"Compassion" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
"Compassion" là gì? "Compassion" có nghĩa là gì? Bạn đã bao giờ gặp từ "Compassion" chưa? Những trường hợp nào có thể sử dụng từ vựng "Compassion" trong câu? Tính ứng dụng của "Compassion"? "Compassion" có những đặc điểm nổi bật nào?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn đầy đủ và chi tiết những kiến thức tiếng Anh về từ vựng "Compassion". Trang bị cho bạn đầy đủ kiến thức để có thể sử dụng "Compassion" một cách thành thạo và hiệu quả. Khác với tiếng Việt mỗi từ tiếng Anh đều có những quy định riêng và được áp dụng trong mỗi trường hợp cụ thể. Vì điều này mà nhiều lúc chúng ta hay sử dụng sai cũng như không nắm bắt được hết về từ. Mong rằng sau bạn viết này bạn sẽ thu thập thêm cho mình nhiều kiến thức mới thú vị. Hãy đặt câu hỏi cho chúng mình nếu có bất kỳ thắc mắc nào bạn nhé! Chúc bạn có những giờ phút học tập vui vẻ với studytienganh. Cùng khám phá ngay phần 1 của bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Compassion" trong tiếng Anh)
1."Compassion" trong tiếng Anh nghĩa là gì?
"Compassion" là một danh từ trong tiếng Anh. Có đặc điểm đuôi “ion” như mọi danh từ khác. Tuy chỉ có một cách sử dụng duy nhất nhưng "Compassion" lại được đánh giá là khó sử dụng, có độ khó tương đương với trình độ C1 trong tiếng Anh. Theo từ điển Oxford, "Compassion" được hiểu là sự thương cảm. Có khá nhiều từ đồng nghĩa với từ này. Bạn có thể tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách áp dụng của từ vựng "Compassion" trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- He was known as a hard man with no compassion, no emotion.
- Anh ấy được biết đến là một người đàn ông sắt đá, không có sự thương cảm cũng không có cảm xúc.
- In his speech, he shows his compassion for the injured in World War 2.
- Trong bài phát biểu của mình, anh ấy đã thể hiện sự thương cảm đến những nạn nhân trong thế chiến thứ hai.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Compassion" trong tiếng Anh)
Khác với tiếng Việt, tiếng Anh lại có những yêu cầu riêng về tính từ cũng như dạng của từ trong câu. Nếu như "Compassion" là dạng danh từ của sự cảm thông thì tính từ của nó là Compassionate. Tùy theo đuôi của từ chúng ta có thể nhận diện được từ cũng như đặc điểm của bản của chúng. Không có động từ của từ này, vậy nên để chỉ hành động cảm thông bạn có thể sử dụng các từ vựng khác có nghĩa tương đương được giới thiệu tại phần thứ ba của bài viết này.
Không chỉ đặc biệt về mặt nghĩa, Khi sử dụng "Compassion" bạn cũng cần tìm hiểu cụ thể những từ đặc biệt đi với nó để tránh những lỗi sai cơ bản dễ mắc phải. Hay tạo nên những hiểu lầm không đáng có trong câu.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng "Compassion" trong câu tiếng Anh.
Trước hết, cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ vựng "Compassion" trong tiếng Anh. "Compassion" được phát âm là /kəmˈpæʃn/. Đây là cách phát âm duy nhất của từ vựng vựng này trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Giống với các danh từ có kết thúc bằng đuôi “ion” khác, "Compassion" có trọng âm ngay trước âm đuôi, trọng âm hai. Khi phát âm từ vựng này bạn cần chú ý phát âm âm đuôi sao cho đúng vì đây là một âm dễ gây hiểu lầm và có nhiều trường hợp đặc biệt. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng phát âm chuẩn được từ này và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Compassion" trong tiếng Anh)
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ vựng "Compassion" trong tiếng Anh. Trong từ điển Oxford, "Compassion" được hiểu là sự cảm thông, lòng thương cảm đối với ai đó hoặc điều gì đó. Khi áp dụng nghĩa này bạn sử dụng cấu trúc dưới đây:
Compassion for somebody
Ví dụ:
- The government shows compassion for the homeless people and develops many policies for them.
- Chính phủ bày tỏ sự thương cảm đối với người vô gia cư và phát triển nhiều chính sách cho họ.
Ngoài ra, khi sử dụng từ này, bạn cũng có thể sử dụng "Compassion" trong vai trò như một danh từ bình thường.
Ví dụ:
- She was known as a hard woman with no compassion, no emotion.
- Cô ấy được biết đến như một người phụ nữ không có cảm xúc hay lòng thương cảm.
- In an overworked doctor, feelings of compassion are soon lost.
- Ở một bác sĩ làm việc quá sức, cảm xúc thương cảm đã sớm mất đi.
Chú ý rằng kết hợp với danh từ này, chúng ta sử dụng động từ Feel hoặc Show.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "Compassion" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp và chọn lọc lại một số từ vựng, cụm từ có liên quan đến “Compassion” trong tiếng Anh. Bảng dưới đây (bao gồm từ và nghĩa của từ) giúp bạn dễ hình dung và tìm kiếm từ vựng hơn, mời bạn cùng tham khảo.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Charity |
Từ thiện |
Sympathy |
Sự cảm thông |
Condolence |
Sự chia buồn |
Kind-heartedness |
Lòng tốt |
Tolerance |
Lòng khoan dung |
Compunction |
Sự kết hợp |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ chúng mình trong bài viết này. Hãy luôn nỗ lực, kiên trì để cùng nhau khám phá thêm nhiều điều mới bạn nhé. Theo dõi trang web của chúng mình để cùng nhau tiến bộ hơn mỗi ngày!