Ví dụ:
- The earth is almost 25 000 miles in circumference.
- Chu vi của trái đất là gần 25000 dặm.
Cấu trúc này đồng nghĩa với cấu trúc trên nên bạn có thể sử dụng thay thế nhau để tạo nên sự đa dạng về ngữ pháp trong bài viết của mình. Bạn cần chú ý đến vị trí của từ vựng trong câu cũng như vai trò của "Circumference" trong tiếng Anh. Bạn có thể đặt thêm nhiều ví dụ để hiểu hơn về cách sử dụng của từ này.
3.Một số từ vựng có liên quan đến từ "Circumference" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến “Circumference” trong tiếng Anh. Đừng quên tìm hiểu chi tiết về từ trước khi sử dụng bạn nhé! Bảng dưới đây bao gồm từ và nghĩa chi tiết của từ!
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Border |
Biên giới |
Acreage |
Diện tích |
Shapes |
Hình khối, hình |
Limit |
Giới hạn |
Incurvation |
Sự bẻ cong |
Boundary |
Ranh giới |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ chúng mình trong bài viết này. Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để cùng học tập và khám phá thêm nhiều kiến thức mới bạn nhé! Chúc bạn luôn thành công và gặp nhiều may mắn!